Thép Tấm FE430A, FE430B, FE430C, FE430D, FE430D1, FE430D2, FE410, FE410KW

Thép Tấm FE430A, FE430B, FE430C, FE430D, FE430D1, FE430D2, FE410, FE410KW – Công Ty thép Hùng Phát là Nhà nhập khẩu trực tiếp Thép Tấm từ các Nhà máy khác nhau như: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn!

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tấm

Mác thép Thép Tấm FE430A, FE430B, FE430C, FE430D, FE430D1, FE430D2, FE410, FE410KW
Tiêu chuẩn  Tiêu chuẩn JIS, tiêu chuẩn DIN, tiêu chuẩn ANSI, tiêu chuẩn BS
Vật chất A36, SS400, A283 Gr.A ,.Gr.B.Gr.C, A285 Gr.A ,.Gr.B.Gr.C, Q235, Q195, Q215, S185, SM400,
S235J0, S235JR, S235J2, Q275, GR50, GR 55, GR.65, GR.A, S275JR, S275J0, E295, SS490
SS540, GR.60, GR.70, S355J0, SM570, E335, S235J2W, Q355, SMA490, S355J2W, Q265,
P235GH, SB410, SPV235, SGV410, SG255, P265GH, SB450, SG295, P295GH, v.v …
Kích thước

Độ dày: 6,0-400mm
Chiều rộng: 1250mm, 1500mm, 1800mm, 2000mm, 2200mm, 2500mm, v.v …
Chiều dài: 1000mm, 1500mm, 2000mm, 2438mm, 3000mm, 6000mm, 8000mm, 10000mm,

12000mm, v.v …

Bề mặt Sơn đen, tráng PE, mạ kẽm, vv
Xuất khẩu sang Iran, Ấn Độ, Dubai, Peru, Ả Rập Saudi, Indonesia, Singapore, Hàn Quốc, Việt Nam, Thái Lan, Braxin,
Ukraina, Canada, Hàn Quốc, Nam Phi và vân vân.
Ứng dụng Các tấm thép được sử dụng rộng rãi như tấm nồi hơi, tấm chứa, tấm bích và tấm biển, và
cũng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng xây dựng. Kích thước của tấm thép có thể được thực hiện theo
yêu cầu khách hàng.
Chứng nhận BV, TUV, SGS, ISO9001.2008

Mác thép tiêu chuẩn

Fe310-0

Fe E360B

Fe E360C

Fe E360D1

FeE360D2

Fe430B

Fe430C

Fe430D1

Fe430D2

Fe510B

Fe510C

Fe510D1

 Fe510D2

Fe510 D D1

Fe510 D D2

Mác thép tương đương

Châu Âu

nước Đức

Pháp

Nước Ý

Thụy Điển

S275JR

ST 44-2

E 28-2

Fe430B

SS14,12,00

Bảng tra quy cách thép tấm

STT Thép Tấm FE430A, FE430B, FE430C, FE430D, FE430D1, FE430D2, FE410, FE410KW
Thép tấm  Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m)
1 Thép tấm  3 1500 – 2000  6000 – 12.000
2 Thép tấm  4 1500 – 2000  6000 – 12.000
3 Thép tấm  5 1500 – 2000  6000 – 12.000
4 Thép tấm  6 1500 – 2000  6000 – 12.000
5 Thép tấm  8 1500 – 2000  6000 – 12.000
6 Thép tấm  9 1500 – 2000  6000 – 12.000
7 Thép tấm  10 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
8 Thép tấm  12 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
9 Thép tấm  13 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
10 Thép tấm  14 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
11 Thép tấm  15 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
12 Thép tấm  16 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
13 Thép tấm  18 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
14 Thép tấm  20 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
15 Thép tấm  22 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
16 Thép tấm  24 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
17 Thép tấm  25 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
18 Thép tấm  28 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
19 Thép tấm  30 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
20 Thép tấm  32 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
21 Thép tấm  34 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
22 Thép tấm  35 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
23 Thép tấm  36 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
24 Thép tấm  38 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
25 Thép tấm  40 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
26 Thép tấm  44 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
27 Thép tấm  45 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
28 Thép tấm  50 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
29 Thép tấm  55 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
30 Thép tấm  60 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
31 Thép tấm  65 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
32 Thép tấm  70 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
33 Thép tấm  75 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
34 Thép tấm  80 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
35 Thép tấm  82 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
36 Thép tấm  85 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
37 Thép tấm  90 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
38 Thép tấm  95 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
39 Thép tấm  100 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
40 Thép tấm  110 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
41 Thép tấm  120 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
42 Thép tấm  150 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
43 Thép tấm  180 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
44 Thép tấm  200 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
45 Thép tấm  220 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
46 Thép tấm  250 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
47 Thép tấm  260 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
48 Thép tấm  270 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
49 Thép tấm  280 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000
50 Thép tấm  300 1500 – 2000 – 3000  6000 – 12.000

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook