Thép Tròn Đặc Nhật Bản

Thép Tròn Đặc Nhật Bản – là loại thép phổ thông, được sử dụng trong hầu hết các công trình xây dựng nhà xưởng, cơ khí và những chi tiết máy cần dùng dến vật liệu phổ thông. Nắm bắt được điều này, Thép Hùng Phát nhận cung cấp thép tròn đặc Nhật Bản với số lượng lớn, giá thành rẻ, chất lượng tốt.

Thép Tròn Đặc Nhật Bản

Kiểm soát hoạt động tích hợp và quy trình sản xuất được vi tính hóa cao đảm bảo mức độ đồng đều cao trong chất lượng sản phẩm. Nhà máy luyện thép tiên tiến nhất trên thế giới thiết bị cán, và cán nguội, đảm bảo độ chính xác cao và đặc biệt chất lượng bề mặt thép. Một loạt các loại thép và kích thước sản phẩm có sẵn để đáp ứng yêu cầu đa dạng của khách hàng.

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tròn đặc Nhật Bản

Các mác thép công ty chúng tôi đang có như sau:
– S15C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S45C, S55, SS400, SS300
– SCR 415, SCR420, SCR430, SCR 435, SCR440, SCR445
– SCM 415, SCM420, SCM430, SCM435, SCM440, SCM445
– S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, S355, S355JR, S355J2, S355J2G3, S355JO
– SM490, SM490YA, SM490YB, SS490, A572…
Với đầy đủ quy cách từ phi 3mm đến 910mm chiều dài 3m,6m, 12m. Đặc biệt chúng tôi còn cắt theo kích thước yêu cầu, CO, CQ đầy đủ.
Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin về THÉP TRÒN ĐẶC NHẬT BẢN.

Thành phần hóa học

Mác ThépCSiMnPSCrNiMo 
SCR4200.17 – 0.230.15- 0.350.55 – 0.90≤ 0.030≤0.0300.85 – 1.25≤0.25Cu ≤0.30
SCR4400.37 – 0.440.15 – 0.350.55 – 0.90≤ 0.030≤0.0300.85- 1.25≤0.25Cu ≤0.30
SCM4150.13 – 0.180.15- 0.350.60 – 0.90≤ 0.030≤0.0300.90 – 1.20≤0.250.15 – 0.25Cu ≤0.30
SCM4200.18 – 0.230.15- 0.350.60 – 0.9≤ 0.030≤0.0300.90 – 1.20≤0.250.15 – 0.25Cu ≤0.30
SCM4300.28 – 0.330.15- 0.350.60 – 0.9≤ 0.030≤0.0300.90 – 1.20≤0.250.15 – 0.30Cu ≤0.30
SCM4350.33 – 0.380.15- 0.350.60 – 0.9≤ 0.030≤0.0300.90 – 1.20≤0.250.15 – 0.30Cu ≤0.30
SCM4400.38 – 0.430.15- 0.350.60 – 0.9≤ 0.030≤0.0300.90 – 1.20≤0.250.15 – 0.30Cu ≤0.30
S20C0.18 – 0.230.15 – 0.350.30 – 0.60≤ 0.030≤0.035≤0.20≤0.20 Cu ≤0.30
S35C0.32 – 0.380.15 – 0.350.6 – 0.9≤ 0.030≤0.035≤0.20≤0.20 Cu ≤0.30
S45C0.42 – 0.480.15 – 0.350.6 – 0.9≤ 0.030≤0.035≤0.20≤0.20  
S50C0.47 – 0.530.15 – 0.350.6 – 0.9≤ 0.030≤0.035≤0.20≤0.20  
SKD111.4 – 1.6≤ 0.40≤ 0.60≤ 0.030≤ 0.03011.0 – 13.0 0.8 – 1.2V  0.2 – 0.5
SKD610.35 – 0.420.8 – 1.20.25 – 0.50≤ 0.030≤ 0.0304.80 – 5.50 1.0 – 1.5V 0.8 – 1.15

Ứng dụng thép tròn đặc Nhật Bản

THÉP CARBON
 
THÉP HỢP KIM
 
THÉP HỢP KIM CÔNG CỤ
 
Thép carbon công cụ
Phụ tùng ly hợp ô tô
Bộ phận xích
Phụ tùng dây an toàn ô tô
Lò xo và vòng đệm
Bánh răng
Phụ tùng ô tô AT
 
Phụ tùng ô tô ghế ngả
Phụ tùng khóa cửa
Giảm chấn
 
Dao
Lưỡi cưa
Công cụ
 
Lò xo
Lưỡi dao cạo
Kiêm tiêm
Dụng cụ đo lường
 

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

2024/03/18Thể loại : Tin tức chuyên nghànhTab :

Bài viết liên quan

Thép ống nhập nhẩu DN600x9,0- 609,6×9,0 làm ống thoát nước

Ống thép mạ kẽm có thích hợp làm hàng rào không ?

Loại ống thép mạ kẽm kích thước nào bán chạy nhất?

Thông số kỹ thuật và báo giá ống thép mạ kẽm Việt Đức

Cóc nối thép mạ kẽm