Thép Tròn Đặc CT3

Thép Tròn Đặc CT3

Thép Tròn Đặc CT3 – Thép Tròn nằm trong nhóm thép cacbon – loại thép có hai thành phần cơ bản chính là sắt và cacbon, trong khi các nguyên tố khác (mangan, silic, photpho, crom,…) có mặt trong thép cacbon là không đáng kể. Thép Láp Tròn CT3 được sản xuất theo tiêu chuẩn ГOCT 380 – 89 của Nga. Sản Phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Ấn Độ, Taiwan, Trung Quốc…

Thép Tròn Đặc CT3

Thép Tròn Đặc CT3 là gì?

Thép Tròn đặc CT3 nằm trong nhóm thép cacbon – loại thép có hai thành phần cơ bản chính là sắt và cacbon, trong khi các nguyên tố khác (mangan, silic, photpho, crom,…) có mặt trong thép cacbon là không đáng kể.

Thép Tròn Đặc CT3 có nhiều kích thước từ Fi 6 đến Fi 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40 —- Đến Fi 100 , Ngoài các loại Fi tròn cây có sẵn Chúng tôi còn đảm nhận gia công Quay tròn gió đá Cho Các loại Fi Lớn từ 150 – 1000 với độ dày từ 5 li đến 500 li.

Thép Tròn CT3 / Thép Láp Tròn CT3 / Thép Tròn Đặc CT3 có chiều dài chính phẩm là 6M và 12M. Nhưng Công Ty thép Hùng Phát vẫn hỗ trợ bán lẻ cho khách hàng sử dụng ít.

Đặc tính nổi bật Thép Tròn CT3 / Thép Láp Tròn CT3 / Thép Tròn Đặc CT3 chống bào mòn chống oxi hóa tốt, chịu tải trọng cao, chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao.

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tròn đặc CT3

Thành phần hóa học

Mác thépThành phần hóa học 
 CSiMnP(max)      S(max)      
CT30.14 ~ 0.22012 ~ 0.300.40 ~ 0.600.450.45

Tính chất cơ lý

Mác thép       Độ bền kéo đứtGiới hạn chảyĐộ dãn dài tương đối
 N/mm²  N/mm²   (%)
CT3373 ~ 69022522

Bảng tra quy cách thép tròn đặc

  • Đường kính : CT3 ɸ10, CT3 ɸ12, CT3 ɸ14, CT3 ɸ16, CT3 ɸ18, CT3 ɸ20, CT3 ɸ22, CT3 ɸ24 CT3 ɸ25, CT3 ɸ28, CT3 ɸ30, CT3 ɸ32, CT3 ɸ36, CT3 ɸ40,..
  • Độ dài : 6m, 8m,12m.
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC CT3
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn 46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39 Thép tròn đặc CT347Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn trơn CT3 48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89 Thép tròn đặc CT3 49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn  50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58 Thép tròn đặc CT3 51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn  52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47 Thép tròn đặc CT3 53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn  54Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn CT3 55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn  56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn trơn CT3 57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn  58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55 Thép tròn trơn CT359Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn CT3 60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13 Thép tròn61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc CT3  62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99 Thép tròn trơn CT363Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn 64Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc CT3  65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88 Thép tròn trơn CT366Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94 Thép tròn67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc CT3  68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn trơn CT3 69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn 70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc CT3  71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn CT3 72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65 Thép tròn73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc CT3  74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn trơn CT3 75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21 Thép tròn 76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc CT3  77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46 Thép tròn trơn CT378Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54 Thép tròn79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94 Thép tròn đặc CT3 80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn trơn CT3 81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn 82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc CT3  83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn trơn CT3 84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn CT3 85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc CT3  86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36 Thép tròn trơn CT387Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84 Thép tròn CT388Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc CT3  89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72 Thép tròn trơn CT390Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »