Thép Tấm Loại Dày

Giá thép tấm tôn Việt Nhật

Thép Tấm Loại Dày – Công ty Thép Hùng Phát chuyên kinh doanh thép tấm có độ dày lớn như thép tấm dày 20mm, thép tấm dày 35mm, thép tấm dày 50mm, thép tấm dày 60mm, thép tấm dày 100mm,… Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng mà người ta sẽ có những nhu cầu khác nhau đối với độ dày của thép tấm. Thép Hùng Phát đảm bảo chất lượng sản phẩm với giá cả hợp lý nhất để quý khách yên tâm mua hàng, hàng hóa có đầy đủ hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.

Thép Tấm Loại Dày

Thép tấm loại dày có hai loại

  • Thép tấm trơn: bề mặt trơn nhẵn.
  • Thép tấm gân: còn gọi là thép tấm vân, thép tấm chống trượt. Sản phẩm có những hoa văn hay những vân gờ nổi lên trên bề mặt nên có tác dụng tăng ma sát, chống trơn trượt.

Thép tấm chống trượt

Quy cách chung của các loại thép tấm

Độ dày: 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm, 500mm.
Chiều ngang: 750 mm, 1.000 mm, 1.250 mm, 1.500 mm, 1.800 mm, 2.000 mm, 2.400 mm (hoặc cắt theo yêu cầu)
Chiếu dài: 6.000 mm, 9.000 mm, 12.000 mm, cuộn
Các loại mác thép:

+ Mác thép của Nga: CT3…. theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94

+ Mác thép của Nhật: SS400, ….. theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010.

+ Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,…. theo tiêu chuẩn DIN G3101, GB221-79 của Đức

+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn: ASTM

Bảng tra quy cách thép tấm loại dày

STTThép Tấm Loại Dày
Thép tấm Dày(mm)Chiều rộng(m)Chiều dài (m)
1Thép tấm 31500 – 2000 6000 – 12.000
2Thép tấm 41500 – 2000 6000 – 12.000
3Thép tấm 51500 – 2000 6000 – 12.000
4Thép tấm 61500 – 2000 6000 – 12.000
5Thép tấm 81500 – 2000 6000 – 12.000
6Thép tấm 91500 – 2000 6000 – 12.000
7Thép tấm 101500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
8Thép tấm 121500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
9Thép tấm 131500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
10Thép tấm 141500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
11Thép tấm 151500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
12Thép tấm 161500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
13Thép tấm 181500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
14Thép tấm 201500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
15Thép tấm 221500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
16Thép tấm 241500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
17Thép tấm 251500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
18Thép tấm 281500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
19Thép tấm 301500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
20Thép tấm 321500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
21Thép tấm 341500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
22Thép tấm 351500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
23Thép tấm 361500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
24Thép tấm 381500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
25Thép tấm 401500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
26Thép tấm 441500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
27Thép tấm 451500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
28Thép tấm 501500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
29Thép tấm 551500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
30Thép tấm 601500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
31Thép tấm 651500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
32Thép tấm 701500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
33Thép tấm 751500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
34Thép tấm 801500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
35Thép tấm 821500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
36Thép tấm 851500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
37Thép tấm 901500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
38Thép tấm 951500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
39Thép tấm 1001500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
40Thép tấm 1101500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
41Thép tấm 1201500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
42Thép tấm 1501500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
43Thép tấm 1801500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
44Thép tấm 2001500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
45Thép tấm 2201500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
46Thép tấm 2501500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
47Thép tấm 2601500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
48Thép tấm 2701500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
49Thép tấm 2801500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
50Thép tấm 3001500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000

ỨNG DỤNG CỦA THÉP TẤM LOẠI DÀY
Dùng trong ngành đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
: Dùng trong các ngành chế tạo máy, khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
Trong đó có thể kể đến một số ứng dụng nổi bật như: làm sàn xe tải, xây dựng nhà thép tiền chế, làm bậc cầu thang, …

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!

Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Thép Tấm Loại Dày - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »