BẢNG KHỐI LƯỢNG THÉP TẤM, THÉP LÁ, THÉP SS400, CT3 CHÍNH XÁC NHẤT

Bảng báo giá thép tấm tôn tại Bến Tre

BẢNG KHỐI LƯỢNG THÉP TẤM, THÉP LÁ, THÉP SS400, CT3 CHÍNH XÁC NHẤT – Thép tấm là một trong những loại thép có rất nhiều những ứng dụng và ý nghĩa đặc biệt to lớn trong ngành công nghiệp xây dựng và các ngành công nghiệp khác. Công thức tính khối lượng và bảng trọng lượng riêng thép tấm giúp tính toán chính xác khối lượng thép tấm trơn, Thép tấm chống trượt nhanh chóng. Ước lượng được khối lượng thép tấm cần sử dụng trong các công trình. Tra cứu tính toán khối lượng thép tấm khi nghiệm thu công trình. 

BẢNG KHỐI LƯỢNG THÉP TẤM, THÉP LÁ, THÉP SS400, CT3 CHÍNH XÁC NHẤT

Công thức tính khối lượng thép tấm

Cách tính khối lượng thép tấm đơn giản bằng công thức (nếu bạn muốn tự tính thì phải thuộc và ghi nhớ nó). Công thức tính khối lượng, khối lượng riêng của thép tấm cụ thể như sau:

M (kg) = T (mm) * R (mm) * Chiều dài D(mm) * 7.85 (g/cm³).

Trong đó,

M: khối lượng thép tấm (Kg)
T: độ dày của tấm thép (đơn vị mm).
R: chiều rộng hay khổ rộng của tấm thép (đơn vị mm). Khổ rộng tiêu chuẩn thông thường: 1,250 mm, 1,500 mm, 2,000 mm, 2,030 mm, 2,500 mm.
D: chiều dài của thép tấm (đơn vị mm). Chiều dài tiêu chuẩn thông thường: 6,000 mm, 12,000 mm (có thể cắt theo yêu cầu riêng của quý khách hàng).

Ví dụ minh họa
Muốn tính trọng lượng của thép tấm SS400, dày 3 mm, rộng 1,500 mm, chiều dài 6,000 mm, ta áp dụng công thức:

M (kg) = T (mm) * R (mm) * Chiều dài D(mm) * 7.85 (g/cm³).

Ta có dữ liệu: T = 3 mm = 0,3 cm; R = 1,500 mm = 150 cm, D = 6,000 mm = 600 cm

M = 0,3*150*600*7,85 = 211,950 g = 221,95 kg

Công ty thép Hùng Phát cung cấp bảng khối lượng thép tấm – thép lá – thép S400 – CT3 cấp nhất mới nhất cho quy khách tham khảo

Bảng khối lượng thép tấm

Kích Thước: T*R*D (mm)Tiêu ChuẩnTrọng Lượng (Kg/tấm)
2*1250*2500SS400 – TQ49,06
3*1500*6000SS400 – TQ211,95
4*1500*6000SS400 – Nga282,6
4*1500*6000SEA1010 – Arap353,3
5*1500*6000 KSS400 – Nga353,25
6*1500*6000SS400 – TQ423,9
6*1500*6000SS400 – Nga423,9
6*1500*6000 KSS400 – Nga423,9
6*1500*6000CT3 – KMK423,9
6*1500*6000CT3 – DMZ423,9
8*1500*6000CT3 – KMK565,2
8*1500*6000SS400 – Nga565,2
8*1500*6000 KSS400 – Nga565,2
8*1500*6000CT3 – DMZ565,2
8*1500*6000SS400 – TQ565,2

Bảng khối lượng thép tấm lá

Thép tấm lá

Độ dày (mm)Trọng lượng (kg)/m2Độ dày (mm)Trọng lượng (kg)/m2Độ dày (mm)Trọng lượng (kg)/m2
0,251,9635,039,2510,078,50
0,53,9255,543,1811,086,40
1,07,856,047,1012,094,20
1,511,786,551,0313,0102,10
2,015,77,054,9514,0109,9
2,519,637,558,8815,0117,8
3,023,558,062,8016,0125,6
3,527,488,566,7317,0133,5
4,031,409,070,6518,0141,3
4,535,339,574,59  

Bảng khối lượng thép tấm SS400

Thép tấm SS400

Kích ThướcĐộ dày ( mm)Trọng lượng Kg/tấm)
SS400 – 1250 * 6000 mm3.0176,62
SS400 – 1500* 6000 mm3.0212
SS400 – 1500 * 6000 mm4.0282,6
SS400 – 1500 * 6000 mm5,0353,25
SS400 – 1500 * 6000 mm6,0423,9
SS400 – 1500 * 6000 mm8,0565,2
SS400 – 1500 * 6000 mm10706,5
SS400 – 2000 * 6000 mm121.130,4
SS400 – 1500 * 6000 mm14989,1
SS400 – 2000 * 6000 mm161.507,2
SS400 – 1500 * 6000 mm181.271,7
SS400 – 2000 * 6000 mm201.884
SS400 – 1500 * 6000 mm222.072,4
SS400 – 2000 * 6000 mm252.355
SS400 – 2000 *6000 mm302.826
SS400 – 1500 * 6000 mm402.826
SS400 – 1500 * 6000 mm502.961

Bảng khối lượng thép tấm CT3

Thép tấm CT3

Độ dày (m)Chiều rộng (mét)Chiều dài (mét)Trọng lượng (Kg/m²)
2.01.2, 1.25, 1.52.5, 6, cuộn15.70
3.01.2, 1.25, 1.56, 9, 12, cuộn23.55
4.01.2, 1.25, 1.56, 9, 12, cuộn31.40
5.01.2, 1.25, 1.56, 9, 12, cuộn39.25
6.01.5, 26, 9, 12, cuộn47.10
7.01.5, 2, 2.56, 9, 12, cuộn54.95
8.01.5, 2, 2.56, 9, 12, cuộn62.80
9.01.5, 2, 2.56, 9, 12, cuộn70.65
10.01.5, 2, 2.56, 9, 12, cuộn78.50
11.01.5, 2, 2.56, 9, 12, cuộn86.35
12.01.5, 2, 2.56, 9, 12, cuộn94.20
13.01.5, 2, 2.5, 36, 9, 12, cuộn102.05
14.01.5, 2, 2.5, 36, 9, 12, cuộn109.90
15.01.5, 2, 2.5, 36, 9, 12, cuộn117.75
16.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12, cuộn125.60
17.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12, cuộn133.45
18.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12, cuộn141.30
19.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12, cuộn149.15
20.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12, cuộn157.00
21.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12, cuộn164.85
22.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12, cuộn172.70
25.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12196.25
28.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12219.80
30.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12235.50
35.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12274.75
40.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12314.00
45.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12353.25
50.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12392.50
55.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12431.75
60.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12471.00
80.01.5, 2, 2.5, 3, 3.56, 9, 12628.00

Địa chỉ cung cấp thép tấm uy tín

Công ty thép Hùng Phát chuyên cung cấp bảng khối lượng Thép V inox, tấm Inox, thep tam tron, Thep tam chong truot chất lượng tiêu chuẩn với nhiều mac thép thông dụng. Dịch vụ uy tín, trách nhiệm và giao hàng nhanh chóng đến tận nơi khách hàng yêu cầu với chi phí thấp nhất. Thép hùng Phát đang được nhiều khách hàng quan tâm yêu mếm và hợp tác. Với tiêu chí cùng nhau hợp tác, cùng nhau phát triển hãy làm bạn, làm đối tác của chúng tôi để gặt hái thêm nhiều thành công phí trước.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »