Bảng giá thép hộp, thép ống Hòa Phát Quận Thủ Đức

Bảng giá thép hộp, thép ống Hòa Phát Quận 5

Bảng giá thép hộp, thép ống Hòa Phát Quận Thủ Đức – Bạn đang cần bảng báo giá thép hộp ống mạ kẽm – đen Hòa Phát mới nhất. Bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp sản phẩm thép hộp đen, mạ kẽm Hòa Phát uy tín. Bạn muốn so sánh thép hộp Hòa Phát với các thương hiệu khác như thép hộp Hoa Sen, Đông Á, Nguyễn Minh, Vinaone…Bạn lo lắng chưa biết mua sản phẩm thép hộp, thép ống Hòa Phát chính hãng ở đâu đảm bảo đúng giá, đúng chất lượng

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn giải quyết những vấn đề trên. Nếu đọc hết bài viết này mà bạn vẫn còn thắc mắc, xin hãy liên hệ ngay qua hotline: 0938 437 123, chúng tôi hỗ trợ 24/7 và miễn phí hoàn toàn

Bảng giá thép hộp, thép ống Hòa Phát Quận Thủ Đức

Cập nhật bảng giá thép hộp – thép ống Hòa Phát mới nhất năm 2020 tại Quận Thủ Đức

Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, ống thép mạ kẽm, ống thép đen của thương hiệu Hòa Phát mới nhất năm 2020 để quý khách hàng tham khảo. Nhưng lưu ý, giá sắt thép xây dựng luôn có sự biến động phụ thuộc vào từng thời điểm và tình hình sắt thép thế giới.

Cập nhật bảng giá thép hộp - thép ống Hòa Phát

Cách tốt nhất để biết chính xác giá thép Hòa Phát tại đúng thời điểm mua hàng. Quý khách vui lòng gửi thư qua email duyen@hungphatsteel.com (vui lòng ghi rõ thông tin đơn hàng để công ty tiện báo giá) hoặc gọi điện qua hotline 0938 437 123 để được báo giá ngay lập tức. Xin cảm ơn!

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm 

Sản phẩm thép hộp mạ kẽmĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp mạ kẽm 14×141,10,442,6316800
1,20,472,8416800
1,40,543,2516800
Hộp mạ kẽm 16×1610,472,7916800
1,10,513,0416800
1,20,553,2916800
1,40,633,7816800
Hộp mạ kẽm 20×2010,593,5416800
1,10,653,8716800
1,20,704,216800
1,40,814,8316800
1,50,865,1416800
1,81,016,0516800
Hộp mạ kẽm 25×2510,754,4816800
1,10,824,9116800
1,20,895,3316800
1,41,036,1516800
1,51,096,5616800
1,81,297,7516800
21,428,5216800
Hộp mạ kẽm 30×3010,915,4316800
1,10,995,9416800
1,21,086,4616800
1,41,257,4716800
1,51,337,9716800
1,81,579,4416800
21,7310,416800
2,31,9711,816800
2,52,1212,7216800
Hộp mạ kẽm 40×400,80,985,8816800
11,227,3116800
1,11,348,0216800
1,21,458,7216800
1,41,6910,1116800
1,51,8010,816800
1,82,1412,8316800
22,3614,1716800
2,32,6916,1416800
2,52,9117,4316800
2,83,2219,3316800
33,4320,5716800
Hộp mạ kẽm 50×501,11,6810,0916800
1,21,8310,9816800
1,42,1212,7416800
1,52,2713,6216800
1,82,7016,2216800
22,9917,9416800
2,33,4120,4716800
2,53,6922,1416800
2,84,1024,616800
34,3726,2316800
3,24,6427,8316800
Hộp mạ kẽm 60×601,12,0312,1616800
1,22,2113,2416800
1,42,5615,3816800
1,52,7416,4516800
1,83,2719,6116800
23,6221,716800
2,34,1324,816800
2,54,4826,8516800
2,84,9829,8816800
35,3131,8816800
3,25,6433,8616800
Hộp mạ kẽm 75×751,53,4520,6816800
1,84,1224,6916800
24,5627,3416800
2,35,2231,2916800
2,55,6533,8916800
2,86,3037,7716800
36,7240,3316800
3,27,1542,8716800
Hộp mạ kẽm 90×901,54,1624,9316800
1,84,9729,7916800
25,5033,0116800
2,36,3037,816800
2,56,8340,9816800
2,87,6245,716800
38,1448,8316800
3,28,6651,9416800
3,59,4356,5816800
3,810,2061,1716800
410,7064,2116800

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Sản phẩm thép hộp mạ kẽmĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp mạ kẽm 13×2610,583,4516800
1,10,633,7716800
1,20,684,0816800
1,40,784,716800
Hộp mạ kẽm 20×4010,915,4316800
1,10,995,9416800
1,21,086,4616800
1,41,257,4716800
1,51,337,9716800
1,81,579,4416800
21,7310,416800
2,31,9711,816800
2,52,1212,7216800
Hộp mạ kẽm 25×5011,146,8416800
1,11,257,516800
1,21,368,1516800
1,41,589,4516800
1,51,6810,0916800
1,82,0011,9816800
22,2113,2316800
2,32,5115,0616800
2,52,7116,2516800
Hộp mạ kẽm 30×6011,388,2516800
1,11,519,0516800
1,21,649,8516800
1,41,9111,4316800
1,52,0412,2116800
1,82,4214,5316800
22,6816,0516800
2,33,0518,316800
2,53,3019,7816800
2,83,6321,7916800
33,9023,416800
Hộp mạ kẽm 40×801,12,0312,1616800
1,22,2113,2416800
1,42,5615,3816800
1,52,7416,4516800
1,83,2719,6116800
23,6221,716800
2,34,1324,816800
2,54,4826,8516800
2,84,9829,8816800
35,3131,8816800
3,25,6433,8616800
Hộp mạ kẽm 40×1001,42,6716,0216800
1,53,2119,2716800
1,83,8423,0116800
24,2525,4716800
2,34,8629,1416800
2,55,2631,5616800
2,85,8635,1516800
36,2337,3516800
3,26,4038,3916800
Hộp mạ kẽm 50×1001,43,2219,3316800
1,53,4520,6816800
1,84,1224,6916800
24,5627,3416800
2,35,2231,2916800
2,55,6533,8916800
2,86,3037,7716800
36,7240,3316800
3,27,1542,8716800
Hộp mạ kẽm 60×1201,84,9729,7916800
25,5033,0116800
2,36,3037,816800
2,56,8340,9816800
2,87,6245,716800
38,1448,8316800
3,28,6651,9416800
3,59,4356,5816800
3,810,2061,1716800
410,7064,2116800

Bảng giá thép hộp vuông đen

Sản phẩm thép hộp đenĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp đen 14×1410,402,4115500
1,10,442,6315500
1,20,472,8415500
1,40,543,2515500
Hộp đen 16×1610,472,7915500
1,10,513,0415500
1,20,553,2915500
1,40,633,7815500
Hộp đen 20×2010,593,5415500
1,10,653,8715500
1,20,704,215500
1,40,814,8315500
1,60,865,1415000
1,81,016,0515000
Hộp đen 25×251,10,754,4815500
1,10,824,9115500
1,20,895,3315500
1,41,036,1515500
1,51,096,5615000
1,81,297,7515000
21,428,5214500
Hộp đen 30×3010,915,4315500
1,10,995,9415500
1,21,086,4615500
1,41,257,4715500
1,51,337,9715000
1,81,579,4415000
21,7310,414500
2,31,9711,814500
2,52,1212,7214500
Hộp đen 40×401,11,348,0215500
1,21,458,7215500
1,41,6910,1115500
1,51,8010,815000
1,82,1412,8315000
22,3614,1714500
2,32,6916,1414500
2,52,9117,4314500
2,83,2219,3314500
33,4320,5714500
Hộp đen 50×501,11,6810,0915500
1,21,8310,9815500
1,42,1212,7415500
1,52,2713,6215000
1,82,7016,2215000
22,9917,9414500
2,33,4120,4714500
2,53,6922,1414500
2,84,1024,614500
34,3726,2314500
3,24,6427,8314500
Hộp đen 60×601,12,0312,1615500
1,22,2113,2415500
1,42,5615,3815500
1,52,7416,4515000
1,83,2719,6115000
23,6221,714500
2,34,1324,814500
2,54,4826,8514500
2,84,9829,8814500
35,3131,8814500
3,25,6433,8614500
Hộp đen 90×901,54,1624,9315000
1,84,9729,7915000
25,5033,0114500
2,36,3037,814500
2,56,8340,9814500
2,87,6245,714500
38,1448,8314500
3,28,6651,9414500
3,59,4356,5814500
3,810,2061,1714500
410,7064,2114500

Bảng giá thép hộp chữ nhật đen

Sản phẩm thép hộp đenĐộ dàyTrọng lượngTrọng lượngĐơn giá
(mm)(m)(Kg/m)(Kg/cây)(VNĐ/kg)
Hộp đen 13×2610,402,4215500
1,10,633,7715500
1,20,684,0815500
1,40,784,715500
Hộp đen 20×4010,915,4315500
1,10,995,9415500
1,21,086,4615500
1,41,257,4715500
1,51,307,7915000
1,81,579,4415000
21,7310,414500
2,31,9711,814500
2,52,1212,7214500
Hộp đen 20×5011,146,8415500
1,11,257,515500
1,21,368,1515500
1,41,589,4515500
1,51,6810,0915000
1,82,0011,9815000
22,2113,2314500
2,32,5115,0614500
2,52,7116,2514500
Hộp đen 30×6011,388,2515500
1,11,519,0515500
1,21,649,8515500
1,41,9111,4315500
1,52,0412,2115000
1,82,4214,5315000
22,6816,0514500
2,33,0518,314500
2,53,3019,7815200
2,83,6621,9714500
33,9023,414500
Hộp đen 40×801,12,0312,1615500
1,22,2113,2415500
1,42,5615,3815500
1,52,7416,4515000
1,83,2719,6115000
23,6221,714500
2,34,1324,814500
2,54,4826,8514500
2,84,9829,8814500
35,3131,8814500
3,25,6433,8614500
Hộp đen 40×1001,53,2119,2715000
1,83,8423,0115000
24,2525,4714500
2,34,8629,1414500
2,55,2631,5614500
2,85,8635,1514500
36,2637,5314500
3,26,4038,3914500
Hộp đen 50×1001,43,2219,3315500
1,53,4520,6815000
1,84,1224,6915000
24,5627,3415000
2,35,2231,2914500
2,55,6533,8914500
2,86,3037,7714500
36,7240,3314500
3,27,1542,8714500
Hộp đen 60×1201,84,9729,7915000
25,5033,0114500
2,36,3037,814500
2,56,8340,9814500
2,87,6245,714500
38,1448,8314500
3,28,6651,9414500
3,59,4356,5814500
3,810,2061,1714500
410,7064,2114500
Hộp đen 100×150310,4562,6815500

Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Tên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)Giá chưa VAT(Đ / Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT(Đ / Kg)Tổng giá có VAT
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.061.7317,50030,27519,25033,303
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.161.8917,50033,07519,25036,383
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.262.0417,50035,70019,25039,270
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.062.217,50038,50019,25042,350
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.162.4117,50042,17519,25046,393
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.262.6117,50045,67519,25050,243
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.46317,50052,50019,25057,750
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.563.217,50056,00019,25061,600
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.863.7617,50065,80019,25072,380
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.062.9917,50052,32519,25057,558
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.163.2717,50057,22519,25062,948
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.263.5517,50062,12519,25068,338
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.464.117,50071,75019,25078,925
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.564.3717,50076,47519,25084,123
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.865.1717,50090,47519,25099,523
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.065.6817,50099,40019,250109,340
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.366.4317,500112,52519,250123,778
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.566.9217,500121,10019,250133,210
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.063.817,50066,50019,25073,150
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.164.1617,50072,80019,25080,080
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.264.5217,50079,10019,25087,010
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.465.2317,50091,52519,250100,678
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.565.5817,50097,65019,250107,415
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.866.6217,500115,85019,250127,435
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.067.2917,500127,57519,250140,333
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.368.2917,500145,07519,250159,583
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.568.9317,500156,27519,250171,903
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.064.8117,50084,17519,25092,593
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.165.2717,50092,22519,250101,448
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.265.7417,500100,45019,250110,495
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.466.6517,500116,37519,250128,013
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.567.117,500124,25019,250136,675
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.868.4417,500147,70019,250162,470
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.069.3217,500163,10019,250179,410
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3610.6217,500185,85019,250204,435
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5611.4717,500200,72519,250220,798
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8612.7217,500222,60019,250244,860
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0613.5417,500236,95019,250260,645
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2614.3517,500251,12519,250276,238
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.065.4917,50096,07519,250105,683
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.166.0217,500105,35019,250115,885
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.266.5517,500114,62519,250126,088
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.467.617,500133,00019,250146,300
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.568.1217,500142,10019,250156,310
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.869.6717,500169,22519,250186,148
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0610.6817,500186,90019,250205,590
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3612.1817,500213,15019,250234,465
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5613.1717,500230,47519,250253,523
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8614.6317,500256,02519,250281,628
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0615.5817,500272,65019,250299,915
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2616.5317,500289,27519,250318,203
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.166.6917,500117,07519,250128,783
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.267.2817,500127,40019,250140,140
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.468.4517,500147,87519,250162,663
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.569.0317,500158,02519,250173,828
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8610.7617,500188,30019,250207,130
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0611.917,500208,25019,250229,075
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3613.5817,500237,65019,250261,415
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5614.6917,500257,07519,250282,783
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8616.3217,500285,60019,250314,160
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0617.417,500304,50019,250334,950
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2618.4717,500323,22519,250355,548
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.268.3317,500145,77519,250160,353
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.469.6717,500169,22519,250186,148
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5610.3417,500180,95019,250199,045
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8612.3317,500215,77519,250237,353
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0613.6417,500238,70019,250262,570
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3615.5917,500272,82519,250300,108
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5616.8717,500295,22519,250324,748
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8618.7717,500328,47519,250361,323
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0620.0217,500350,35019,250385,385
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2621.2617,500372,05019,250409,255
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4612.1217,500212,10019,250233,310
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5612.9617,500226,80019,250249,480
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8615.4717,500270,72519,250297,798
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0617.1317,500299,77519,250329,753
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3619.617,500343,00019,250377,300
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5621.2317,500371,52519,250408,678
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8623.6617,500414,05019,250455,455
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0625.2617,500442,05019,250486,255
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2626.8517,500469,87519,250516,863
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5616.4517,500287,87519,250316,663
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8619.6617,500344,05019,250378,455
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0621.7817,500381,15019,250419,265
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3624.9517,500436,62519,250480,288
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5627.0417,500473,20019,250520,520
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8630.1617,500527,80019,250580,580
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0632.2317,500564,02519,250620,428
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2634.2817,500599,90019,250659,890
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5619.2717,500337,22519,250370,948
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8623.0417,500403,20019,250443,520
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0625.5417,500446,95019,250491,645
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3629.2717,500512,22519,250563,448
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5631.7417,500555,45019,250610,995
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8635.4217,500619,85019,250681,835
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0637.8717,500662,72519,250728,998
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2640.317,500705,25019,250775,775
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8628.2917,500495,07519,250544,583
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0631.3717,500548,97519,250603,873
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3635.9717,500629,47519,250692,423
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5639.0317,500683,02519,250751,328
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8643.5917,500762,82519,250839,108
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0646.6117,500815,67519,250897,243
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2649.6217,500868,35019,250955,185
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8629.7517,500520,62519,250572,688
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.063317,500577,50019,250635,250
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3637.8417,500662,20019,250728,420
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5641.0617,500718,55019,250790,405
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8645.8617,500802,55019,250882,805
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0649.0517,500858,37519,250944,213
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2652.2317,500914,02519,2501,005,428
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8633.2917,500582,57519,250640,833
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0636.9317,500646,27519,250710,903
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3642.3717,500741,47519,250815,623
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5645.9817,500804,65019,250885,115
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8651.3717,500898,97519,250988,873
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0654.9617,500961,80019,2501,057,980
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2658.5217,5001,024,10019,2501,126,510
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2652.2317,500914,02519,2501,005,428

Bảng giá thép ống đen

Tên sản phẩmĐộ dài(m)Trọng lượng(Kg)Giá chưa VAT(Đ / Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT(Đ / Kg)Tổng giá có VAT
Ống đen D12.7 x 1.061.7316,31828,23017,95031,054
Ống đen D12.7 x 1.161.8916,31830,84117,95033,926
Ống đen D12.7 x 1.262.0416,31833,28917,95036,618
Ống đen D15.9 x 1.062.216,31835,90017,95039,490
Ống đen D15.9 x 1.162.4116,31839,32717,95043,260
Ống đen D15.9 x 1.262.6116,31842,59017,95046,850
Ống đen D15.9 x 1.46316,31848,95517,95053,850
Ống đen D15.9 x 1.563.215,68250,18217,25055,200
Ống đen D15.9 x 1.863.7615,68258,96417,25064,860
Ống đen D21.2 x 1.062.9916,31848,79117,95053,671
Ống đen D21.2 x 1.163.2716,31853,36017,95058,697
Ống đen D21.2 x 1.263.5516,31857,93017,95063,723
Ống đen D21.2 x 1.464.116,31866,90517,95073,595
Ống đen D21.2 x 1.564.3715,68268,53017,25075,383
Ống đen D21.2 x 1.865.1715,68281,07517,25089,183
Ống đen D21.2 x 2.065.6815,40987,52416,95096,276
Ống đen D21.2 x 2.366.4315,40999,08016,950108,989
Ống đen D21.2 x 2.566.9215,409106,63116,950117,294
Ống đen D26.65 x 1.063.816,31862,00917,95068,210
Ống đen D26.65 x 1.164.1616,31867,88417,95074,672
Ống đen D26.65 x 1.264.5216,31873,75817,95081,134
Ống đen D26.65 x 1.465.2316,31885,34417,95093,879
Ống đen D26.65 x 1.565.5815,68287,50517,25096,255
Ống đen D26.65 x 1.866.6215,682103,81417,250114,195
Ống đen D26.65 x 2.067.2915,409112,33216,950123,566
Ống đen D26.65 x 2.368.2915,409127,74116,950140,516
Ống đen D26.65 x 2.568.9315,409137,60316,950151,364
Ống đen D33.5 x 1.064.8116,31878,49017,95086,340
Ống đen D33.5 x 1.165.2716,31885,99717,95094,597
Ống đen D33.5 x 1.265.7416,31893,66617,950103,033
Ống đen D33.5 x 1.466.6516,318108,51617,950119,368
Ống đen D33.5 x 1.567.115,682111,34117,250122,475
Ống đen D33.5 x 1.868.4415,682132,35517,250145,590
Ống đen D33.5 x 2.069.3215,409143,61316,950157,974
Ống đen D33.5 x 2.3610.6215,409163,64516,950180,009
Ống đen D33.5 x 2.5611.4715,409176,74216,950194,417
Ống đen D33.5 x 2.8612.7215,409196,00416,950215,604
Ống đen D33.5 x 3.0613.5415,409208,63916,950229,503
Ống đen D33.5 x 3.2614.3515,409221,12016,950243,233
Ống đen D38.1 x 1.065.4916,31889,58717,95098,546
Ống đen D38.1 x 1.166.0216,31898,23517,950108,059
Ống đen D38.1 x 1.266.5516,318106,88417,950117,573
Ống đen D38.1 x 1.467.616,318124,01817,950136,420
Ống đen D38.1 x 1.568.1215,682127,33617,250140,070
Ống đen D38.1 x 1.869.6715,682151,64317,250166,808
Ống đen D38.1 x 2.0610.6815,409164,56916,950181,026
Ống đen D38.1 x 2.3612.1815,409187,68316,950206,451
Ống đen D38.1 x 2.5613.1715,409202,93816,950223,232
Ống đen D38.1 x 2.8614.6315,409225,43516,950247,979
Ống đen D38.1 x 3.0615.5815,409240,07416,950264,081
Ống đen D38.1 x 3.2616.5315,409254,71216,950280,184
Ống đen D42.2 x 1.166.6916,318109,16917,950120,086
Ống đen D42.2 x 1.267.2816,318118,79617,950130,676
Ống đen D42.2 x 1.468.4516,318137,88917,950151,678
Ống đen D42.2 x 1.569.0315,682141,60717,250155,768
Ống đen D42.2 x 1.8610.7615,682168,73617,250185,610
Ống đen D42.2 x 2.0611.915,409183,36816,950201,705
Ống đen D42.2 x 2.3613.5815,409209,25516,950230,181
Ống đen D42.2 x 2.5614.6915,409226,36016,950248,996
Ống đen D42.2 x 2.8616.3215,409251,47616,950276,624
Ống đen D42.2 x 3.0617.415,409268,11816,950294,930
Ống đen D42.2 x 3.2618.4715,409284,60616,950313,067
Ống đen D48.1 x 1.268.3316,318135,93017,950149,524
Ống đen D48.1 x 1.469.6716,318157,79717,950173,577
Ống đen D48.1 x 1.5610.3415,682162,15017,250178,365
Ống đen D48.1 x 1.8612.3315,682193,35717,250212,693
Ống đen D48.1 x 2.0613.6415,409210,18016,950231,198
Ống đen D48.1 x 2.3615.5915,409240,22816,950264,251
Ống đen D48.1 x 2.5616.8715,409259,95116,950285,947
Ống đen D48.1 x 2.8618.7715,409289,22916,950318,152
Ống đen D48.1 x 3.0620.0215,409308,49016,950339,339
Ống đen D48.1 x 3.2621.2615,409327,59716,950360,357
Ống đen D59.9 x 1.4612.1216,318197,77617,950217,554
Ống đen D59.9 x 1.5612.9615,682203,23617,250223,560
Ống đen D59.9 x 1.8615.4715,682242,59817,250266,858
Ống đen D59.9 x 2.0617.1315,409263,95816,950290,354
Ống đen D59.9 x 2.3619.615,409302,01816,950332,220
Ống đen D59.9 x 2.5621.2315,409327,13516,950359,849
Ống đen D59.9 x 2.8623.6615,409364,57916,950401,037
Ống đen D59.9 x 3.0625.2615,409389,23416,950428,157
Ống đen D59.9 x 3.2626.8515,409413,73416,950455,108
Ống đen D75.6 x 1.5616.4515,682257,96617,250283,763
Ống đen D75.6 x 1.8649.6616,318810,36117,950891,397
Ống đen D75.6 x 2.0621.7815,409335,61016,950369,171
Ống đen D75.6 x 2.3624.9515,409384,45716,950422,903
Ống đen D75.6 x 2.5627.0415,409416,66216,950458,328
Ống đen D75.6 x 2.8630.1615,409464,73816,950511,212
Ống đen D75.6 x 3.0632.2315,409496,63516,950546,299
Ống đen D75.6 x 3.2634.2815,409528,22416,950581,046
Ống đen D88.3 x 1.5619.2715,682302,18917,250332,408
Ống đen D88.3 x 1.8623.0415,682361,30917,250397,440
Ống đen D88.3 x 2.0625.5415,409393,54816,950432,903
Ống đen D88.3 x 2.3629.2715,409451,02416,950496,127
Ống đen D88.3 x 2.5631.7415,409489,08516,950537,993
Ống đen D88.3 x 2.8635.4215,409545,79016,950600,369
Ống đen D88.3 x 3.0637.8715,409583,54216,950641,897
Ống đen D88.3 x 3.2640.315,409620,98616,950683,085
Ống đen D108.0 x 1.8628.2915,682443,63917,250488,003
Ống đen D108.0 x 2.0631.3715,409483,38316,950531,722
Ống đen D108.0 x 2.3635.9715,409554,26516,950609,692
Ống đen D108.0 x 2.5639.0315,409601,41716,950661,559
Ống đen D108.0 x 2.8645.8615,409706,66116,950777,327
Ống đen D108.0 x 3.0646.6115,409718,21816,950790,040
Ống đen D108.0 x 3.2649.6215,409764,59916,950841,059
Ống đen D113.5 x 1.8629.7515,682466,53417,250513,188
Ống đen D113.5 x 2.063315,409508,50016,950559,350
Ống đen D113.5 x 2.3637.8415,409583,08016,950641,388
Ống đen D113.5 x 2.5641.0615,409632,69716,950695,967
Ống đen D113.5 x 2.8645.8615,409706,66116,950777,327
Ống đen D113.5 x 3.0649.0515,409755,81616,950831,398
Ống đen D113.5 x 3.2652.2315,409804,81716,950885,299
Ống đen D126.8 x 1.8633.2915,682522,04817,250574,253
Ống đen D126.8 x 2.0636.9315,409569,05816,950625,964
Ống đen D126.8 x 2.3642.3715,409652,88316,950718,172
Ống đen D126.8 x 2.5645.9815,409708,51016,950779,361
Ống đen D126.8 x 2.8654.3715,409837,79216,950921,572
Ống đen D126.8 x 3.0654.9615,409846,88416,950931,572
Ống đen D126.8 x 3.2658.5215,409901,74016,950991,914
Ống đen D113.5 x 4.01464.8115,409998,66316,9501,098,530

Chú ý:

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, Thép tấm tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

Cách nhận biết thép hộp, thép ống Hòa Phát thật giả trên thị trường

Tất cả dòng sản phẩm thép Hòa Phát như đều có in logo Tập đoàn Hòa Phát trên thành sản phẩm. Logo có 3 hình tam giác với chữ HOA PHAT

Cách nhận biết thép hộp, thép ống Hòa Phát thật giả trên thị trường

Dấu hiệu nhận biếtĐặc điểm nhận dạng
Tem đầu ốngThể hiện đầy đủ các nội dung liên quan đến quy cách, chất lượng sản phẩm như :

– Tiêu chuẩn kích thước

– Ngày sản xuất, ca sản xuất

– Người kiểm soát chất lượng

– Số lượng cây/bó

Khóa đai màu trắng, có dập chữ nổi Hòa Phát trên bề mặtĐai bó ống bằng thép màu xanh dương (ống TMK) hoặc màu xanh lá cây (ống mạ nhúng nóng) và được đóng 4 đai trên mỗi bó ống.
Chữ điện tử in trên thành ốngNgoài logo Tập đoàn Hòa Phát và tên công ty bằng tiếng Anh (Hoa Phat pipe), trên thành ống còn in ống cơ khí (ống TMK) hoặc ký hiệu BSEN 10255:2004 (ống mạ nhúng nóng), chủng loại ống, ca sản xuất, ngày sản xuất.

Chữ in rõ nét, khó tẩy xóa bằng hoá chất thông thường

Bề mặt ốngBề mặt sáng bóng, hoa kẽm nổi rõ, đồng đều, kích thước tiết diện ống tròn đều (đối với ống thép tròn), góc vuông cạnh phẳng (đối với thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật)
Nút bịt đầu (đối với ống TMK)Đối với các loại ống tròn có kích thước Ø21.2 – Ø113.5 đều được bịt nút bảo quản để tránh bẹp, méo.

Nút bịt màu xanh làm, mặt ngoài có dấu nổi logo Tập đoàn Hòa Phát

Đại lý cung cấp thép hộp – ống Hòa Phát uy tín trên thị trường

Thép Hùng Phát là nhà phân phối và chuyên cung cấp tất cả các sản phẩm sắt thép xây dựng trên toàn quốc. Đặc biệt là sản phẩm Thép tấm tôn, thép hộp, thép ống Hoa Phát. Chúng tôi cung cấp những thương hiệu sắt thép nổi tiếng nhất trên thị trường hiện nay. Mọi chi tiết về giá thành cũng như chất lượng sản phẩm. Thì khách hàng hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua địa chỉ dưới đây. Khách hàng tham khảo thêm chi tiết về giá lưới thép, ống inox, hộp inox mới nhất năm 2020.

Báo giá nhanh chính xác theo khối lượng sau 1h làm việc từ khi yêu cầu báo giá, báo giá ngay giá thép trong ngày khi chưa có số lượng cụ thể.

Báo giá cung cấp cho khách hàng là giá thep hop ma kem, thep hop den, ong thep ma kem, ong thep den tốt nhất từ nhà máy giành cho đại lý và các cửa hàng. Khách hàng có thể đặt hàng qua điện thoại hoặc email.

Được hỗ trợ giao hàng tận nơi, tới chân công trình (Công ty có đội ngũ xe lớn nhỏ phù hợp với khối lượng và địa hình thành phố HCM)

Miễn phí vận chuyển cho khách hàng – tiết kiệm chi phí vận chuyển cho quý khách. Chỉ thanh toán sau khi đã nhận hàng – Đảm bảo quyền lợi cho khách hàng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!

Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Bảng giá thép hộp, thép ống Hòa Phát Quận Thủ Đức - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »