Thép Tấm A36, Thep Tam A36, Thép Tấm ASTM A36 Nhật Bản – Hiện nay, công ty thép Hùng Phát đang cung cấp, phân phối và là đại lý hàng đầu tại Việt Nam với nhiều mẫu mã khác nhau về mặt hàng thép tấm. Đội ngũ kinh doanh chuyên nghiệp sẽ giúp cho khách chọn lựa được sản phẩm tốt nhất và đáp ứng nhu cầu làm trong công việc…
Thép tấm A36 Nhật được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, nghành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container, kệ kho ….Thép tấm A36 có hàm lượng cacbon thấp, nên thép tấm A36 được sử dụng rất nhiều trong nghành công nghiệp, đặc biệt có khả năng chóng ăn mòn thép nếu được mạ kẽm.
Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tấm AH36
MÁC THÉP | AH36 – DH36 – EH36 – AH40 – DH40 – EH40 |
TIÊU CHUẨN | DNV – ABS – LR – NK – BV – KR – ASTM – GB / T712 – tiêu chuẩn JIS – tiêu chuẩn DIN |
ỨNG DỤNG | Thép tấm đóng tàu AH36 có đặc tính cường độ cao đảm bảo các yêu cầu về cấu trúc của vỏ tàu, xà lan. Sử dụng rộng rãi trong nghành hàng hải, giàn khoa, đóng tàu thuyền, bồn bể xăng, dầu, các ứng dụng hàng hải khác. |
XUẤT XỨ | Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc |
QUY CÁCH | Lưỡi: 6.0mm – 120mm |
Chiều rộng: 1500 – 3500mm | |
Dài: 6000 – 12000mm |
Thành phần hóa học
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | Cu max | Nb Ni max | Mo Cr max | Ti Al max | |
AH32 | 0,18 | 0,5 | 0,9-1,60 | 0,035 | 0,035 | 0,05-0,10 0,35 | 0,02-0,05 0,40 | 0,08 0,20 | 0,02 0,015 |
DH32 | 0,18 | 0,5 | 0,9-1,60 | 0,035 | 0,035 | 0,05-0,10 0,35 | 0,02-0,05 0,40 | 0,08 0,20 | 0,02 0,015 |
EH32 | 0,18 | 0,5 | 0,9-1,60 | 0,035 | 0,035 | 0,05-0,10 0,35 | 0,02-0,05 0,40 | 0,08 0,20 | 0,02 0,015 |
AH36 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.035 | 0,05-0,10 0,35 | 0,02-0,05 0,40 | 0.08 0.20 | 0.02 0.015 |
DH36 | 0,18 | 0,5 | 0,9-1,60 | 0,035 | 0,035 | 0,05-0,10 0,35 | 0,02-0,05 0,40 | 0,08 0,20 | 0,02 0,015 |
EH36 | 0,18 | 0,5 | 0,9-1,60 | 0,035 | 0,035 | 0,05-0,10 0,35 | 0,02-0,05 0,40 | 0,08 0,20 | 0,02 0,015 |
AH40 | 0,18 | 0,5 | 0,9-1,60 | 0,035 | 0,035 | 0,05-0,10 0,35 | 0,02-0,05 0,40 | 0,08 0,20 | 0,02 0,015 |
DH40 | 0,18 | 0,5 | 0,9-1,60 | 0,035 | 0,035 | 0,05-0,10 0,35 | 0,02-0,05 0,40 | 0,08 0,20 | 0,02 0,015 |
EH40 | 0,18 | 0,5 | 0,9-1,60 | 0,035 | 0,035 | 0,05-0,10 0,35 | 0,02-0,05 0,40 | 0,08 0,20 | 0,02 0,01 |
Tính chất cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
AH32 | 0 | 315 | 450-590 | 22 |
DH32 | -20 | 315 | 440-570 | 22 |
EH32 | -40 | 315 | 440-570 | 22 |
AH36 | 0 | 355 | 490-630 | 21 |
DH36 | -20 | 355 | 490-630 | 21 |
EH36 | -40 | 355 | 490-630 | 21 |
AH40 | 0 | 390 | 510-660 | 20 |
DH40 | 0 | 390 | 510-660 | 20 |
EH40 | -20 | 390 | 510-660 | 20 |
Bảng tra quy cách thép tấm A36
STT | MÁC THÉP | DÀY(mm) | RỘNG (mm) | DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (Kg) |
1 | ASTM A36 | 2 | 1500 | 6000 | 141,300 |
2 | ASTM A36 | 3 | 1500 | 6000 | 211,950 |
3 | ASTM A36 | 4 | 1500 | 6000 | 282,600 |
4 | ASTM A36 | 5 | 1500 | 6000 | 353,250 |
5 | ASTM A36 | 6 | 1500 | 6000 | 423,900 |
6 | ASTM A36 | 8 | 1500 | 6000 | 565,200 |
7 | ASTM A36 | 10 | 1500 | 6000 | 706,500 |
8 | ASTM A36 | 12 | 1500 | 6000 | 847,800 |
9 | ASTM A36 | 14 | 1500 | 6000 | 989,100 |
10 | ASTM A36 | 16 | 2000 | 6000 | 1,507,200 |
11 | ASTM A36 | 18 | 2000 | 6000 | 1,695,600 |
12 | ASTM A36 | 20 | 2000 | 6000 | 1,884,000 |
13 | ASTM A36 | 22 | 2000 | 6000 | 2,072,400 |
14 | ASTM A36 | 25 | 2000 | 6000 | 2,355,000 |
15 | ASTM A36 | 28 | 2000 | 6000 | 2,637,600 |
16 | ASTM A36 | 30 | 2000 | 6000 | 2,826,000 |
17 | ASTM A36 | 32 | 2000 | 6000 | 3,014,400 |
18 | ASTM A36 | 35 | 2000 | 6000 | 3,297,000 |
19 | ASTM A36 | 36 | 2000 | 6000 | 3,391,200 |
20 | ASTM A36 | 40 | 2000 | 6000 | 3,768,000 |
21 | ASTM A36 | 45 | 2000 | 6000 | 4,239,000 |
22 | ASTM A36 | 50 | 2000 | 6000 | 4,710,000 |
23 | ASTM A36 | 55 | 2000 | 6000 | 5,181,000 |
24 | ASTM A36 | 60 | 2000 | 6000 | 5,652,000 |
25 | ASTM A36 | 65 | 2000 | 6000 | 6,123,000 |
26 | ASTM A36 | 70 | 2000 | 6000 | 6,594,000 |
27 | ASTM A36 | 75 | 2000 | 6000 | 7,065,000 |
28 | ASTM A36 | 80 | 2000 | 6000 | 7,536,000 |
29 | ASTM A36 | 85 | 2000 | 6000 | 8,007,000 |
30 | ASTM A36 | 90 | 2000 | 6000 | 8,478,000 |
31 | ASTM A36 | 100 | 2000 | 6000 | 9,420,000 |
32 | ASTM A36 | 160 | 2000 | 6000 | 15,072,000 |
33 | ASTM A36 | 200 | 2000 | 6000 | 18,840,000 |
Mua thép tấm AH36 ở đâu uy tín và chất lượng?
Sản phẩm nhập khẩu có nguồn gốc xuất sứ rõ ràng
Bạn đang muốn mua thép tấm AH36 ở đâu giá rẻ, uy tín, chất lượng tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai. Hãy tham khảo tại Thép Hùng Phát, là đơn vị nhập khẩu và phân phối với đủ mọi quy cách khác nhau đều có đầy đủ chứng chỉ CO,CQ,nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn của Trung Quốc như Tangshan Steel, Yingkou Steel, Rizhao Steel, Baotou Steel, Formosa…. hay Nippon Steel, JFE Steel,…. của Nhật Bản hay Huyndai Steel, Posco Steel,… của Hàn Quốc…, Thái Lan, Thụy Điển, Malaysia…vvv.
Chất lượng sản phẩm đạt chuẩn
Sản phẩm thép tấm AH36 được Thép Hùng Phát đưa đến khách hàng đều là sản phẩm chất lượng đạt chuẩn không bị rỉ sét, ố vàng, cong vênh. Hơn thế nữa đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, cơ quan có thẩm quyền.
Giá thành sản phẩm cạnh tranh
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp thép tấm AH36, với Thép Hùng Phát luôn luôn đem đến sự yên tâm cho khách hàng về chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý cạnh tranh. Giá thành sản phẩm cạnh tranh vì Thép Đức Thành là nhà nhập khẩu trực tiếp các sản phẩm thép và phân phối tại thị trường Việt Nam không qua trung gian.
Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp
Khi tiến hành mua thép tấm AH36 tại Thép Hùng Phát thì khách hàng sẽ được nhận được tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ giải quyết tất cả yêu cầu và thắc mắc của khách hàng.
Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc
- Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
- Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt…
- Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!
Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Thép Tấm A36, Thep Tam A36, Thép Tấm ASTM A36 Nhật Bản - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.