Bảng giá thép hộp, thép ống Hòa Phát Quận Thủ Đức

Bảng giá thép hộp, thép ống Hòa Phát Quận Thủ Đức – Bạn đang cần bảng báo giá thép hộp ống mạ kẽm – đen Hòa Phát mới nhất. Bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp sản phẩm thép hộp đen, mạ kẽm Hòa Phát uy tín. Bạn muốn so sánh thép hộp Hòa Phát với các thương hiệu khác như thép hộp Hoa Sen, Đông Á, Nguyễn Minh, Vinaone…Bạn lo lắng chưa biết mua sản phẩm thép hộp, thép ống Hòa Phát chính hãng ở đâu đảm bảo đúng giá, đúng chất lượng

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn giải quyết những vấn đề trên. Nếu đọc hết bài viết này mà bạn vẫn còn thắc mắc, xin hãy liên hệ ngay qua hotline: 0938 437 123, chúng tôi hỗ trợ 24/7 và miễn phí hoàn toàn

Cập nhật bảng giá thép hộp – thép ống Hòa Phát mới nhất năm 2020 tại Quận Thủ Đức

Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, ống thép mạ kẽm, ống thép đen của thương hiệu Hòa Phát mới nhất năm 2020 để quý khách hàng tham khảo. Nhưng lưu ý, giá sắt thép xây dựng luôn có sự biến động phụ thuộc vào từng thời điểm và tình hình sắt thép thế giới.

Cách tốt nhất để biết chính xác giá thép Hòa Phát tại đúng thời điểm mua hàng. Quý khách vui lòng gửi thư qua email duyen@hungphatsteel.com (vui lòng ghi rõ thông tin đơn hàng để công ty tiện báo giá) hoặc gọi điện qua hotline 0938 437 123 để được báo giá ngay lập tức. Xin cảm ơn!

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm 

Sản phẩm thép hộp mạ kẽm Độ dày Trọng lượng Trọng lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/m) (Kg/cây) (VNĐ/kg)
Hộp mạ kẽm 14×14 1,1 0,44 2,63 16800
1,2 0,47 2,84 16800
1,4 0,54 3,25 16800
Hộp mạ kẽm 16×16 1 0,47 2,79 16800
1,1 0,51 3,04 16800
1,2 0,55 3,29 16800
1,4 0,63 3,78 16800
Hộp mạ kẽm 20×20 1 0,59 3,54 16800
1,1 0,65 3,87 16800
1,2 0,70 4,2 16800
1,4 0,81 4,83 16800
1,5 0,86 5,14 16800
1,8 1,01 6,05 16800
Hộp mạ kẽm 25×25 1 0,75 4,48 16800
1,1 0,82 4,91 16800
1,2 0,89 5,33 16800
1,4 1,03 6,15 16800
1,5 1,09 6,56 16800
1,8 1,29 7,75 16800
2 1,42 8,52 16800
Hộp mạ kẽm 30×30 1 0,91 5,43 16800
1,1 0,99 5,94 16800
1,2 1,08 6,46 16800
1,4 1,25 7,47 16800
1,5 1,33 7,97 16800
1,8 1,57 9,44 16800
2 1,73 10,4 16800
2,3 1,97 11,8 16800
2,5 2,12 12,72 16800
Hộp mạ kẽm 40×40 0,8 0,98 5,88 16800
1 1,22 7,31 16800
1,1 1,34 8,02 16800
1,2 1,45 8,72 16800
1,4 1,69 10,11 16800
1,5 1,80 10,8 16800
1,8 2,14 12,83 16800
2 2,36 14,17 16800
2,3 2,69 16,14 16800
2,5 2,91 17,43 16800
2,8 3,22 19,33 16800
3 3,43 20,57 16800
Hộp mạ kẽm 50×50 1,1 1,68 10,09 16800
1,2 1,83 10,98 16800
1,4 2,12 12,74 16800
1,5 2,27 13,62 16800
1,8 2,70 16,22 16800
2 2,99 17,94 16800
2,3 3,41 20,47 16800
2,5 3,69 22,14 16800
2,8 4,10 24,6 16800
3 4,37 26,23 16800
3,2 4,64 27,83 16800
Hộp mạ kẽm 60×60 1,1 2,03 12,16 16800
1,2 2,21 13,24 16800
1,4 2,56 15,38 16800
1,5 2,74 16,45 16800
1,8 3,27 19,61 16800
2 3,62 21,7 16800
2,3 4,13 24,8 16800
2,5 4,48 26,85 16800
2,8 4,98 29,88 16800
3 5,31 31,88 16800
3,2 5,64 33,86 16800
Hộp mạ kẽm 75×75 1,5 3,45 20,68 16800
1,8 4,12 24,69 16800
2 4,56 27,34 16800
2,3 5,22 31,29 16800
2,5 5,65 33,89 16800
2,8 6,30 37,77 16800
3 6,72 40,33 16800
3,2 7,15 42,87 16800
Hộp mạ kẽm 90×90 1,5 4,16 24,93 16800
1,8 4,97 29,79 16800
2 5,50 33,01 16800
2,3 6,30 37,8 16800
2,5 6,83 40,98 16800
2,8 7,62 45,7 16800
3 8,14 48,83 16800
3,2 8,66 51,94 16800
3,5 9,43 56,58 16800
3,8 10,20 61,17 16800
4 10,70 64,21 16800

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Sản phẩm thép hộp mạ kẽm Độ dày Trọng lượng Trọng lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/m) (Kg/cây) (VNĐ/kg)
Hộp mạ kẽm 13×26 1 0,58 3,45 16800
1,1 0,63 3,77 16800
1,2 0,68 4,08 16800
1,4 0,78 4,7 16800
Hộp mạ kẽm 20×40 1 0,91 5,43 16800
1,1 0,99 5,94 16800
1,2 1,08 6,46 16800
1,4 1,25 7,47 16800
1,5 1,33 7,97 16800
1,8 1,57 9,44 16800
2 1,73 10,4 16800
2,3 1,97 11,8 16800
2,5 2,12 12,72 16800
Hộp mạ kẽm 25×50 1 1,14 6,84 16800
1,1 1,25 7,5 16800
1,2 1,36 8,15 16800
1,4 1,58 9,45 16800
1,5 1,68 10,09 16800
1,8 2,00 11,98 16800
2 2,21 13,23 16800
2,3 2,51 15,06 16800
2,5 2,71 16,25 16800
Hộp mạ kẽm 30×60 1 1,38 8,25 16800
1,1 1,51 9,05 16800
1,2 1,64 9,85 16800
1,4 1,91 11,43 16800
1,5 2,04 12,21 16800
1,8 2,42 14,53 16800
2 2,68 16,05 16800
2,3 3,05 18,3 16800
2,5 3,30 19,78 16800
2,8 3,63 21,79 16800
3 3,90 23,4 16800
Hộp mạ kẽm 40×80 1,1 2,03 12,16 16800
1,2 2,21 13,24 16800
1,4 2,56 15,38 16800
1,5 2,74 16,45 16800
1,8 3,27 19,61 16800
2 3,62 21,7 16800
2,3 4,13 24,8 16800
2,5 4,48 26,85 16800
2,8 4,98 29,88 16800
3 5,31 31,88 16800
3,2 5,64 33,86 16800
Hộp mạ kẽm 40×100 1,4 2,67 16,02 16800
1,5 3,21 19,27 16800
1,8 3,84 23,01 16800
2 4,25 25,47 16800
2,3 4,86 29,14 16800
2,5 5,26 31,56 16800
2,8 5,86 35,15 16800
3 6,23 37,35 16800
3,2 6,40 38,39 16800
Hộp mạ kẽm 50×100 1,4 3,22 19,33 16800
1,5 3,45 20,68 16800
1,8 4,12 24,69 16800
2 4,56 27,34 16800
2,3 5,22 31,29 16800
2,5 5,65 33,89 16800
2,8 6,30 37,77 16800
3 6,72 40,33 16800
3,2 7,15 42,87 16800
Hộp mạ kẽm 60×120 1,8 4,97 29,79 16800
2 5,50 33,01 16800
2,3 6,30 37,8 16800
2,5 6,83 40,98 16800
2,8 7,62 45,7 16800
3 8,14 48,83 16800
3,2 8,66 51,94 16800
3,5 9,43 56,58 16800
3,8 10,20 61,17 16800
4 10,70 64,21 16800

Bảng giá thép hộp vuông đen

Sản phẩm thép hộp đen Độ dày Trọng lượng Trọng lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/m) (Kg/cây) (VNĐ/kg)
Hộp đen 14×14 1 0,40 2,41 15500
1,1 0,44 2,63 15500
1,2 0,47 2,84 15500
1,4 0,54 3,25 15500
Hộp đen 16×16 1 0,47 2,79 15500
1,1 0,51 3,04 15500
1,2 0,55 3,29 15500
1,4 0,63 3,78 15500
Hộp đen 20×20 1 0,59 3,54 15500
1,1 0,65 3,87 15500
1,2 0,70 4,2 15500
1,4 0,81 4,83 15500
1,6 0,86 5,14 15000
1,8 1,01 6,05 15000
Hộp đen 25×25 1,1 0,75 4,48 15500
1,1 0,82 4,91 15500
1,2 0,89 5,33 15500
1,4 1,03 6,15 15500
1,5 1,09 6,56 15000
1,8 1,29 7,75 15000
2 1,42 8,52 14500
Hộp đen 30×30 1 0,91 5,43 15500
1,1 0,99 5,94 15500
1,2 1,08 6,46 15500
1,4 1,25 7,47 15500
1,5 1,33 7,97 15000
1,8 1,57 9,44 15000
2 1,73 10,4 14500
2,3 1,97 11,8 14500
2,5 2,12 12,72 14500
Hộp đen 40×40 1,1 1,34 8,02 15500
1,2 1,45 8,72 15500
1,4 1,69 10,11 15500
1,5 1,80 10,8 15000
1,8 2,14 12,83 15000
2 2,36 14,17 14500
2,3 2,69 16,14 14500
2,5 2,91 17,43 14500
2,8 3,22 19,33 14500
3 3,43 20,57 14500
Hộp đen 50×50 1,1 1,68 10,09 15500
1,2 1,83 10,98 15500
1,4 2,12 12,74 15500
1,5 2,27 13,62 15000
1,8 2,70 16,22 15000
2 2,99 17,94 14500
2,3 3,41 20,47 14500
2,5 3,69 22,14 14500
2,8 4,10 24,6 14500
3 4,37 26,23 14500
3,2 4,64 27,83 14500
Hộp đen 60×60 1,1 2,03 12,16 15500
1,2 2,21 13,24 15500
1,4 2,56 15,38 15500
1,5 2,74 16,45 15000
1,8 3,27 19,61 15000
2 3,62 21,7 14500
2,3 4,13 24,8 14500
2,5 4,48 26,85 14500
2,8 4,98 29,88 14500
3 5,31 31,88 14500
3,2 5,64 33,86 14500
Hộp đen 90×90 1,5 4,16 24,93 15000
1,8 4,97 29,79 15000
2 5,50 33,01 14500
2,3 6,30 37,8 14500
2,5 6,83 40,98 14500
2,8 7,62 45,7 14500
3 8,14 48,83 14500
3,2 8,66 51,94 14500
3,5 9,43 56,58 14500
3,8 10,20 61,17 14500
4 10,70 64,21 14500

Bảng giá thép hộp chữ nhật đen

Sản phẩm thép hộp đen Độ dày Trọng lượng Trọng lượng Đơn giá
(mm) (m) (Kg/m) (Kg/cây) (VNĐ/kg)
Hộp đen 13×26 1 0,40 2,42 15500
1,1 0,63 3,77 15500
1,2 0,68 4,08 15500
1,4 0,78 4,7 15500
Hộp đen 20×40 1 0,91 5,43 15500
1,1 0,99 5,94 15500
1,2 1,08 6,46 15500
1,4 1,25 7,47 15500
1,5 1,30 7,79 15000
1,8 1,57 9,44 15000
2 1,73 10,4 14500
2,3 1,97 11,8 14500
2,5 2,12 12,72 14500
Hộp đen 20×50 1 1,14 6,84 15500
1,1 1,25 7,5 15500
1,2 1,36 8,15 15500
1,4 1,58 9,45 15500
1,5 1,68 10,09 15000
1,8 2,00 11,98 15000
2 2,21 13,23 14500
2,3 2,51 15,06 14500
2,5 2,71 16,25 14500
Hộp đen 30×60 1 1,38 8,25 15500
1,1 1,51 9,05 15500
1,2 1,64 9,85 15500
1,4 1,91 11,43 15500
1,5 2,04 12,21 15000
1,8 2,42 14,53 15000
2 2,68 16,05 14500
2,3 3,05 18,3 14500
2,5 3,30 19,78 15200
2,8 3,66 21,97 14500
3 3,90 23,4 14500
Hộp đen 40×80 1,1 2,03 12,16 15500
1,2 2,21 13,24 15500
1,4 2,56 15,38 15500
1,5 2,74 16,45 15000
1,8 3,27 19,61 15000
2 3,62 21,7 14500
2,3 4,13 24,8 14500
2,5 4,48 26,85 14500
2,8 4,98 29,88 14500
3 5,31 31,88 14500
3,2 5,64 33,86 14500
Hộp đen 40×100 1,5 3,21 19,27 15000
1,8 3,84 23,01 15000
2 4,25 25,47 14500
2,3 4,86 29,14 14500
2,5 5,26 31,56 14500
2,8 5,86 35,15 14500
3 6,26 37,53 14500
3,2 6,40 38,39 14500
Hộp đen 50×100 1,4 3,22 19,33 15500
1,5 3,45 20,68 15000
1,8 4,12 24,69 15000
2 4,56 27,34 15000
2,3 5,22 31,29 14500
2,5 5,65 33,89 14500
2,8 6,30 37,77 14500
3 6,72 40,33 14500
3,2 7,15 42,87 14500
Hộp đen 60×120 1,8 4,97 29,79 15000
2 5,50 33,01 14500
2,3 6,30 37,8 14500
2,5 6,83 40,98 14500
2,8 7,62 45,7 14500
3 8,14 48,83 14500
3,2 8,66 51,94 14500
3,5 9,43 56,58 14500
3,8 10,20 61,17 14500
4 10,70 64,21 14500
Hộp đen 100×150 3 10,45 62,68 15500

Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát

Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 6 1.73 17,500 30,275 19,250 33,303
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 6 1.89 17,500 33,075 19,250 36,383
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 6 2.04 17,500 35,700 19,250 39,270
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 6 2.2 17,500 38,500 19,250 42,350
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 6 2.41 17,500 42,175 19,250 46,393
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 6 2.61 17,500 45,675 19,250 50,243
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 6 3 17,500 52,500 19,250 57,750
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 6 3.2 17,500 56,000 19,250 61,600
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 6 3.76 17,500 65,800 19,250 72,380
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 6 2.99 17,500 52,325 19,250 57,558
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 6 3.27 17,500 57,225 19,250 62,948
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 6 3.55 17,500 62,125 19,250 68,338
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 6 4.1 17,500 71,750 19,250 78,925
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 6 4.37 17,500 76,475 19,250 84,123
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 6 5.17 17,500 90,475 19,250 99,523
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 6 5.68 17,500 99,400 19,250 109,340
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6 6.43 17,500 112,525 19,250 123,778
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6 6.92 17,500 121,100 19,250 133,210
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6 3.8 17,500 66,500 19,250 73,150
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6 4.16 17,500 72,800 19,250 80,080
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6 4.52 17,500 79,100 19,250 87,010
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6 5.23 17,500 91,525 19,250 100,678
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6 5.58 17,500 97,650 19,250 107,415
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6 6.62 17,500 115,850 19,250 127,435
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6 7.29 17,500 127,575 19,250 140,333
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6 8.29 17,500 145,075 19,250 159,583
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6 8.93 17,500 156,275 19,250 171,903
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6 4.81 17,500 84,175 19,250 92,593
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6 5.27 17,500 92,225 19,250 101,448
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 6 5.74 17,500 100,450 19,250 110,495
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6 6.65 17,500 116,375 19,250 128,013
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6 7.1 17,500 124,250 19,250 136,675
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6 8.44 17,500 147,700 19,250 162,470
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6 9.32 17,500 163,100 19,250 179,410
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6 10.62 17,500 185,850 19,250 204,435
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6 11.47 17,500 200,725 19,250 220,798
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6 12.72 17,500 222,600 19,250 244,860
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6 13.54 17,500 236,950 19,250 260,645
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6 14.35 17,500 251,125 19,250 276,238
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6 5.49 17,500 96,075 19,250 105,683
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6 6.02 17,500 105,350 19,250 115,885
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6 6.55 17,500 114,625 19,250 126,088
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6 7.6 17,500 133,000 19,250 146,300
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6 8.12 17,500 142,100 19,250 156,310
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6 9.67 17,500 169,225 19,250 186,148
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6 10.68 17,500 186,900 19,250 205,590
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6 12.18 17,500 213,150 19,250 234,465
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6 13.17 17,500 230,475 19,250 253,523
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6 14.63 17,500 256,025 19,250 281,628
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6 15.58 17,500 272,650 19,250 299,915
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6 16.53 17,500 289,275 19,250 318,203
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6 6.69 17,500 117,075 19,250 128,783
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6 7.28 17,500 127,400 19,250 140,140
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6 8.45 17,500 147,875 19,250 162,663
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6 9.03 17,500 158,025 19,250 173,828
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6 10.76 17,500 188,300 19,250 207,130
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6 11.9 17,500 208,250 19,250 229,075
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6 13.58 17,500 237,650 19,250 261,415
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6 14.69 17,500 257,075 19,250 282,783
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6 16.32 17,500 285,600 19,250 314,160
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6 17.4 17,500 304,500 19,250 334,950
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6 18.47 17,500 323,225 19,250 355,548
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6 8.33 17,500 145,775 19,250 160,353
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6 9.67 17,500 169,225 19,250 186,148
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6 10.34 17,500 180,950 19,250 199,045
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6 12.33 17,500 215,775 19,250 237,353
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6 13.64 17,500 238,700 19,250 262,570
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 6 15.59 17,500 272,825 19,250 300,108
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6 16.87 17,500 295,225 19,250 324,748
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6 18.77 17,500 328,475 19,250 361,323
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6 20.02 17,500 350,350 19,250 385,385
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6 21.26 17,500 372,050 19,250 409,255
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6 12.12 17,500 212,100 19,250 233,310
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6 12.96 17,500 226,800 19,250 249,480
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6 15.47 17,500 270,725 19,250 297,798
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6 17.13 17,500 299,775 19,250 329,753
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6 19.6 17,500 343,000 19,250 377,300
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6 21.23 17,500 371,525 19,250 408,678
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6 23.66 17,500 414,050 19,250 455,455
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6 25.26 17,500 442,050 19,250 486,255
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6 26.85 17,500 469,875 19,250 516,863
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6 16.45 17,500 287,875 19,250 316,663
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6 19.66 17,500 344,050 19,250 378,455
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6 21.78 17,500 381,150 19,250 419,265
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6 24.95 17,500 436,625 19,250 480,288
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6 27.04 17,500 473,200 19,250 520,520
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6 30.16 17,500 527,800 19,250 580,580
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6 32.23 17,500 564,025 19,250 620,428
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6 34.28 17,500 599,900 19,250 659,890
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6 19.27 17,500 337,225 19,250 370,948
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6 23.04 17,500 403,200 19,250 443,520
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6 25.54 17,500 446,950 19,250 491,645
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6 29.27 17,500 512,225 19,250 563,448
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6 31.74 17,500 555,450 19,250 610,995
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6 35.42 17,500 619,850 19,250 681,835
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6 37.87 17,500 662,725 19,250 728,998
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6 40.3 17,500 705,250 19,250 775,775
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6 28.29 17,500 495,075 19,250 544,583
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6 31.37 17,500 548,975 19,250 603,873
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6 35.97 17,500 629,475 19,250 692,423
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6 39.03 17,500 683,025 19,250 751,328
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6 43.59 17,500 762,825 19,250 839,108
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6 46.61 17,500 815,675 19,250 897,243
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6 49.62 17,500 868,350 19,250 955,185
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6 29.75 17,500 520,625 19,250 572,688
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6 33 17,500 577,500 19,250 635,250
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6 37.84 17,500 662,200 19,250 728,420
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6 41.06 17,500 718,550 19,250 790,405
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6 45.86 17,500 802,550 19,250 882,805
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6 49.05 17,500 858,375 19,250 944,213
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 17,500 914,025 19,250 1,005,428
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6 33.29 17,500 582,575 19,250 640,833
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6 36.93 17,500 646,275 19,250 710,903
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6 42.37 17,500 741,475 19,250 815,623
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6 45.98 17,500 804,650 19,250 885,115
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6 51.37 17,500 898,975 19,250 988,873
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6 54.96 17,500 961,800 19,250 1,057,980
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6 58.52 17,500 1,024,100 19,250 1,126,510
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 17,500 914,025 19,250 1,005,428

Bảng giá thép ống đen

Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
Ống đen D12.7 x 1.0 6 1.73 16,318 28,230 17,950 31,054
Ống đen D12.7 x 1.1 6 1.89 16,318 30,841 17,950 33,926
Ống đen D12.7 x 1.2 6 2.04 16,318 33,289 17,950 36,618
Ống đen D15.9 x 1.0 6 2.2 16,318 35,900 17,950 39,490
Ống đen D15.9 x 1.1 6 2.41 16,318 39,327 17,950 43,260
Ống đen D15.9 x 1.2 6 2.61 16,318 42,590 17,950 46,850
Ống đen D15.9 x 1.4 6 3 16,318 48,955 17,950 53,850
Ống đen D15.9 x 1.5 6 3.2 15,682 50,182 17,250 55,200
Ống đen D15.9 x 1.8 6 3.76 15,682 58,964 17,250 64,860
Ống đen D21.2 x 1.0 6 2.99 16,318 48,791 17,950 53,671
Ống đen D21.2 x 1.1 6 3.27 16,318 53,360 17,950 58,697
Ống đen D21.2 x 1.2 6 3.55 16,318 57,930 17,950 63,723
Ống đen D21.2 x 1.4 6 4.1 16,318 66,905 17,950 73,595
Ống đen D21.2 x 1.5 6 4.37 15,682 68,530 17,250 75,383
Ống đen D21.2 x 1.8 6 5.17 15,682 81,075 17,250 89,183
Ống đen D21.2 x 2.0 6 5.68 15,409 87,524 16,950 96,276
Ống đen D21.2 x 2.3 6 6.43 15,409 99,080 16,950 108,989
Ống đen D21.2 x 2.5 6 6.92 15,409 106,631 16,950 117,294
Ống đen D26.65 x 1.0 6 3.8 16,318 62,009 17,950 68,210
Ống đen D26.65 x 1.1 6 4.16 16,318 67,884 17,950 74,672
Ống đen D26.65 x 1.2 6 4.52 16,318 73,758 17,950 81,134
Ống đen D26.65 x 1.4 6 5.23 16,318 85,344 17,950 93,879
Ống đen D26.65 x 1.5 6 5.58 15,682 87,505 17,250 96,255
Ống đen D26.65 x 1.8 6 6.62 15,682 103,814 17,250 114,195
Ống đen D26.65 x 2.0 6 7.29 15,409 112,332 16,950 123,566
Ống đen D26.65 x 2.3 6 8.29 15,409 127,741 16,950 140,516
Ống đen D26.65 x 2.5 6 8.93 15,409 137,603 16,950 151,364
Ống đen D33.5 x 1.0 6 4.81 16,318 78,490 17,950 86,340
Ống đen D33.5 x 1.1 6 5.27 16,318 85,997 17,950 94,597
Ống đen D33.5 x 1.2 6 5.74 16,318 93,666 17,950 103,033
Ống đen D33.5 x 1.4 6 6.65 16,318 108,516 17,950 119,368
Ống đen D33.5 x 1.5 6 7.1 15,682 111,341 17,250 122,475
Ống đen D33.5 x 1.8 6 8.44 15,682 132,355 17,250 145,590
Ống đen D33.5 x 2.0 6 9.32 15,409 143,613 16,950 157,974
Ống đen D33.5 x 2.3 6 10.62 15,409 163,645 16,950 180,009
Ống đen D33.5 x 2.5 6 11.47 15,409 176,742 16,950 194,417
Ống đen D33.5 x 2.8 6 12.72 15,409 196,004 16,950 215,604
Ống đen D33.5 x 3.0 6 13.54 15,409 208,639 16,950 229,503
Ống đen D33.5 x 3.2 6 14.35 15,409 221,120 16,950 243,233
Ống đen D38.1 x 1.0 6 5.49 16,318 89,587 17,950 98,546
Ống đen D38.1 x 1.1 6 6.02 16,318 98,235 17,950 108,059
Ống đen D38.1 x 1.2 6 6.55 16,318 106,884 17,950 117,573
Ống đen D38.1 x 1.4 6 7.6 16,318 124,018 17,950 136,420
Ống đen D38.1 x 1.5 6 8.12 15,682 127,336 17,250 140,070
Ống đen D38.1 x 1.8 6 9.67 15,682 151,643 17,250 166,808
Ống đen D38.1 x 2.0 6 10.68 15,409 164,569 16,950 181,026
Ống đen D38.1 x 2.3 6 12.18 15,409 187,683 16,950 206,451
Ống đen D38.1 x 2.5 6 13.17 15,409 202,938 16,950 223,232
Ống đen D38.1 x 2.8 6 14.63 15,409 225,435 16,950 247,979
Ống đen D38.1 x 3.0 6 15.58 15,409 240,074 16,950 264,081
Ống đen D38.1 x 3.2 6 16.53 15,409 254,712 16,950 280,184
Ống đen D42.2 x 1.1 6 6.69 16,318 109,169 17,950 120,086
Ống đen D42.2 x 1.2 6 7.28 16,318 118,796 17,950 130,676
Ống đen D42.2 x 1.4 6 8.45 16,318 137,889 17,950 151,678
Ống đen D42.2 x 1.5 6 9.03 15,682 141,607 17,250 155,768
Ống đen D42.2 x 1.8 6 10.76 15,682 168,736 17,250 185,610
Ống đen D42.2 x 2.0 6 11.9 15,409 183,368 16,950 201,705
Ống đen D42.2 x 2.3 6 13.58 15,409 209,255 16,950 230,181
Ống đen D42.2 x 2.5 6 14.69 15,409 226,360 16,950 248,996
Ống đen D42.2 x 2.8 6 16.32 15,409 251,476 16,950 276,624
Ống đen D42.2 x 3.0 6 17.4 15,409 268,118 16,950 294,930
Ống đen D42.2 x 3.2 6 18.47 15,409 284,606 16,950 313,067
Ống đen D48.1 x 1.2 6 8.33 16,318 135,930 17,950 149,524
Ống đen D48.1 x 1.4 6 9.67 16,318 157,797 17,950 173,577
Ống đen D48.1 x 1.5 6 10.34 15,682 162,150 17,250 178,365
Ống đen D48.1 x 1.8 6 12.33 15,682 193,357 17,250 212,693
Ống đen D48.1 x 2.0 6 13.64 15,409 210,180 16,950 231,198
Ống đen D48.1 x 2.3 6 15.59 15,409 240,228 16,950 264,251
Ống đen D48.1 x 2.5 6 16.87 15,409 259,951 16,950 285,947
Ống đen D48.1 x 2.8 6 18.77 15,409 289,229 16,950 318,152
Ống đen D48.1 x 3.0 6 20.02 15,409 308,490 16,950 339,339
Ống đen D48.1 x 3.2 6 21.26 15,409 327,597 16,950 360,357
Ống đen D59.9 x 1.4 6 12.12 16,318 197,776 17,950 217,554
Ống đen D59.9 x 1.5 6 12.96 15,682 203,236 17,250 223,560
Ống đen D59.9 x 1.8 6 15.47 15,682 242,598 17,250 266,858
Ống đen D59.9 x 2.0 6 17.13 15,409 263,958 16,950 290,354
Ống đen D59.9 x 2.3 6 19.6 15,409 302,018 16,950 332,220
Ống đen D59.9 x 2.5 6 21.23 15,409 327,135 16,950 359,849
Ống đen D59.9 x 2.8 6 23.66 15,409 364,579 16,950 401,037
Ống đen D59.9 x 3.0 6 25.26 15,409 389,234 16,950 428,157
Ống đen D59.9 x 3.2 6 26.85 15,409 413,734 16,950 455,108
Ống đen D75.6 x 1.5 6 16.45 15,682 257,966 17,250 283,763
Ống đen D75.6 x 1.8 6 49.66 16,318 810,361 17,950 891,397
Ống đen D75.6 x 2.0 6 21.78 15,409 335,610 16,950 369,171
Ống đen D75.6 x 2.3 6 24.95 15,409 384,457 16,950 422,903
Ống đen D75.6 x 2.5 6 27.04 15,409 416,662 16,950 458,328
Ống đen D75.6 x 2.8 6 30.16 15,409 464,738 16,950 511,212
Ống đen D75.6 x 3.0 6 32.23 15,409 496,635 16,950 546,299
Ống đen D75.6 x 3.2 6 34.28 15,409 528,224 16,950 581,046
Ống đen D88.3 x 1.5 6 19.27 15,682 302,189 17,250 332,408
Ống đen D88.3 x 1.8 6 23.04 15,682 361,309 17,250 397,440
Ống đen D88.3 x 2.0 6 25.54 15,409 393,548 16,950 432,903
Ống đen D88.3 x 2.3 6 29.27 15,409 451,024 16,950 496,127
Ống đen D88.3 x 2.5 6 31.74 15,409 489,085 16,950 537,993
Ống đen D88.3 x 2.8 6 35.42 15,409 545,790 16,950 600,369
Ống đen D88.3 x 3.0 6 37.87 15,409 583,542 16,950 641,897
Ống đen D88.3 x 3.2 6 40.3 15,409 620,986 16,950 683,085
Ống đen D108.0 x 1.8 6 28.29 15,682 443,639 17,250 488,003
Ống đen D108.0 x 2.0 6 31.37 15,409 483,383 16,950 531,722
Ống đen D108.0 x 2.3 6 35.97 15,409 554,265 16,950 609,692
Ống đen D108.0 x 2.5 6 39.03 15,409 601,417 16,950 661,559
Ống đen D108.0 x 2.8 6 45.86 15,409 706,661 16,950 777,327
Ống đen D108.0 x 3.0 6 46.61 15,409 718,218 16,950 790,040
Ống đen D108.0 x 3.2 6 49.62 15,409 764,599 16,950 841,059
Ống đen D113.5 x 1.8 6 29.75 15,682 466,534 17,250 513,188
Ống đen D113.5 x 2.0 6 33 15,409 508,500 16,950 559,350
Ống đen D113.5 x 2.3 6 37.84 15,409 583,080 16,950 641,388
Ống đen D113.5 x 2.5 6 41.06 15,409 632,697 16,950 695,967
Ống đen D113.5 x 2.8 6 45.86 15,409 706,661 16,950 777,327
Ống đen D113.5 x 3.0 6 49.05 15,409 755,816 16,950 831,398
Ống đen D113.5 x 3.2 6 52.23 15,409 804,817 16,950 885,299
Ống đen D126.8 x 1.8 6 33.29 15,682 522,048 17,250 574,253
Ống đen D126.8 x 2.0 6 36.93 15,409 569,058 16,950 625,964
Ống đen D126.8 x 2.3 6 42.37 15,409 652,883 16,950 718,172
Ống đen D126.8 x 2.5 6 45.98 15,409 708,510 16,950 779,361
Ống đen D126.8 x 2.8 6 54.37 15,409 837,792 16,950 921,572
Ống đen D126.8 x 3.0 6 54.96 15,409 846,884 16,950 931,572
Ống đen D126.8 x 3.2 6 58.52 15,409 901,740 16,950 991,914
Ống đen D113.5 x 4.0 14 64.81 15,409 998,663 16,950 1,098,530

Chú ý:

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, Thép tấm tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

Cách nhận biết thép hộp, thép ống Hòa Phát thật giả trên thị trường

Tất cả dòng sản phẩm thép Hòa Phát như đều có in logo Tập đoàn Hòa Phát trên thành sản phẩm. Logo có 3 hình tam giác với chữ HOA PHAT

Dấu hiệu nhận biết Đặc điểm nhận dạng
Tem đầu ống Thể hiện đầy đủ các nội dung liên quan đến quy cách, chất lượng sản phẩm như :

– Tiêu chuẩn kích thước

– Ngày sản xuất, ca sản xuất

– Người kiểm soát chất lượng

– Số lượng cây/bó

Khóa đai màu trắng, có dập chữ nổi Hòa Phát trên bề mặt Đai bó ống bằng thép màu xanh dương (ống TMK) hoặc màu xanh lá cây (ống mạ nhúng nóng) và được đóng 4 đai trên mỗi bó ống.
Chữ điện tử in trên thành ống Ngoài logo Tập đoàn Hòa Phát và tên công ty bằng tiếng Anh (Hoa Phat pipe), trên thành ống còn in ống cơ khí (ống TMK) hoặc ký hiệu BSEN 10255:2004 (ống mạ nhúng nóng), chủng loại ống, ca sản xuất, ngày sản xuất.

Chữ in rõ nét, khó tẩy xóa bằng hoá chất thông thường

Bề mặt ống Bề mặt sáng bóng, hoa kẽm nổi rõ, đồng đều, kích thước tiết diện ống tròn đều (đối với ống thép tròn), góc vuông cạnh phẳng (đối với thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật)
Nút bịt đầu (đối với ống TMK) Đối với các loại ống tròn có kích thước Ø21.2 – Ø113.5 đều được bịt nút bảo quản để tránh bẹp, méo.

Nút bịt màu xanh làm, mặt ngoài có dấu nổi logo Tập đoàn Hòa Phát

Đại lý cung cấp thép hộp – ống Hòa Phát uy tín trên thị trường

Thép Hùng Phát là nhà phân phối và chuyên cung cấp tất cả các sản phẩm sắt thép xây dựng trên toàn quốc. Đặc biệt là sản phẩm Thép tấm tôn, thép hộp, thép ống Hoa Phát. Chúng tôi cung cấp những thương hiệu sắt thép nổi tiếng nhất trên thị trường hiện nay. Mọi chi tiết về giá thành cũng như chất lượng sản phẩm. Thì khách hàng hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua địa chỉ dưới đây. Khách hàng tham khảo thêm chi tiết về giá lưới thép, ống inox, hộp inox mới nhất năm 2020.

Báo giá nhanh chính xác theo khối lượng sau 1h làm việc từ khi yêu cầu báo giá, báo giá ngay giá thép trong ngày khi chưa có số lượng cụ thể.

Báo giá cung cấp cho khách hàng là giá thep hop ma kem, thep hop den, ong thep ma kem, ong thep den tốt nhất từ nhà máy giành cho đại lý và các cửa hàng. Khách hàng có thể đặt hàng qua điện thoại hoặc email.

Được hỗ trợ giao hàng tận nơi, tới chân công trình (Công ty có đội ngũ xe lớn nhỏ phù hợp với khối lượng và địa hình thành phố HCM)

Miễn phí vận chuyển cho khách hàng – tiết kiệm chi phí vận chuyển cho quý khách. Chỉ thanh toán sau khi đã nhận hàng – Đảm bảo quyền lợi cho khách hàng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook