Thép tròn đặc S45C, S50C, SKD11,SKD61
Thép tròn đặc S45C, S50C, SKD11,SKD61 – Công Ty thép Hùng Phát chuyên Nhập Khẩu Và Cung Cấp các loại Thép Tấm, Thép Tròn Đặc C45, S45C, S50C, S55C, S60C, SKD11, SKD61,NAK55, NAK80 , 2083, SKH55. SCM440, SNCM440 và nhiều chủng loại khác Theo Tiêu Chuẩn ASME, AISI, JIS, GB,. Sản xuất tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan… Tại QUẢNG NGÃI, QUẢNG NAM, ĐÀ NẴNG…
Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tròn đặc
● Mác thép: S45C, S50C, SKD11,SKD61.Thép dùng trong cơ khí khuôn mẫu: S45C, S50C,S 35C, SLD, ARK1, SGT, YCS3, DAC, C45, ….Các dạng thanh trơn, tấm, ….
● Tiêu chuẩn: tiêu chuẩn JIS G 3101, JIS G 4051.
● Độ dày: (6 ~ 400) mm.
● Chiều rộng: 1010, 1500, 2000 mm.
● Chiều dài: 6000 mm. cắt theo yêu cầu.
● Xuất xứ: Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Đức….
Thành phần hóa học
Loại thép | Thành phần hóa học | |||||||||||
JIS | HITACHI(YSS) | DAIDO | AISI | Tiêu chuẩn DIN | C | Si | Mn | P | S | Cr | Mo | V |
SKD 11 | SLD | DC11 | D2 | 2379 | 1.5 | 0.25 | 0.45 | <=0.025 | <=0.01 | 12 | 1 | 0.35 |
SKD 61 | DAC | DHA1 | H13 | 2344 | 0.35~0.45 | 0.81~1.2 | 0.25~0.5 | 0.03 | 0.01 | 4.8~5.5 | 1.0~1.5 | 1 |
Đặc điểm xử lý nhiệt
Mác thép | Ủ | TÔI | RAM | ||||||||
Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HB) | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Nhiệt độ | Môi trường tôi | Độ cứng(HRC) | ||||
SKD11 | 800~850 | Làm nguội chậm | <248 | 1000~1050 | Ngoài không khí | 150~200 | Không khí nén | >=58HRC | |||
980~1030 | Tôi trong dầu | 500~580 | |||||||||
SKD61 | 750 ~ 800 | Làm nguội chậm | 230 | 1020 ~ 1050 | Ngoài không khí | 150 ~ 200 | Làm nguội không khí | >=52HRC | |||
500 ~ 550 | Tôi trong dầu | 500 ~ 550 |
Bảng tra quy cách thép tròn đặc
STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | |
( m ) | ( kg ) | ( m ) | ( kg ) | |||||
Thép tròn đặc S45C, S50C, SKD11,SKD61 | ||||||||
1 | Thép tròn đặc S45C Ø12 | 6 | 5,7 | THÉP TRÒN ĐẶC | 17 | Thép tròn đặc S45C Ø55 | 6 | 113 |
2 | Thép tròn đặc S45C Ø14 | 6,05 | 7,6 | THÉP TRÒN ĐẶC | 18 | Thép tròn đặc S45C Ø60 | 6 | 135 |
3 | Thép tròn đặc S45C Ø16 | 6 | 9,8 | THÉP TRÒN ĐẶC | 19 | Thép tròn đặc S45C Ø65 | 6 | 158,9 |
4 | Thép tròn đặc S45C Ø18 | 6 | 12,2 | THÉP TRÒN ĐẶC | 20 | Thép tròn đặc S45C Ø70 | 6 | 183 |
5 | Thép tròn đặc S45C Ø20 | 6 | 15,5 | THÉP TRÒN ĐẶC | 21 | Thép tròn đặc S45C Ø75 | 6 | 211,01 |
6 | Thép tròn đặc S45C Ø22 | 6 | 18,5 | THÉP TRÒN ĐẶC | 22 | Thép tròn đặc S45C Ø80 | 6,25 | 237,8 |
7 | Thép tròn đặc S45C Ø24 | 6 | 21,7 | THÉP TRÒN ĐẶC | 23 | Thép tròn đặc S45C Ø85 | 6,03 | 273 |
8 | Thép tròn đặc S45C Ø25 | 6 | 23,5 | THÉP TRÒN ĐẶC | 24 | Thép tròn đặc S45C Ø90 | 5,96 | 297,6 |
9 | Thép tròn đặc S45C Ø28 | 6 | 29,5 | THÉP TRÒN ĐẶC | 25 | Thép tròn đặc S45C Ø95 | 6 | 334,1 |
10 | Thép tròn đặc S45C Ø30 | 6 | 33,7 | THÉP TRÒN ĐẶC | 26 | Thép tròn đặc S45C Ø100 | 6 | 375 |
11 | Thép tròn đặc S45C Ø35 | 6 | 46 | THÉP TRÒN ĐẶC | 27 | Thép tròn đặc S45C Ø110 | 6,04 | 450,01 |
12 | Thép tròn đặc S45C Ø36 | 6 | 48,5 | THÉP TRÒN ĐẶC | 28 | Thép tròn đặc S45C Ø120 | 5,92 | 525,6 |
13 | Thép tròn đặc S45C Ø40 | 6 | 60,01 | THÉP TRÒN ĐẶC | 29 | Thép tròn đặc S45C Ø130 | 6,03 | 637 |
14 | Thép tròn đặc S45C Ø42 | 6 | 66 | THÉP TRÒN ĐẶC | 30 | Thép tròn đặc S45C Ø140 | 6 | 725 |
15 | Thép tròn đặc S45C Ø45 | 6 | 75,5 | THÉP TRÒN ĐẶC | 31 | Thép tròn đặc S45C Ø150 | 6 | 832,32 |
16 | Thép tròn đặc S45C Ø50 | 6 | 92,4 | THÉP TRÒN ĐẶC | 32 | Thép tròn đặc S45C Ø180 | 6 | 1.198,56 |
DUNG SAI ± 5% | 33 | Thép tròn đặc S45C Ø200 | 6 | 1.480,8 |
Ứng dụng Thép tròn đặc S45C, S50C, SKD11,SKD61
- Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn
- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng …
- Các chi tiết máy qua rèn dập nóng …
- Cácchi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton …
- Các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao …
- Dùng trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác…
- Dao cắt Thép tấm tôn, khuôn dập nguội, khuôn dập inox…
- Khuôn đúc áp lực
- Gia công nóng, xilanh ngành nhựa
- Lõi đẩy, đầu lò, dao cắt nóng…
- Lưu ý: có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc
- Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
- Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt…
- Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook