Bảng báo giá thép hình quận 5

Bảng báo giá thép hình quận 5 – Công ty thép Hùng Phát cung cấp thép hình chất lượng hàng đầu được nhập từ những thương hiệu nổi tiếng số 1 tại Việt Nam và trên thế giới. Được cung cấp bảng giá thép hình U, I, V, H cập nhật, chính xác nhất. Mức giá tốt và phù hợp cho nhiều lựa chọn của bạn. Cam kết về độ bền, chắc chắn, tuổi thọ dài lâu lại có kiểu dáng đạt chuẩn, đẹp, Thép tấm tôn lên vẻ đẹp cho công trình của bạn. Bên cạnh đó, sự tư vấn trực tiếp cũng như gián tiếp qua các bài chia sẻ như thế này sẽ giúp quý khách lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu và túi tiến của mình nhất.

Đặc điểm ứng dụng thép hình U – I – V – H

Thép hình chữ là sản phẩm thép được dùng nhiều trong các công trình nhà ở, nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cho đến các toà nhà cao tầng, cấu trúc nhịp cầu lớn,… Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế qua nhiều công đoạn xử lí như: xử lí quặng, tạo quặng, tạo dòng thép nóng chảy cho đến cán và tạo thành phẩm. Chất lượng của mọi sản phẩm thép hình chữ luôn được đảm bảo trong mọi điều kiện thiết kế cũng như chịu được áp lực lớn tùng mọi công trình lớn nhỏ.

Thép hình chữ được thiết kế theo hình chữ đặc biệt chắc chắn và chịu được áp lực lớn và rất phong phú về kích thước, tuỳ vào mỗi công trình với những yêu cầu kĩ thuật khác nhau để sử dụng những loại thép hình chữ khác nhau, chuyên biệt riêng cho từng công trình nhằm đảm bảo an toàn vững chắc cho công trình cũng như trong quá trình thi công, phù hợp với chi phí giúp công trình đạt được hiệu quả tối ưu nhất.

Tiêu Chuẩn Thép Hình

– Mác thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G 3101, SB 410 của Nhật Bản.

– Thép Hình chữ sản xuất tại nhà máy Jinxi Trung Quốc theo tiêu chuẩn JIS G 3101, tiêu chuẩn BS 410

– Thép Hình chữ  nhập khẩu từ Mỹ mác A36 theo tiêu chuẩn ANSI A36, Tiêu chuẩn DIN

Hiện tại Sắt thép Hùng Phát chúng tôi cung cấp đầy đủ các chủng loại thép hình chữ từ độ dài 6m đến 12m, hoặc gia công theo yêu cầu của công trình, để biết giá cho từng chủng loại, Quý Khách vui lòng xem bảng giá thép hình ở dưới đây.

Cập nhật bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2020 tại quận 5

Bảng giá thép hình U, I, V, H dưới chỉ mang tính chất tham khảo, ở thời điểm thực khi quý khách mua hàng. Giá thép hình đã có thể thay đổi lên hoặc xuống đôi chút. Chính vì thế, để có báo giá chính xác nhất. Quý khách xin vui lòng liên hệ đến hotline 0938 437 123 của công ty thép Hùng Phát để nhận được bảng giá mới nhất cập nhật ngay trong thời điểm quý khách gọi điện.

Bảng giá thép hình U cập nhật mới nhất

+ Thép hình U là thép có thiết kế theo cấu trúc hình chữ U, có độ cứng cao, đặc và chắc, có độ bền cao.

+ Đối với những công trình phải chịu những áp lực lớn như cầu đường, khung vận tải, tàu biển…thì thép hình U, C là lựa chọn lý tưởng nhất, bởi thép U là có khả năng chịu được cường độ lực lớn, chịu được áp lực và độ rung cao

QUY CÁCH  KG/M  ĐVT  ĐƠN GIÁ 
 KG   CÂY 6M   MẠ KẼM   NHÚNG KẼM 
U50*32*2.5  2.50  cây 6m  17,100   256,500   348,000   444,000 
U65*35*2.8  2.80  cây 6m  16,500   277,200   379,680   487,200 
U80*40*4  5.16  cây 6m  15,200   470,592   650,160   842,112 
U80*43*4.5  7.00  cây 6m  15,200   638,400   882,000   1,134,000 
U100*42*3.3  5.16  cây 6m  15,200   470,592   650,160   842,112 
U100*45*3.8  7.30  cây 6m  15,500   678,900   932,940   1,195,740 
U100*48*5.3  8.60  cây 6m  15,600   804,960   1,093,920   1,413,840 
U100*50*5.0  9.36  cây 6m  15,800   887,328   1,201,824   1,538,784 
U120*50*4.7  7.50  cây 6m  14,100   634,500   886,500   1,165,500 
U120*52*5.4  9.30  cây 6m  15,500   864,900   1,177,380   929,628 
U125*65*6.0  13.40  cây 6m  15,800   1,270,320   1,704,480   2,170,800 
U140*52*4.2  9.00  cây 6m  15,100   815,400   1,107,000   1,436,400 
U140*53*4.7  10.00  cây 6m  15,100   906,000   1,230,000   1,596,000 
U140*56*5.5  11.60  cây 6m  15,500   1,078,800   1,440,720   1,858,320 
U150*75*6.5  18.60  cây 6m  16,300   1,819,080   2,399,400   3,024,360 
U160*54*5.2  12.50  cây 6m  15,700   1,177,500   1,567,500   2,002,500 
U160*54*5.5  13.20  cây 6m  15,700   1,243,440   1,655,280   2,114,640 
U160*65*5.0  14.00  cây 6m  15,700   1,318,800   1,755,600   2,226,000 
U180*64*5.3  15.00  cây 6m  15,700   1,413,000   1,881,000   2,385,000 
U200*69*5.4  17.00  cây 6m  15,800   1,611,600   2,142,000   2,713,200 
U250*76*6.5  22.80  cây 6m  15,800   2,161,440   2,845,440   3,447,360 
U250*78*7.0  27.41  cây 6m  15,800   2,598,468   3,420,768   4,127,946 
U300*85*7.5  34.46  cây 6m  15,900   3,287,484   4,300,608   5,169,000 
U380*85*7.5  54.50  cây 6m  18,300   5,984,100   7,586,400   8,927,100 

Bảng giá thép hình I cập nhật mới nhất

+ Cạnh ngang tương đối hẹp

+ Phần nối (bụng) chiếm tỉ trọng lớn

+ Thép hình chữ I là loại thép có hình dáng tương tự như thép H, tuy nhiên độ dài cánh ngắn hơn so với chiều dài của bụng

+ Thép hình I, H có khả năng chịu áp lực lớn, độ bền cao

QUY CÁCH  KG/M  ĐVT  ĐƠN GIÁ 
 KG   CÂY 6M   MẠ KẼM   NHÚNG KẼM 
 I100*53*3.3   7.21  cây 6m  16,500   713,790   964,698   1,232,910 
 I120*64*4.2   9.00  cây 6m  16,500   891,000   1,204,200   1,539,000 
 I150*75*5*7 JINXI   14.00  cây 6m  14,900   1,251,600   1,713,600   2,217,600 
 I150*75*5*7   14.00  cây 6m  16,100   1,352,400   1,814,400   2,318,400 
 I198*99*4.5*7 JINXI   18.20  cây 6m  15,600   1,703,520   2,304,120   2,959,320 
 I198*99*4.5*7   18.20  cây 6m  16,100   1,758,120   2,358,720   3,013,920 
 I200*100*5.5*8 JINXI   21.30  cây 6m  15,900   2,032,020   2,696,580   3,437,820 
 I200*100*5.5*8   21.30  cây 6m  16,100   2,057,580   2,722,140   3,463,380 
 I248*124*5*8   25.70  cây 6m  16,300   2,513,460   3,315,300   4,209,660 
 I250*125*6*9   29.60  cây 6m  16,300   2,894,880   3,818,400   4,848,480 
 I298*149*5.5*8   32.00  cây 6m  16,300   3,129,600   4,089,600   5,184,000 
 I300*150*6.5*9   36.70  cây 6m  16,300   3,589,260   4,690,260   5,945,400 
 I350*175*7*11   49.60  cây 6m  16,300   4,850,880   6,338,880   8,035,200 
 I396*199*7*11   56.60  cây 6m  16,300   5,535,480   7,233,480   9,101,280 
 I400*200*8*13 JINXI   66.00  cây 6m  15,000   5,940,000   7,840,800   10,098,000 
 I400*200*8*13   66.00  cây 6m  16,300   6,454,800   8,355,600   10,612,800 
 I450*200*9*14 JINXI   76.00  cây 6m  16,000   7,296,000   9,484,800   11,992,800 
 I500*200*10*16   89.60  cây 6m  16,600   8,924,160   11,397,120   14,461,440 
 I600*200*11*17 JINXI   106.00  cây 6m  12,500   7,950,000   10,812,000   14,119,200 
 I600*200*11*17   106.00  cây 6m  16,900   10,748,400   13,419,600   16,854,000 
 I700*300*13*24 JINXI   185.00  cây 6m  16,600   18,426,000   23,088,000   28,638,000 

Bảng giá thép hình V cập nhật mới nhất

+ Thép hình V có có độ bền cao, cứng và có khả năng chịu được cường lực rất lớn

+ Loại thép hình này có khả năng chịu được những tác động không tốt từ môi trường như: nhiệt độ, độ ẩm cao, có chứa nhiều chất gây gỉ sét như muối, hóa chất …

+ Vì vậy, thép hình chữ V thường được ứng dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu …

QUY CÁCH  ĐỘ DÀY   KG/CÂY  ĐVT  ĐƠN GIÁ 
 ĐEN   MẠ KẼM   NHÚNG KẼM 
V30*30  2.00   5.80  cây 6m  93,500   128,300   172,960 
 2.50   6.40  cây 6m  103,000   141,400   190,680 
 3.00   7.20  cây 6m  116,000   159,200   214,640 
 3.00   8.20  cây 6m  116,000   165,200   228,340 
V40*40    8.00  cây 6m  118,500   166,500   228,100 
 2.80   9.00  cây 6m  134,500   188,500   257,800 
   10.00  cây 6m  149,000   205,000   276,000 
 3.00   11.10  cây 6m  145,000   207,160   285,970 
 3.00   11.00  cây 6m  160,500   222,100   300,200 
 3.20   12.00  cây 6m  175,000   242,200   327,400 
 3.50   13.00  cây 6m  189,500   259,700   348,100 
 4.00   14.50  cây 6m  189,500   267,800   366,400 
V50*50    14.00  cây 6m  203,500   279,100   374,300 
 3.10   15.50  cây 6m  203,500   287,200   392,600 
 3.00   15.00  cây 6m  227,000   308,000   410,000 
   17.00  cây 6m  258,000   349,800   462,000 
 4.00   18.40  cây 6m  258,000   350,000   478,800 
   19.00  cây 6m  288,500   383,500   516,500 
   21.00  cây 6m  318,500   423,500   566,300 
 5.00   23.00  cây 6m  364,500   479,500   635,900 
V63*63  4.00   23.00  cây 6m  334,500   449,500   605,900 
   25.00  cây 6m  369,500   494,500   664,500 
   27.00  cây 6m  393,000   528,000   711,600 
 5.00   29.00  cây 6m  422,500   567,500   750,200 
 5.00   32.20  cây 6m  422,500   583,500   786,360 
   31.00  cây 6m  451,500   606,500   801,800 
   32.00  cây 6m  527,500   687,500   889,100 
 6.00   34.00  cây 6m  451,500   621,500   835,700 
V70*70  6.00   35.00  cây 6m  509,500   677,500   905,000 
 6.00   38.50  cây 6m  509,500   694,300   933,000 
 7.00   44.00  cây 6m  642,000   853,200   1,126,000 
 7.00   44.40  cây 6m  642,000   855,120   1,130,400 
 8.00   48.00  cây 6m  645,000   875,400   1,173,000 
V75*75  5.50   37.00  cây 6m  630,500   808,100   1,037,500 
 5.50   39.00  cây 6m  675,500   862,700   1,104,500 
 5.80   40.00  cây 6m  591,500   783,500   1,019,500 
 7.00   46.00  cây 6m  726,000   946,800   1,218,200 
 7.00   52.00  cây 6m  726,000   975,600   1,282,400 
 VN   52.00  cây 6m  793,000   1,042,600   1,349,400 
 AK   52.00  cây 6m  890,500   1,140,100   1,446,900 
 8.00   57.00  cây 6m  793,000   1,066,600   1,402,900 
V80*80  6.00   42.00  cây 6m  715,500   917,100   1,164,900 
 6.00   44.00  cây 6m  598,000   809,200   1,068,800 
 8.00   56.00  cây 6m  951,000   1,208,600   1,550,200 
 8.00   58.00  cây 6m  806,500   1,073,300   1,427,100 
V90*90  7.00   55.00  cây 6m  917,500   1,170,500   1,506,000 
 7.00   57.60  cây 6m  843,500   1,108,460   1,442,540 
 8.00   62.00  cây 6m  1,038,500   1,323,700   1,683,300 
 9.00   70.00  cây 6m  1,179,500   1,501,500   1,907,500 
V100*100  8.00   67.00  cây 6m  1,082,000   1,376,800   1,778,800 
 7.00   64.20  cây 6m  942,000   1,224,480   1,609,680 
 7.00   62.00  cây 6m  1,059,000   1,331,800   1,703,800 
 8.00   73.70  cây 6m  1,082,000   1,406,280   1,848,480 
 9.00   84.00  cây 6m  1,109,000   1,478,600   1,982,600 
 10.00   90.70  cây 6m  1,317,000   1,716,080   2,242,140 
 10.00   84.00  cây 6m  1,367,000   1,736,600   2,223,800 
V120*120  8.00   88.20  cây 6m  1,472,000   1,860,080   2,327,540 
 10.00   109.20  cây 6m  1,822,500   2,302,980   2,881,740 
 10.00   130.20  cây 6m  2,173,000   2,745,880   3,435,940 
V130*130  10.00   118.80  cây 6m  1,982,500   2,505,220   3,134,860 
 12.00   140.40  cây 6m  2,342,500   2,960,260   3,704,380 
V150*150  10.00   138.00  cây 6m  2,303,000   2,910,200   3,641,600 
 12.00   163.80  cây 6m  2,733,500   3,454,220   4,322,360 
 15.00   201.60  cây 6m  3,364,500   4,251,540   5,320,020 
V175*175  15.00   236.40  cây 6m  3,905,500   4,945,660   6,198,580 
V200*200  15.00   271.80     4,362,000   5,557,920   6,998,460 
 20.00   358.20  cây 6m  5,790,500   7,366,580   9,265,040

Bảng giá thép hình H cập nhật mới nhất

+ Thép hình H (thép hình chữ H) là loại thép hình được thiết kế dựa trên kết cấu hình chữ H.

+ Tiêu chuẩn chất lượng thép hình chữ H: JIS3101 – SS400 , gồm 4 giai đoạn cơ bản: xử lí quặng, tạo dòng thép nóng chảy, đúc tiếp nhiên liệu, cán và tạo thành phẩm.

+ Vì vậy, sản phẩm thép hình chữ H luôn có chất lượng đảm bảo và lâu bền theo thời gian

+ Thép hình chữ H có bề mặt rộng và kết cấu vững chãi nên có khả năng chịu lực tương đối tốt

QUY CÁCH  KG/M  ĐVT  ĐƠN GIÁ 
 KG   CÂY 6M   MẠ KẼM   NHÚNG KẼM 
H100*100*6*8  17.20  cây 6m  16,200   1,671,840   2,187,840   2,600,640 
H125*125*6.5*9 JIINXI  23.60  cây 6m  15,300   2,166,480   2,874,480   3,440,880 
H125*125*6.5*9  23.60  cây 6m  16,100   2,279,760   2,987,760   3,554,160 
H150*150*7*10 JINXI  31.50  cây 6m  15,000   2,835,000   3,761,100   4,498,200 
H150*150*7*10  31.50  cây 6m  16,200   3,061,800   3,987,900   4,725,000 
H194*150*6*9 JINXI  30.60  cây 6m  15,300   2,809,080   3,708,720   4,424,760 
H194*150*6*9  30.60  cây 6m  16,200   2,974,320   3,873,960   4,590,000 
H200*200*8*12  49.90  cây 6m  16,200   4,850,280   6,257,460   7,425,120 
H244*175*7*11 JINXI  44.10  cây 6m  14,900   3,942,540   5,186,160   6,218,100 
H250*250*9*14  72.40  cây 6m  16,400   7,124,160   9,078,960   10,860,000 
H294*200*8*12 JINXI  56.80  cây 6m  15,500   5,282,400   6,884,160   8,213,280 
H294*200*8*12  56.80  cây 6m  16,400   5,589,120   7,190,880   8,520,000 
H300*300*10*15  94.00  cây 6m  16,400   9,249,600   11,674,800   13,987,200 
H340*250*9*14 JINXI  79.70  cây 6m  15,200   7,268,640   9,324,900   11,285,520 
H350*350*12*19  137.00  cây 6m  16,600   13,645,200   17,097,600   20,303,400 
H390*300*10*16  107.00  cây 6m  16,400   10,528,800   13,225,200   15,729,000 
H400*400*13*21  172.00  cây 6m  16,500   17,028,000   21,362,400   25,387,200 
H440*300*11*18 JINXI  124.00  cây 6m  15,600   11,606,400   14,731,200   17,632,800 

Lưu ý :

– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.

– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.

– Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, Thép tấm tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)

– Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.

– Công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp cả nước nên thuận tiện cho việc mua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách.

– Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Tại sao nên lựa chọn mua thép hình tại công ty Hùng Phát

  • Thép Hùng Phát có hệ thống kho hàng, bãi tập kết sắt thép phủ khắp các quận huyện tại TP.HCM
  • Là đơn vụ cung cấp sắt thép uy tín lâu năm tại TP.HCM
  • Đơn vị hợp tác chiến lược của các công ty xây dựng lớn, uy tín.
  • Có hệ thống vận tải sắt thép đến tận tay khách hàng, nhanh chóng, đúng hẹn.
  • Sản phẩm sắt thep hinh U, I, V, H chất lượng cao, nhập trực tiếp từ công ty sản thương hiệu lớn.
  • Thép Hùng Phát mang đến khách hàng bảng giá thép hình tại Tphcm giá rẻ nói riêng, thị trường sắt thép miền Nam nói chung.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook