Bảng giá thép hộp

Bảng giá thép hộp – Giá thép hộp nói chung bao gồm thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, .. và nhiều thương hiệu có thương hiệu trên thị trường. Ngoài việc đề cập đến giá hiện tại của từng loại, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình hình, đặc điểm của từng dòng vật liệu thép hình.

Thép hộp

Bên cạnh đó, phân chia thép hộp theo thương hiệu và xuất xứ, có rất nhiều loại lon khác nhau trên thị trường hiện nay: Thép Hùng Phát, Thép Việt Nhật, Thép Việt Úc, Thép Việt Đức, Thép Pomina, Thép Miền Nam, Thép Nam Kim, Nguyễn Minh thép, … có nguồn gốc từ Nhật Bản, Nga, Úc, Việt Nam, Đài Loan, … Đây đều là những thương hiệu thép nổi tiếng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng trên thị trường. Việt Nam hôm nay. Thép Hùng Phát tự hào là nhà cung cấp của các nhà phân phối thép uy tín này.

Giá hộp biến động mạnh trong năm nay

+ Không khó để nhận ra giá thép hộp nói chung và thép hộp Hòa Phát với những thay đổi lớn trong nửa cuối 11/2024. Lý do cho điều này là do nhu cầu xây dựng và cải tạo các công trình mới và cũ của các quốc gia đang trên đà phát triển.

Thép Hùng Phát

+ Do đó, bạn nên nghiên cứu kỹ để tìm ra ứng dụng nào có giá tốt nhất. Đồng thời, đừng quên tìm hiểu những dòng vật liệu nào là cần thiết và phù hợp với dự án mà họ sắp thực hiện.

+ Hơn nữa, khi nào nên sử dụng thép hộp đen? Hộp thép mạ kẽm sẽ được sử dụng ở đâu?

+ Thực tế là thép hộp là một dòng vật liệu rất phổ biến và cần thiết trong các tòa nhà với nhiều kích cỡ khác nhau, lớn và nhỏ. Thép hộp đen là loại có khả năng chịu lực tốt, chống va chạm hiệu quả.

+ Đồng thời, bề mặt thép có khả năng chống lại tác động tiêu cực của các chất gây hại như hóa chất, axit v.v … Hiện nay sản phẩm thép hộp Hòa Phát, thép hộp 50 x 100, thép hộp 40 x 80 được bán khá lớn trên thị trường. Bạn có thể ưu tiên sử dụng dòng sản phẩm nội địa này để tiết kiệm chi phí đầu tư hiệu quả.

+ Ngoài ra, hộp thép mạ kẽm là vật liệu được mạ một lớp kẽm bên ngoài. Do đó, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn rất tốt. Hiện nay, vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các công trình ven biển vì chúng không làm giảm tuổi thọ và độ bền khi bị muối biển và aixt xâm nhập.

+ Ngoài thương hiệu Hòa Phát, hộp thép Hoa Sen cũng khá phổ biến trên thị trường. Mặt khác, nếu bạn muốn các sản phẩm bền vượt trội, các dòng thép hộp nhập khẩu đạt tiêu chuẩn quốc tế là lựa chọn ưu tiên. Xem thêm: bảng giá

+ Đặc điểm của dòng vật liệu này là khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đồng thời nó có thể chịu đựng rất tốt vì sử dụng vật liệu tiêu chuẩn quốc tế, được sản xuất trên công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, do thép nhập khẩu, dòng này đắt hơn nhiều sản phẩm trong nước nói trên.

Ưu điểm ứng dụng nổi bật của thép hộp

Thép hộp là một trong những vật liệu sắt và thép quan trọng và không thể thiếu trong ngành xây dựng, giúp đảm bảo cường độ cũng như cải thiện tính thẩm mỹ của tòa nhà.

Với những ưu điểm tuyệt vời như chiều cao, khả năng chịu áp lực cao cũng như chống ăn mòn và chống gỉ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Do đó, các công trình sử dụng thép hộp luôn rất bền.

Ứng dụng chính của thép hộp là nền móng cho các công trình lớn và khung cho các tòa nhà cao tầng. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng cho lan can cầu thang, cơ khí, nội thất và ngoại thất và nhiều ứng dụng khác.

Ứng dụng thép hộp

Bảng giá thép hộp mới nhất 11/2024 của thép Hùng Phát

Bang gia thep hop nói chung bao gồm thép hộp đen, hộp kẽm, mạ kẽm, .. và nhiều thương hiệu có thương hiệu trên thị trường. Ngoài việc đề cập đến giá hiện tại của từng loại, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm của từng dòng vật liệu. Hy vọng những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn tìm được một sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của bạn.

Thép hộp

Bảng báo giá thép mạ kẽm 

Tên sản phẩmĐộ dàiTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Cây)(Kg/Cây)(VND/Kg)(VND/Cây)
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.06m3.4516,50056,925
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.16m3.7716,50062,205
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.26m4.0816,50067,320
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.46m4.7016,50077,550
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.06m2.4116,50039,765
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.16m2.6316,50043,395
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.26m2.8416,50046,860
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.46m3.2516,50053,625
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.06m2.7916,50046,035
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.16m3.0416,50050,160
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.26m3.2916,50054,285
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.46m3.7816,50062,370
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.06m3.5416,50058,410
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.16m3.8716,50063,855
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.26m4.2016,50069,300
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.46m4.8316,50079,695
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.56m5.1416,50084,810
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.86m6.0516,50099,825
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.06m5.4316,50089,595
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.16m5.9416,50098,010
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.26m6.4616,500106,590
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.46m7.4716,500123,255
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.56m7.9716,500131,505
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.86m9.4416,500155,760
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.06m10.4016,500171,600
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.36m11.8016,500194,700
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.56m12.7216,500209,880
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.06m4.4816,50073,920
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.16m4.9116,50081,015
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.26m5.3316,50087,945
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.46m6.1516,500101,475
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.56m6.5616,500108,240
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.86m7.7516,500127,875
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.06m8.5216,500140,580
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.06m6.8416,500112,860
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.16m7.5016,500123,750
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.26m8.1516,500134,475
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.46m9.4516,500155,925
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.56m10.0916,500166,485
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.86m11.9816,500197,670
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.06m13.2316,500218,295
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.36m15.0616,500248,490
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.56m16.2516,500268,125
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.06m5.4316,50089,595
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.16m5.9416,50098,010
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.26m6.4616,500106,590
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.46m7.4716,500123,255
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.56m7.9716,500131,505
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.86m9.4416,500155,760
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.06m10.4016,500171,600
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.36m11.8016,500194,700
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.56m12.7216,500209,880
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.06m8.2516,500136,125
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.16m9.0516,500149,325
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.26m9.8516,500162,525
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.46m11.4316,500188,595
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.56m12.2116,500201,465
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.86m14.5316,500239,745
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.06m16.0516,500264,825
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.36m18.3016,500301,950
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.56m19.7816,500326,370
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.86m21.7916,500359,535
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.06m23.4016,500386,100
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.86m5.8816,50097,020
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.06m7.3116,500120,615
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.16m8.0216,500132,330
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.26m8.7216,500143,880
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.46m10.1116,500166,815
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.56m10.8016,500178,200
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.86m12.8316,500211,695
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.06m14.1716,500233,805
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.36m16.1416,500266,310
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.56m17.4316,500287,595
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.86m19.3316,500318,945
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.06m20.5716,500339,405
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.16m12.1616,500200,640
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.26m13.2416,500218,460
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.46m15.3816,500253,770
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.56m16.4516,500271,425
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.86m19.6116,500323,565
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.06m21.7016,500358,050
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.36m24.8016,500409,200
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.56m26.8516,500443,025
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.86m29.8816,500493,020
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.06m31.8816,500526,020
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.26m33.8616,500558,690
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.46m16.0216,500264,330
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.56m19.2716,500317,955
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.86m23.0116,500379,665
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.06m25.4716,500420,255
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.36m29.1416,500480,810
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.56m31.5616,500520,740
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.86m35.1516,500579,975
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.06m37.3516,500616,275
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.26m38.3916,500633,435
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.16m10.0916,500166,485
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.26m10.9816,500181,170
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.46m12.7416,500210,210
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.56m13.6216,500224,730
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.86m16.2216,500267,630
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.06m17.9416,500296,010
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.36m20.4716,500337,755
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.56m22.1416,500365,310
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.86m24.6016,500405,900
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.06m26.2316,500432,795
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.26m27.8316,500459,195
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.46m19.3316,500318,945
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.56m20.6816,500341,220
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.86m24.6916,500407,385
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.06m27.3416,500451,110
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.36m31.2916,500516,285
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.56m33.8916,500559,185
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.86m37.7716,500623,205
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.06m40.3316,500665,445
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.26m42.8716,500707,355
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.16m12.1616,500200,640
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.26m13.2416,500218,460
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.46m15.3816,500253,770
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.56m16.4516,500271,425
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.86m19.6116,500323,565
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.06m21.7016,500358,050
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.36m24.8016,500409,200
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.56m26.8516,500443,025
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.86m29.8816,500493,020
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.06m31.8816,500526,020
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.26m33.8616,500558,690
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.56m20.6816,500341,220
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.86m24.6916,500407,385
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.06m27.3416,500451,110
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.36m31.2916,500516,285
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.56m33.8916,500559,185
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.86m37.7716,500623,205
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.06m40.3316,500665,445
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.26m42.8716,500707,355
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.56m24.9316,500411,345
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.86m29.7916,500491,535
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.06m33.0116,500544,665
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.36m37.8016,500623,700
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.56m40.9816,500676,170
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.86m45.7016,500754,050
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.06m48.8316,500805,695
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.26m51.9416,500857,010
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.56m56.5816,500933,570
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.86m61.1716,5001,009,305
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.06m64.2116,5001,059,465
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.86m29.7916,500491,535
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.06m33.0116,500544,665
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.36m37.8016,500623,700
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.56m40.9816,500676,170
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.86m45.7016,500754,050
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.06m48.8316,500805,695
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.26m51.9416,500857,010
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.56m56.5816,500933,570
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.86m61.1716,5001,009,305
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.06m64.2116,5001,059,465

Bảng giá thép hộp đen 

Tên sản phẩmĐộ dàiTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Cây)(Kg/Cây)(VND/Kg)(VND/Cây)
Hộp đen 13 x 26 x 1.06m2.4115,00036,150
Hộp đen 13 x 26 x 1.16m3.7715,00056,550
Hộp đen 13 x 26 x 1.26m4.0815,00061,200
Hộp đen 13 x 26 x 1.46m4.7015,00070,500
Hộp đen 14 x 14 x 1.06m2.4115,00036,150
Hộp đen 14 x 14 x 1.16m2.6315,00039,450
Hộp đen 14 x 14 x 1.26m2.8415,00042,600
Hộp đen 14 x 14 x 1.46m3.2515,00048,750
Hộp đen 16 x 16 x 1.06m2.7915,00041,850
Hộp đen 16 x 16 x 1.16m3.0415,00045,600
Hộp đen 16 x 16 x 1.26m3.2915,00049,350
Hộp đen 16 x 16 x 1.46m3.7815,00056,700
Hộp đen 20 x 20 x 1.06m3.5415,00053,100
Hộp đen 20 x 20 x 1.16m3.8715,00058,050
Hộp đen 20 x 20 x 1.26m4.2015,00063,000
Hộp đen 20 x 20 x 1.46m4.8315,00072,450
Hộp đen 20 x 20 x 1.56m5.1415,00077,100
Hộp đen 20 x 20 x 1.86m6.0515,00090,750
Hộp đen 20 x 40 x 1.06m5.4315,00081,450
Hộp đen 20 x 40 x 1.16m5.9415,00089,100
Hộp đen 20 x 40 x 1.26m6.4615,00096,900
Hộp đen 20 x 40 x 1.46m7.4715,000112,050
Hộp đen 20 x 40 x 1.56m7.7915,000116,850
Hộp đen 20 x 40 x 1.86m9.4415,000141,600
Hộp đen 20 x 40 x 2.06m10.4015,000156,000
Hộp đen 20 x 40 x 2.36m11.8015,000177,000
Hộp đen 20 x 40 x 2.56m12.7215,000190,800
Hộp đen 25 x 25 x 1.06m4.4815,00067,200
Hộp đen 25 x 25 x 1.16m4.9115,00073,650
Hộp đen 25 x 25 x 1.26m5.3315,00079,950
Hộp đen 25 x 25 x 1.46m6.1515,00092,250
Hộp đen 25 x 25 x 1.56m6.5615,00098,400
Hộp đen 25 x 25 x 1.86m7.7515,000116,250
Hộp đen 25 x 25 x 2.06m8.5215,000127,800
Hộp đen 25 x 50 x 1.06m6.8415,000102,600
Hộp đen 25 x 50 x 1.16m7.5015,000112,500
Hộp đen 25 x 50 x 1.26m8.1515,000122,250
Hộp đen 25 x 50 x 1.46m9.4515,000141,750
Hộp đen 25 x 50 x 1.56m10.0915,000151,350
Hộp đen 25 x 50 x 1.86m11.9815,000179,700
Hộp đen 25 x 50 x 2.06m13.2315,000198,450
Hộp đen 25 x 50 x 2.36m15.0615,000225,900
Hộp đen 25 x 50 x 2.56m16.2515,000243,750
Hộp đen 30 x 30 x 1.06m5.4315,00081,450
Hộp đen 30 x 30 x 1.16m5.9415,00089,100
Hộp đen 30 x 30 x 1.26m6.4615,00096,900
Hộp đen 30 x 30 x 1.46m7.4715,000112,050
Hộp đen 30 x 30 x 1.56m7.9715,000119,550
Hộp đen 30 x 30 x 1.86m9.4415,000141,600
Hộp đen 30 x 30 x 2.06m10.4015,000156,000
Hộp đen 30 x 30 x 2.36m11.8015,000177,000
Hộp đen 30 x 30 x 2.56m12.7215,000190,800
Hộp đen 30 x 60 x 1.06m8.2515,000123,750
Hộp đen 30 x 60 x 1.16m9.0515,000135,750
Hộp đen 30 x 60 x 1.26m9.8515,000147,750
Hộp đen 30 x 60 x 1.46m11.4315,000171,450
Hộp đen 30 x 60 x 1.56m12.2115,000183,150
Hộp đen 30 x 60 x 1.86m14.5315,000217,950
Hộp đen 30 x 60 x 2.06m16.0515,000240,750
Hộp đen 30 x 60 x 2.36m18.3015,000274,500
Hộp đen 30 x 60 x 2.56m19.7815,000296,700
Hộp đen 30 x 60 x 2.86m21.9715,000329,550
Hộp đen 30 x 60 x 3.06m23.4015,000351,000
Hộp đen 40 x 40 x 1.16m8.0215,000120,300
Hộp đen 40 x 40 x 1.26m8.7215,000130,800
Hộp đen 40 x 40 x 1.46m10.1115,000151,650
Hộp đen 40 x 40 x 1.56m10.8015,000162,000
Hộp đen 40 x 40 x 1.86m12.8315,000192,450
Hộp đen 40 x 40 x 2.06m14.1715,000212,550
Hộp đen 40 x 40 x 2.36m16.1415,000242,100
Hộp đen 40 x 40 x 2.56m17.4315,000261,450
Hộp đen 40 x 40 x 2.86m19.3315,000289,950
Hộp đen 40 x 40 x 3.06m20.5715,000308,550
Hộp đen 40 x 80 x 1.16m12.1615,000182,400
Hộp đen 40 x 80 x 1.26m13.2415,000198,600
Hộp đen 40 x 80 x 1.46m15.3815,000230,700
Hộp đen 40 x 80 x 3.26m33.8615,000507,900
Hộp đen 40 x 80 x 3.06m31.8815,000478,200
Hộp đen 40 x 80 x 2.86m29.8815,000448,200
Hộp đen 40 x 80 x 2.56m26.8515,000402,750
Hộp đen 40 x 80 x 2.36m24.8015,000372,000
Hộp đen 40 x 80 x 2.06m21.7015,000325,500
Hộp đen 40 x 80 x 1.86m19.6115,000294,150
Hộp đen 40 x 80 x 1.56m16.4515,000246,750
Hộp đen 40 x 100 x 1.56m19.2715,000289,050
Hộp đen 40 x 100 x 1.86m23.0115,000345,150
Hộp đen 40 x 100 x 2.06m25.4715,000382,050
Hộp đen 40 x 100 x 2.36m29.1415,000437,100
Hộp đen 40 x 100 x 2.56m31.5615,000473,400
Hộp đen 40 x 100 x 2.86m35.1515,000527,250
Hộp đen 40 x 100 x 3.06m37.5315,000562,950
Hộp đen 40 x 100 x 3.26m38.3915,000575,850
Hộp đen 50 x 50 x 1.16m10.0915,000151,350
Hộp đen 50 x 50 x 1.26m10.9815,000164,700
Hộp đen 50 x 50 x 1.46m12.7415,000191,100
Hộp đen 50 x 50 x 3.26m27.8315,000417,450
Hộp đen 50 x 50 x 3.06m26.2315,000393,450
Hộp đen 50 x 50 x 2.86m24.6015,000369,000
Hộp đen 50 x 50 x 2.56m22.1415,000332,100
Hộp đen 50 x 50 x 2.36m20.4715,000307,050
Hộp đen 50 x 50 x 2.06m17.9415,000269,100
Hộp đen 50 x 50 x 1.86m16.2215,000243,300
Hộp đen 50 x 50 x 1.56m13.6215,000204,300
Hộp đen 50 x 100 x 1.46m19.3315,000289,950
Hộp đen 50 x 100 x 1.56m20.6815,000310,200
Hộp đen 50 x 100 x 1.86m24.6915,000370,350
Hộp đen 50 x 100 x 2.06m27.3415,000410,100
Hộp đen 50 x 100 x 2.36m31.2915,000469,350
Hộp đen 50 x 100 x 2.56m33.8915,000508,350
Hộp đen 50 x 100 x 2.86m37.7715,000566,550
Hộp đen 50 x 100 x 3.06m40.3315,000604,950
Hộp đen 50 x 100 x 3.26m42.8715,000643,050
Hộp đen 60 x 60 x 1.16m12.1615,000182,400
Hộp đen 60 x 60 x 1.26m13.2415,000198,600
Hộp đen 60 x 60 x 1.46m15.3815,000230,700
Hộp đen 60 x 60 x 1.56m16.4515,000246,750
Hộp đen 60 x 60 x 1.86m19.6115,000294,150
Hộp đen 60 x 60 x 2.06m21.7015,000325,500
Hộp đen 60 x 60 x 2.36m24.8015,000372,000
Hộp đen 60 x 60 x 2.56m26.8515,000402,750
Hộp đen 60 x 60 x 2.86m29.8815,000448,200
Hộp đen 60 x 60 x 3.06m31.8815,000478,200
Hộp đen 60 x 60 x 3.26m33.8615,000507,900
Hộp đen 90 x 90 x 1.56m24.9315,000373,950
Hộp đen 90 x 90 x 1.86m29.7915,000446,850
Hộp đen 90 x 90 x 2.06m33.0115,000495,150
Hộp đen 90 x 90 x 2.36m37.8015,000567,000
Hộp đen 90 x 90 x 2.56m40.9815,000614,700
Hộp đen 90 x 90 x 2.86m45.7015,000685,500
Hộp đen 90 x 90 x 3.06m48.8315,000732,450
Hộp đen 90 x 90 x 3.26m51.9415,000779,100
Hộp đen 90 x 90 x 3.56m56.5815,000848,700
Hộp đen 90 x 90 x 3.86m61.1715,000917,550
Hộp đen 90 x 90 x 4.06m64.2115,000963,150
Hộp đen 60 x 120 x 1.86m29.7915,000446,850
Hộp đen 60 x 120 x 2.06m33.0115,000495,150
Hộp đen 60 x 120 x 2.36m37.8015,000567,000
Hộp đen 60 x 120 x 2.56m40.9815,000614,700
Hộp đen 60 x 120 x 2.86m45.7015,000685,500
Hộp đen 60 x 120 x 3.06m48.8315,000732,450
Hộp đen 60 x 120 x 3.26m51.9415,000779,100
Hộp đen 60 x 120 x 3.56m56.5815,000848,700
Hộp đen 60 x 120 x 3.86m61.1715,000917,550
Hộp đen 60 x 120 x 4.06m64.2115,000963,150
Hộp đen 100 x 150 x 3.06m62.6815,000940,200

Thép hộp đen cỡ lớn

Tên sản phẩmĐộ dàiTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(Cây)(Kg/Cây)(VND/Kg)(VND/Cây)
Hộp đen 300 x 300 x 126m651.1118,39111,974,564
Hộp đen 300 x 300 x 106m546.3618,39110,048,107
Hộp đen 300 x 300 x 86m440.1018,3918,093,879
Hộp đen 200 x 200 x 126m425.0318,3917,816,727
Hộp đen 200 x 200 x 106m357.9618,3916,583,242
Hộp đen 180 x 180 x 106m320.2818,3915,890,269
Hộp đen 180 x 180 x 86m259.2418,3914,767,683
Hộp đen 180 x 180 x 66m196.6918,3913,617,326
Hộp đen 180 x 180 x 56m165.7918,3913,049,044
Hộp đen 160 x 160 x 126m334.8018,3916,157,307
Hộp đen 160 x 160 x 86m229.0918,3914,213,194
Hộp đen 160 x 160 x 66m174.0818,3913,201,505
Hộp đen 160 x 160 x 56m146.0118,3912,685,270
Hộp đen 150 x 250 x 86m289.3818,3915,321,988
Hộp đen 150 x 250 x 56m183.6918,3913,378,243
Hộp đen 150 x 150 x 56m136.5918,3912,512,027
Hộp đen 140 x 140 x 86m198.9518,3913,658,889
Hộp đen 140 x 140 x 66m151.4718,3912,785,685
Hộp đen 140 x 140 x 56m127.1718,3912,338,783
Hộp đen 120 x 120 x 66m128.8718,3912,370,048
Hộp đen 120 x 120 x 56m108.3318,3911,992,297
Hộp đen 100 x 200 x 86m214.0218,3913,936,042
Hộp đen 100 x 140 x 66m128.8618,3912,369,864
Hộp đen 100 x 100 x 56m89.4918,3911,645,811
Hộp đen 100 x 100 x 106m169.5618,3913,118,378
Hộp đen 100 x 100 x 2.06m36.7818,391676,421
Hộp đen 100 x 100 x 2.56m45.6918,391840,285
Hộp đen 100 x 100 x 2.86m50.9818,391937,573
Hộp đen 100 x 100 x 3.06m54.4918,3911,002,126
Hộp đen 100 x 100 x 3.26m57.9718,3911,066,126
Hộp đen 100 x 100 x 3.56m79.6618,3911,465,027
Hộp đen 100 x 100 x 3.86m68.3318,3911,256,657
Hộp đen 100 x 100 x 4.06m71.7418,3911,319,370
Hộp đen 100 x 150 x 2.06m46.2018,391849,664
Hộp đen 100 x 150 x 2.56m57.4618,3911,056,747
Hộp đen 100 x 150 x 2.86m64.1718,3911,180,150
Hộp đen 100 x 150 x 3.26m73.0418,3911,343,279
Hộp đen 100 x 150 x 3.56m79.6618,3911,465,027
Hộp đen 100 x 150 x 3.86m86.2318,3911,585,856
Hộp đen 100 x 150 x 4.06m90.5818,3911,665,857
Hộp đen 150 x 150 x 2.06m55.6218,3911,022,907
Hộp đen 150 x 150 x 2.56m69.2418,3911,273,393
Hộp đen 150 x 150 x 2.86m77.3618,3911,422,728
Hộp đen 150 x 150 x 3.06m82.7518,3911,521,855
Hộp đen 150 x 150 x 3.26m88.1218,3911,620,615
Hộp đen 150 x 150 x 3.56m96.1418,3911,768,111
Hộp đen 150 x 150 x 3.86m104.1218,3911,914,871
Hộp đen 150 x 150 x 4.06m109.4218,3912,012,343
Hộp đen 100 x 200 x 2.06m55.6218,3911,022,907
Hộp đen 100 x 200 x 2.56m69.2418,3911,273,393
Hộp đen 100 x 200 x 2.86m77.3618,3911,422,728
Hộp đen 100 x 200 x 3.06m82.7518,3911,521,855
Hộp đen 100 x 200 x 3.26m88.1218,3911,620,615
Hộp đen 100 x 200 x 3.56m96.1418,3911,768,111
Hộp đen 100 x 200 x 3.86m104.1218,3911,914,871
Hộp đen 100 x 200 x 4.06m109.4218,3912,012,343

 

Chú ý:

  • Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m
  • Giá đã bao gồm VAT
  • Dung sai trọng lượng ± 5%. Cho phép đổi trả nếu ngoài phạm vi trên.
  • Đơn giá có thể thay đổi theo thời điểm.

Kết luận về thép hộp

+ Không nằm ngoài quy luật cung cầu của thị trường, hiện nay, nhiều đơn vị không chuyên nghiệp sẵn sàng trộn các sản phẩm kém chất lượng để kiếm thêm lợi nhuận. Trên thực tế, nhiều tòa nhà nhanh chóng xuống cấp khi sử dụng thép hộp không chuẩn.

+ Hơn nữa, có khả năng xảy ra tai nạn gây thiệt hại lớn cho tính mạng và tài sản của doanh nghiệp. Do đó, khách hàng, đối tác nên chọn hộp thép tiêu chuẩn. Đồng thời, bạn nên tìm hiểu và ưu tiên sử dụng các vật liệu có thương hiệu.

+ Vì sự công nhận của khách hàng là thước đo tính khách quan, giá trị, độ chính xác mà chúng ta nên ghi nhớ.

+ Để tránh rơi vào những trường hợp đáng tiếc như trên, đừng quên gọi cho thép Hùng Phát ngay hôm nay. Trong thực tế, một bài viết khó có thể nói tất cả mọi thứ. Vì vậy, chúng tôi mong muốn có một cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn.

+ Thông qua thông tin mà khách hàng cung cấp, Hùng Phát sẽ đưa ra các giải pháp phù hợp. Cách tiếp cận này đã giúp nhiều đơn vị sở hữu các tòa nhà bền. Do đó, hãy tin rằng bạn cũng không ngoại lệ trong số đó.

+ Ngoài ra, Hùng Phát còn cung cấp hộp thép kích thước lớn và thép mạ kẽm, thép hộp 50 × 100 cũng như nhiều dòng sản phẩm phổ biến khác. Hãy để chúng tôi giúp bạn trả lời câu hỏi một hộp thép dài bao nhiêu và nhiều câu hỏi tương tự cũng như sở hữu giá ưu đãi cho dòng vật liệu bạn đang cần ngày hôm nay!

“Thép Hùng Phát: Sứ mệnh cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thép đa dạng và chất lượng”

Thép Hùng Phát đã từng bước khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp cung cấp các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến thép. Bài viết này sẽ khám phá sứ mệnh của Thép Hùng Phát trong việc cung cấp các loại sản phẩm thép như thép hìnhthép hộpthép ống, và vật tư khoan nhồiinox, cũng như vai trò quan trọng của họ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

1. Đa dạng sản phẩm: Thép Hùng Phát tự hào cung cấp một loạt sản phẩm thép đa dạng về hình dạng và kích thước. Các sản phẩm bao gồm thép hình, thép hộp, và thép ống, phục vụ cho nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp như xây dựng, công nghiệp sản xuất, và nhiều ứng dụng khác.

2. Vật Tư Khoan Nhồi: Thép Hùng Phát cung cấp các vật tư cần thiết cho việc khoan nhồi, đảm bảo tính chính xác và hiệu suất trong quá trình công việc. Các sản phẩm này góp phần quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng và các dự án kỹ thuật.

3. Siêu Âm và Inox: Bên cạnh sản phẩm thép, Thép Hùng Phát còn cung cấp các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến kiểm tra bằng siêu âm, đồng thời có sẵn sản phẩm inox chất lượng cao, phục vụ nhu cầu trong các ngành công nghiệp y tế, thực phẩm, và sản xuất.

4. Cam Kết Chất Lượng: Thép Hùng Phát luôn đặt chất lượng lên hàng đầu và cam kết đảm bảo tính đáng tin cậy của sản phẩm và dịch vụ của họ. Điều này giúp khách hàng yên tâm khi sử dụng sản phẩm của Thép Hùng Phát.

5. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp: Thép Hùng Phát có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm và tư vấn kỹ thuật.

6. Liên Hệ và Đặt Hàng: Để biết thêm chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của Thép Hùng Phát, bạn có thể liên hệ với họ qua số điện thoại hoặc trang web chính thức để được tư vấn và đặt hàng.

Với sứ mệnh cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thép đa dạng và chất lượng, Thép Hùng Phát là một đối tác đáng tin cậy cho các dự án xây dựng và công nghiệp, giúp thúc đẩy sự phát triển và tiến bộ trong nhiều ngành khác nhau.