Thép Tròn Đặc S45C, C45

Thép Tròn Đặc S45C, C45 – Công Ty thép Hùng Phát chuyên nhập khẩu thép tròn đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C hàng chính phẩm xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản, EU, G7, Trung Quốc, Ấn Độ…Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng.

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tròn đặc

Thép tròn đặc S20C, S15C, S30C, S35C, S40C, S45C, S50C là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon phù hợp cho chế tạo khuôn mẫu,cơ khí chế tạo máy, vật liệu cứng , trục, tiện chế tạo, có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt.

Thép S45C, C45 có sức bền kéo trung bình, tốt cho chế tạo và tăng cường các tính chất cơ lý riêng. Có sức bền kéo 570 – 700 Mpa, độ cứng 170 -210 HB. Thép S45C thích hợp cho việc sản xuất bộ phận bánh răng, bulong, trục bánh xe, chìa khóa, đinh tán…

Tiêu chuẩn mác thép

Quốc gia Mỹ Anh Nhật Đức
Tiêu chuẩn ASTM A29 EN 10083-2 Tiêu chuẩn JIS G4051 Tiêu chuẩn DIN 1442
Mác thép 1045 C45/1.1191    

Thành phần hóa học

Tiêu chuẩn Mác thép C Mn P S Si Ni Cr
ASTM A29 1045 0.43-0.50 0.60-0.90 0.04 0.050  -  -  -
EN 10083-2 C45/1.1191 0.42-0.50 0.50-0.90 0.03 0.035 0.04 0.4 0.4
JIS G4051 S45C 0.42-0.48 0.60-0.90 0.03 0.035 0.15-0.35  -  -

Tính chất cơ lý

  • Tính chất cơ lý trong điều kiện nhiệt luyện
 OD  (mm) Độ dày t (mm) 0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2) Độ bền kéo
(N/mm2)
Độ dãn dài
A5 (%)
Giảm diện tích
 Z (%)
<16 <8 min. 490 700-850 min. 14 min. 35
<17-40 <8<=20 min. 430 650-800 min. 16 min. 40
<41-100 <20<=60 min. 370 630-780 min. 17 min. 45
  • Tính chất cơ lý trong điều kiện đặc biệt
OD  (mm) Độ dày t (mm) 0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2) Độ bền kéo (N/mm2) Độ giãn dài A5(%)
<16 <16 min. 390 min. 620 min. 14
<17-100 <16<=100 min. 305 min. 305 min. 16
<101-250 <100<250 min. 275 min. 560 min. 16

Bảng tra quy cách thép tròn đặc

  • Kích thước: từ phi 6- phi 610
  • Chiều dài: 6m, 9m, 12m
  • Số lượng lớn, luôn có sẵn hàng..
Thép Tròn Đặc S45C, C45
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép thanh tròn 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép thanh tròn 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép thanh tròn 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép thanh tròn 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép thanh tròn 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép thanh tròn 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép thanh tròn 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép thanh tròn 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép thanh tròn 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép thanh tròn 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép thanh tròn 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép thanh tròn 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép thanh tròn 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép thanh tròn 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép thanh tròn 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép thanh tròn 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép thanh tròn 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép thanh tròn 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép thanh tròn 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép thanh tròn 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép thanh tròn 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép thanh tròn 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

Ứng dụng thép tròn đặc 

Thép tròn đặc S45C, C45 được sử dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp sử dụng đòi hỏi nhiều sức bền kéo và chịu mài mòn, chống oxi hóa hơn so với thép nhẹ carbon thấp, sử dụng cho các trục, bu lông, trục khuỷu, thanh xoắn, bánh răng ánh sáng, thanh điều hướng, trục chuyển động, ốc vít, rèn, lốp bánh xe, trục, liềm, rìu, dao, búa, máy khoan gỗ,

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook