BẢNG GIÁ THÉP TẤM S20C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

BẢNG GIÁ THÉP TẤM S20C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C – là sản phẩm thép tấm được sử dụng khá nhiều, và phổ biến hiện nay. Sản phẩm thép tấm này hiện đang được cung cấp và phân phối bởi Hùng Phát, có mặt tại tất cả các chi nhánh của thép Hùng Phát và luôn sẵn sàng giao hàng cho khách hàng khi có đặt hàng.

Với đội ngũ vận tải chuyên nghiệp, chúng tôi luôn đảm bảo giao hàng sớm nhất cho khách hàng, giao hàng luôn đảm bảo tiến độ sử dụng, thi công công trình của khách hàng.

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tấm

Chất Liệu : S20C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C,S60C,S65C,S70C…
Tiêu Chuẩn : AISI,ASME, tiêu chuẩn JIS, ASTM, tiêu chuẩn DIN, GB, EN
Kích Thước :
Độ dày: 3.0 mm – 350 mm
Kích thước: 100 – 1250 -1500 – 2000 mm x 6000…12000m
Hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng
Xuất Xứ : Việt Nam-Hàn Quốc-Nhật Bản-Malaysia-Thái Lan-Nga-Mỹ -TQ-Ấn Độ-EU-TQ…
Công Dụng : Thép Tấm Carbon S20C/S35C/ S40C/ S45C/ S50C/ S55C/S60C/S65C/S70C... được sử dụng trong các ngành cơ khí chế tạo,ngành đóng tàu,kết cấu nhà xưởng,chế tạo máy,bánh răng,con lăn….

Thành phần hóa học

JIS G4051 - 1979 SAE-2004
Chemical Composition % Chemical Composition %
Grade C Si Mn P S Grade C Si Mn P S
    0.15-0.35   0.03 0.035 1005 0.06 max 0.35 max 0.03 0.05
          1006 0.08 max 0.45 max    
      max max 1008 0.10 max 0.50 max max max
          1009 0.15 max 0.60 max    
S10C 0.08-0.13 0.30 - 0.60     1010 0.08 - 0.13 0.30 - 0.60    
S12C 0.10 - 0.15 0.30 - 0.60     1012 0.10 - 0.15    
          1013 0.11 - 0.16    
S15C 0.13 - 0.18 0.30 - 0.60     1015 0.13 - 0.18    
          1016 0.60 - 0.90    
S17C 0.15 - 0.20 0.30 - 0.60     1017 0.15 - 0.20 0.30 - 0.60    
          1018 0.60 - 0.90    
          1019 0.70 - 1.00    
S20C 0.18 - 0.23 0.30 - 0.60     1020 0.18 - 0.23 0.30 - 0.60    
          1021 0.60 - 0.90    
S22C 0.20 - 0.25 0.30 - 0.60     1022 0.70 - 1.00    
          1023 0.20 - 0.25 0.30 - 0.60    
S25C 0.22 - 0.28 0.30 - 0.60     1025 0.22 - 0.28 0.30 - 0.60    
          1026 0.60 - 0.90    
S28C 0.25 - 0.31 0.60 - 0.90              
          1029 0.25 - 0.31 0.60 - 0.90    
S30C 0.27 - 0.33 0.60 - 0.90     1030 0.28 - 0.34 0.60 - 0.90    
S33C 0.30 - 0.36 0.60 - 0.90     1033 0.30 - 0.36 0.70 - 1.00    
S35C 0.32 - 0.38 0.60 - 0.90     1035 0.32 - 0.38 0.60 - 0.90    
          1037 0.70 - 1.00    
S38C 0.35 - 0.41 0.60 - 0.90     1038 0.35 - 0.42 0.60 - 0.90    
          1039 0.37 - 0.44 0.70 - 1.00    
S40C 0.37 - 0.43 0.60 - 0.90     1040 0.60 - 0.90    
          1042 0.40-0.47 0.60 - 0.90    
S43C 0.40 - 0.46 0.60 - 0.90     1043 0.70 - 1.00    
          1044 0.43 - 0.50 0.30 - 0.60    
S45C 0.42 - 0.48 0.60 - 0.90     1045 0.60 - 0.90    
          1046 0.70 - 1.00    
S48C 0.45 - 0.51 0.60 - 0.90              
          1049 0.46 - 0.53 0.60 - 0.90    
S50C 0.47 - 0.53 0.60 - 0.90     1050 0.48 - 0.55 0.60 - 0.90    
S53C 0.50 - 0.56 0.60 - 0.90     1053 0.70 - 1.00    
S55C 0.52 - 0.58 0.60 - 0.90     1055 0.50 - 0.60 0.60 - 0.90    
S58C 0.55 - 0.61 0.60 - 0.90              
          1060 0.55 - 0.65 0.60 - 0.90    
  1330 0.28 - 0.33 0.15-0.35 1.60 - 1.80 0.03 0.04
         
max        

Bảng tra quy cách thép tấm

  • Độ dày : 3mm – 120mm
  • Chiều rộng : 1200mm – 2000mm
  • Chiều dài : 6000mm – 12000mm
SẢN PHẨM ĐỘ DÀY(mm) KHỔ RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) CHÚ Ý
Thép tấm carbon 2 ly 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.7 Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng
Thép tấm carbon 3 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 23.55
Thép tấm carbon 4 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 31.4
Thép tấm carbon 5 ly 1200/1250/1500 6000/9000/12000/cuộn 39.25
Thép tấm carbon 6 ly 1500/2000 6000/9000/12000/cuộn 47.1
Thép tấm carbon 7 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 54.95
Thép tấm carbon 8 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 62.8
Thép tấm carbon 9 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 70.65
Thép tấm carbon 10 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 78.5
Thép tấm carbon 11 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 86.35
Thép tấm carbon 12 ly 1500/2000/2500 6000/9000/12000/cuộn 94.2
Thép tấm carbon 13 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 102.05
Thép tấm carbon 14ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 109.9
Thép tấm carbon 15 ly 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000/cuộn 117.75
Thép tấm carbon 16 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 125.6
Thép tấm carbon 17 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 133.45
Thép tấm carbon 18 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 141.3
Thép tấm carbon 19 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 149.15
Thép tấm carbon 20 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 157
Thép tấm carbon 21 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 164.85
Thép tấm carbon 22 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000/cuộn 172.7
Thép tấm carbon 25 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25
Thép tấm carbon 28 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8
Thép tấm carbon 30 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5
Thép tấm carbon 35 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75
Thép tấm carbon 40 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314
Thép tấm carbon 45 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25
Thép tấm carbon 50 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5
Thép tấm carbon 55 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75
Thép tấm carbon 60 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471
Thép tấm carbon 80 ly 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

Ứng dụng của thép tấm S20C, S35C, S40C, S45C, S50C, S55C

  • Thép tấm được sử dụng trong các chi tiết vật liệu cứng như chế tạo máy, trục bánh răng, nghành công nghiệp ô tô và các ứng dụng khác.
  • Thép tấm được sử dụng trong các ngành cơ khí chế tạo,ngành đóng tàu,kết cấu nhà xưởng,chế tạo máy,bánh răng,con lăn….
  • Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp đóng tàu, công nghiệp ô tô, máy bay, cầu, cảng, xây dựng, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, khuôn mẫu, ngành cơ khí, ngành điện, công nghệ sinh, dược, chế tạo máy, xăng dầu, khuôn mẫu, ngành khai thác mỏ, vv…

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook