Thép Tròn Đặc S45C-C45-S45Cr

Thép Tròn Đặc S45C-C45-S45Cr – Công ty Thép Hùng Phát chuyên cung cấp thép tròn đặc S45C-C45-S45Cr xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan.

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tròn đặc

Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là C45, S45C – Cr, S45C – Ti có sức bền kéo trung bình, tốt cho chế tạo và tăng cường các tính chất cơ lý riêng. Có sức bền kéo 570 – 700 Mpa, độ cứng 170 -210 HB. Thép S45C thích hợp cho việc sản xuất bộ phận bánh răng, bulong, trục bánh xe, chìa khóa, đinh tán…

Là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%), có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao , chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt ….Phù hợp với chế tạo khuôn mẫu..

Chất Liệu :  S45C-C45-S45Cr 
Tiêu Chuẩn : tiêu chuẩn JIS/tiêu chuẩn DIN/ASTM/AISI/….
Kích Thước : Đường kính:  Ø8 ~ Ø502 mm.     
Chiều dài:  6000 mm (cắt theo quy cách yêu cầu khách hàng)
Xuất Xứ : Hàn Quốc /EU/NHật Bản/Đài Loan /Malaysia/Trung Quốc/Ấn Độ/Châu Âu/…   
Công Dụng : Thép tròn S20C được sử dụng trong ngành dầu mỏ, công nghiệp hóa học, điện năng, chế tạo máy công nghiệp, kiến trúc, thích hợp cho sản xuất những bộ phận như trục xe, bánh răng, ốc vít. 
Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, …

Thành phần hóc học

Mác thép Thành phần hoá học (%)
C Si Mn Ni Cr     P S
S45C 0.42 ~ 0.48 0.15 ~ 0.35 0.6 ~ 0.9 0.2 0.2 0.030 max 0.035 max

Tính chất cơ lý

Mác thép Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
N/mm² N/mm² (%)
S45C 570 ~ 690 345 ~ 490 17

Bảng tra quy cách Thép Tròn Đặc

  • Kích thước:Thép tròn đặc S45C, C45, S45Cr
  • Đường kính 10mm – 610mm
  • Độ dài 6m, 9m,12m
TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT  KL/Cây 
Thép Tròn Đặc phi 14 Ø 14 6000 mm Cây               7.25
Thép Tròn Đặc phi 15 Ø 15 6000 mm Cây               8.32
Thép Tròn Đặc phi 16 Ø 16 6000 mm Cây               9.47
Thép Tròn Đặc phi 18 Ø 18 6000 mm Cây             11.99
Thép Tròn Đặc phi 20 Ø 20 6000 mm Cây             14.80
Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 6000 mm Cây             17.90
Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 6000 mm Cây             21.31
Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 6000 mm Cây             23.12
Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 6000 mm Cây             25.01
Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 6000 mm Cây             26.97
Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 6000 mm Cây             29.00
Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 6000 mm Cây             33.29
Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 6000 mm Cây             37.88
Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 6000 mm Cây             42.76
Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 6000 mm Cây             45.32
Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 6000 mm Cây             47.94
Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 6000 mm Cây             53.42
Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 6000 mm Cây             59.19
Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 6000 mm Cây             65.25
Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 6000 mm Cây             71.62
Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 6000 mm Cây             74.91
Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 6000 mm Cây             78.28
Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 6000 mm Cây             85.23
Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 6000 mm Cây             92.48
Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 6000 mm Cây           100.03
Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 6000 mm Cây           111.90
Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 6000 mm Cây           116.01
Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 6000 mm Cây           124.44
Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 6000 mm Cây           133.17
Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 6000 mm Cây           142.20
Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 6000 mm Cây           156.29
Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 6000 mm Cây           181.26
Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 6000 mm Cây           208.08
Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 6000 mm Cây           236.75
Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 6000 mm Cây           267.27
Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 6000 mm Cây           299.64
Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 6000 mm Cây           333.86
Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 6000 mm Cây           369.92
Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 6000 mm Cây           407.84
Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 6000 mm Cây           447.61
Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 6000 mm Cây           489.22
Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 6000 mm Cây           532.69
Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 6000 mm Cây           578.01
Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 6000 mm Cây           625.17
Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 6000 mm Cây           674.19
Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 6000 mm Cây           725.05
Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 6000 mm Cây           777.76
Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 6000 mm Cây           832.33
Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 6000 mm Cây           888.74
Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 6000 mm Cây           947.00
Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 6000 mm Cây        1,007.12
Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 6000 mm Cây        1,069.08
Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 6000 mm Cây        1,132.89
Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 6000 mm Cây        1,198.55
Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 6000 mm Cây        1,266.06
Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 6000 mm Cây        1,335.42
Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 6000 mm Cây        1,406.63
Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 6000 mm Cây        1,479.69
Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 6000 mm Cây        1,631.36
Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 6000 mm Cây        1,790.43
Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 6000 mm Cây        1,872.74
Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 6000 mm Cây        1,956.89
Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 6000 mm Cây        2,042.90
Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 6000 mm Cây        2,130.76
Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 6000 mm Cây        2,220.47
Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 6000 mm Cây        2,312.02
Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 6000 mm Cây        2,405.43
Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 6000 mm Cây        2,500.68
Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 6000 mm Cây        2,597.79
Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 6000 mm Cây        2,696.74
Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 6000 mm Cây        2,797.55
Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 6000 mm Cây        2,900.20
Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 6000 mm Cây        3,111.06
Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 6000 mm Cây        3,219.26
Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 6000 mm Cây        3,329.31
Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 6000 mm Cây        3,554.96
Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 6000 mm Cây        3,670.56
Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 6000 mm Cây        3,788.02
Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 6000 mm Cây        3,907.32
Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 6000 mm Cây        4,028.47
Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 6000 mm Cây        4,151.47
Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 6000 mm Cây        4,276.31
Thép Tròn Đặc phi 345 Ø 345 6000 mm Cây        4,403.01
Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 6000 mm Cây        4,531.56
Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 6000 mm Cây        4,661.96
Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 6000 mm Cây        4,794.21
Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 6000 mm Cây        4,928.30
Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 6000 mm Cây        5,064.25
Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 6000 mm Cây        5,202.05
Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 6000 mm Cây        5,341.69
Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 6000 mm Cây        5,483.19
Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 6000 mm Cây        5,626.53
Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 6000 mm Cây        5,771.73
Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 6000 mm Cây        5,918.77
Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 6000 mm Cây        6,218.41
Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 6000 mm Cây        6,371.01
Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 6000 mm Cây        6,525.45
Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 6000 mm Cây        6,681.74
Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 6000 mm Cây        6,839.88
Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 6000 mm Cây        6,999.88
Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 6000 mm Cây        7,161.72
Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 6000 mm Cây        7,325.41
Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 6000 mm Cây        7,490.95
Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 6000 mm Cây        7,658.34
Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 6000 mm Cây        7,827.58
Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 6000 mm Cây        7,998.67
Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 6000 mm Cây        8,171.61
Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 6000 mm Cây        8,346.40
Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 6000 mm Cây        8,523.04
Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 6000 mm Cây        8,701.52
Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 6000 mm Cây        8,881.86
Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 6000 mm Cây        9,248.09
Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 6000 mm Cây        9,621.71
Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 6000 mm Cây        9,811.29
Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 6000 mm Cây      10,002.73
Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 6000 mm Cây      10,391.15
Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 6000 mm Cây      10,786.97
Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 6000 mm Cây      11,190.18
Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 6000 mm Cây      11,600.80
Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 6000 mm Cây      12,018.81
Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 6000 mm Cây      12,444.22
Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 6000 mm Cây      12,877.03
Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 6000 mm Cây      13,317.24
Thép Tròn Đặc phi 610 Ø 610 6000 mm Cây      13,764.85
Thép Tròn Đặc phi 620 Ø 620 6000 mm Cây      14,219.86
Thép Tròn Đặc phi 630 Ø 630 6000 mm Cây      14,682.26
Thép Tròn Đặc phi 650 Ø 650 6000 mm Cây      15,629.26

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook