Thép Tròn SCM440/420, SCR440/420, S45C, S20C, SCM435 – Thép tròn cán nóng, được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học từ đúc, rèn, cán, xử lý nhiệt, thép có độ dẻo dai cao, chống ăn mòn, chịu tải trọng thấp, tính năng hàn tốt ( không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).
Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tròn đặc
Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan..
Đường kính: Ø10 – Ø800
Tiêu chuẩn: ASTM, SCM, JIS, AISI.
Ngoài ra chúng tôi cắt theo yêu cầu của quý khách.
Mác thép tiêu chuẩn
Quốc gia | Mỹ | Đức | Nhật | Úc |
Tiêu chuẩn | ASTM A29 | Tiêu chuẩn DIN 10083-2 | Tiêu chuẩn JIS G4051 | AS 1442 |
Mác thép | 1045 | C45/1.1191 | S45C | 1045 |
Thành phần hóa học
Mác Thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo | |
SCR420 | 0.17 – 0.23 | 0.15- 0.35 | 0.55 – 0.90 | ≤ 0.030 | ≤0.030 | 0.85 – 1.25 | ≤0.25 | – | Cu ≤0.30 |
SCR440 | 0.37 – 0.44 | 0.15 – 0.35 | 0.55 – 0.90 | ≤ 0.030 | ≤0.030 | 0.85- 1.25 | ≤0.25 | – | Cu ≤0.30 |
SCM415 | 0.13 – 0.18 | 0.15- 0.35 | 0.60 – 0.90 | ≤ 0.030 | ≤0.030 | 0.90 – 1.20 | ≤0.25 | 0.15 – 0.25 | Cu ≤0.30 |
SCM420 | 0.18 – 0.23 | 0.15- 0.35 | 0.60 – 0.9 | ≤ 0.030 | ≤0.030 | 0.90 – 1.20 | ≤0.25 | 0.15 – 0.25 | Cu ≤0.30 |
SCM430 | 0.28 – 0.33 | 0.15- 0.35 | 0.60 – 0.9 | ≤ 0.030 | ≤0.030 | 0.90 – 1.20 | ≤0.25 | 0.15 – 0.30 | Cu ≤0.30 |
SCM435 | 0.33 – 0.38 | 0.15- 0.35 | 0.60 – 0.9 | ≤ 0.030 | ≤0.030 | 0.90 – 1.20 | ≤0.25 | 0.15 – 0.30 | Cu ≤0.30 |
SCM440 | 0.38 – 0.43 | 0.15- 0.35 | 0.60 – 0.9 | ≤ 0.030 | ≤0.030 | 0.90 – 1.20 | ≤0.25 | 0.15 – 0.30 | Cu ≤0.30 |
S20C | 0.18 – 0.23 | 0.15 – 0.35 | 0.30 – 0.60 | ≤ 0.030 | ≤0.035 | ≤0.20 | ≤0.20 | Cu ≤0.30 | |
S35C | 0.32 – 0.38 | 0.15 – 0.35 | 0.6 – 0.9 | ≤ 0.030 | ≤0.035 | ≤0.20 | ≤0.20 | Cu ≤0.30 | |
S45C | 0.42 – 0.48 | 0.15 – 0.35 | 0.6 – 0.9 | ≤ 0.030 | ≤0.035 | ≤0.20 | ≤0.20 | ||
S50C | 0.47 – 0.53 | 0.15 – 0.35 | 0.6 – 0.9 | ≤ 0.030 | ≤0.035 | ≤0.20 | ≤0.20 | ||
SKD11 | 1.4 – 1.6 | ≤ 0.40 | ≤ 0.60 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | 11.0 – 13.0 | 0.8 – 1.2 | V 0.2 – 0.5 | |
SKD61 | 0.35 – 0.42 | 0.8 – 1.2 | 0.25 – 0.50 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | 4.80 – 5.50 | 1.0 – 1.5 | V 0.8 – 1.15 |
Tính chất cơ lý
Mác thép | Độ bền kéo | Điểm chảy | Độ dãn dài |
S10C | 310 | 205 | 33 |
S20C | 400 | 245 | 28 |
S35C | 510 ~ 570 | 305 ~ 390 | 22 |
S45C | 570 ~ 690 | 345 ~ 490 | 17 |
S50C | 610 ~ 740 | 365 ~ 540 | 15 |
S70C | 690 ~ 715 | 410 ~ 420 | 9 |
Bảng tra quy cách thép tròn đặc
STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | | STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng |
( m ) | ( kg ) | ( m ) | ( kg ) | |||||
Thép Tròn SCM440/420, SCR440/420, S45C, S20C, SCM435 | ||||||||
1 | Thép tròn đặc Ø25 | 6 | 23.12 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 17 | Thép tròn đặc Ø90 | 6 | 299.64 |
2 | Thép tròn đặc Ø30 | 6 | 33.3 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 18 | Thép tròn đặc Ø95 | 6 | 333.86 |
3 | Thép tròn đặc Ø36 | 6 | 47.94 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 19 | Thép tròn đặc Ø100 | 6 | 369.92 |
4 | Thép tròn đặc Ø38 | 6 | 53.42 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 20 | Thép tròn đặc Ø105 | 6 | 407.84 |
5 | Thép tròn đặc Ø40 | 6 | 59.19 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 21 | Thép tròn đặc Ø110 | 6 | 447.61 |
6 | Thép tròn đặc Ø42 | 6 | 65.25 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 22 | Thép tròn đặc Ø115 | 6 | 489.22 |
7 | Thép tròn đặc Ø45 | 6 | 74.91 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 23 | Thép tròn đặc Ø120 | 6 | 532.69 |
8 | Thép tròn đặc Ø48 | 6 | 85.23 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 24 | Thép tròn đặc Ø125 | 6 | 578.01 |
9 | Thép tròn đặc Ø52 | 6 | 100.03 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 25 | Thép tròn đặc Ø130 | 6 | 625.17 |
10 | Thép tròn đặc Ø55 | 6 | 111.90 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 26 | Thép tròn đặc Ø140 | 6 | 725.05 |
11 | Thép tròn đặc Ø60 | 6 | 133.17 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 27 | Thép tròn đặc Ø150 | 6 | 832.33 |
12 | Thép tròn đặc Ø65 | 6 | 156.29 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 28 | Thép tròn đặc Ø160 | 6 | 947.00 |
13 | Thép tròn đặc Ø70 | 6 | 181.26 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 29 | Thép tròn đặc Ø170 | 6 | 1,069.08 |
14 | Thép tròn đặc Ø75 | 6 | 208.08 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 30 | Thép tròn đặc Ø180 | 6 | 1,198.55 |
15 | Thép tròn đặc Ø80 | 6 | 236.75 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 31 | Thép tròn đặc Ø190 | 6 | 1,335.42 |
16 | Thép tròn đặc Ø85 | 6 | 267.27 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 32 | Thép tròn đặc Ø200 | 6 | 1,479.69 |
33 | Thép tròn đặc Ø210 | 6 | 1,631.36 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 34 | Thép tròn đặc Ø220 | 6 | 1,790.43 |
35 | Thép tròn đặc Ø230 | 6 | 1,956.89 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 36 | Thép tròn đặc Ø250 | 6 | 2,312.02 |
37 | Thép tròn đặc Ø260 | 6 | 2,500.68 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 38 | Thép tròn đặc Ø270 | 6 | 2,696.74 |
39 | Thép tròn đặc Ø280 | 6 | 2,900.20 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 40 | Thép tròn đặc Ø290 | 6 | 3,111.06 |
41 | Thép tròn đặc Ø300 | 6 | 3,329.31 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 42 | Thép tròn đặc Ø310 | 6 | 3,554.96 |
43 | Thép tròn đặc Ø320 | 6 | 3,788.02 | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 44 | Thép tròn đặc Ø380 | 6 | 5,341.69 |
DUNG SAI ± 5% | THÉP TRÒN ĐẶC S45C | 45 | Thép tròn đặc Ø400 | 6 | 5,918.77 |
STT | CHỦNG LOẠI | Chiều dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá Mác thép tròn đặc | Đơn giá Mác thép CB240-T |
1 | Thép tròn đặc Ø10 | 6 | 3.8 | 13,500 | 14,500 |
2 | Thép tròn đặc Ø12 | 6 | 5.4 | 13,300 | 14,300 |
3 | Thép tròn đặc Ø14 | 6 | 7.3 | 13,200 | 14,000 |
4 | Thép tròn đặc Ø16 | 6 | 9.5 | 13,200 | 14,000 |
5 | Thép tròn đặc Ø18 | 6 | 12.0 | 13,200 | 14,000 |
6 | Thép tròn đặc Ø20 | 6 | 14.9 | 13,000 | 14,000 |
7 | Thép tròn đặc Ø22 | 6 | 18.0 | 13,000 | 14,000 |
8 | Thép tròn đặc Ø24 | 6 | 21.4 | 13,000 | 14,000 |
9 | Thép tròn đặc Ø25 | 6 | 23.2 | 13,000 | 14,000 |
10 | Thép tròn đặc Ø28 | 6 | 29.1 | 13,000 | 14,000 |
11 | Thép tròn đặc Ø30 | 6 | 33.4 | 13,000 | 14,000 |
12 | Thép tròn đặc Ø32 | 6 | 38.0 | 13,000 | 14,000 |
13 | Thép tròn đặc Ø36 | 6 | 48.0 | 13,000 | 14,000 |
14 | Thép tròn đặc Ø40 | 6 | 60.0 | 14,000 | |
15 | Thép tròn đặc Ø42 | 6 | 66.0 | 14,000 |
Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc
- Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
- Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt…
- Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!
Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Thép Tròn SCM440/420, SCR440/420, S45C, S20C, SCM435 - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.