Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, H440, H482, H488, H582, H588

Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, H440, H482, H488, H582, H588

Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, H440, H482, H488, H582, H588 – Thép hình H là sản phẩm thép hình được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế phù hợp với các công trình xây dựng công nghiệp hiện nay như xây dựng nhà kết cấu, chế tạo khung máy móc, cột, cẩu tháp…

Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, H440, H482, H488, H582, H588

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép hình H

Thép Hùng Phát chuyên nhập khẩu và cung cấp các loại thép hình H từ: H100, H125, H150, H175, H200, H194, H244, H250, H294, H300,.

Công dụng: Dùng trong ngành chế tạo máy, đóng tàu, kết cấu nhà xưởng, cơ khí, xây dựng công trình, …

– Mác thép của Nga : CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380 – 88.

– Mác thép của Nhật : SS400, …theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.

– Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.

– Mác thép của Mỹ: A36,…theo tiêu chuẩn : ASTM A36, ASTM A572 Gr50.

Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Nga, Việt Nam, Thái Lan…

Tiêu chuẩn: GOST 380-88, tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, tiêu chuẩn DIN, ANSI, EN

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO…

Bảng tra quy cách thép hình H

Chiều dài: 6000mm → 12000mm Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, H440, H482, H488, H582, H588

Dung size: Theo tiêu chuẩn của nhà máy

Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Thái Lan, Hàn Quốc

Kích thước chuẩn (mm)Diện tích mặt cắt ngang (cm2)Đơn trọng (kg/m)
HxBt1t2rAW
H100x100681021.917.2
H125x1256.591030.3123.8
H150x7557817.8514
H148x100691126.8421.1
H150x1507101140.1431.5
H175x1758111251.240.4
H198x994.571123.1818.2
H200x1005.581127.1621.3
H194x150691339.0130.6
H200x2008121363.5349.9
H200x20412121371.556.2
H208x20210161383.6965.7
H248x124581232.6825.7
H250x125691237.6629.6
H244x1757111656.244.1
H244x25211111682.0664.4
H248X2498131684.766.5
H250x2509141692.1872.4
H250x255141416104.782.2
H298x149681340.832
H300x150791346.7836.7
H294X2008121872.3856.8
H298X2019141883.3665.4
H294X302121218107.784.5
H298X29991418110.887
H300x300101518119.894
H300x305151518134.8106
H304X301111718134.8106
H310x305152018165.3130
H310x310202018180.8142
H346x174691452.6841.4
H350x1757111463.1449.6
H354x1768131473.6857.8
H336x2498122088.1569.2
H340x25091420101.579.7
H338x351131320135.3106
H344x348101620146115
H344x354161620166.6131
H350x350121920173.9137
H350x357191920191.4156
H396x1997111672.1656.6
H400x2008131684.1266
H404x2019151696.1675.5
H386x29991422120.194.3
H390x300101622136107
H388x402151522178.5140
H394x398111822186.8147
H394x405181822214.4168
H400x400132122218.7172
H400x408212122250.7197
H406x403162422254.9200
H414x405182822295.4232
H428x407203522360.7283
H458x417305022528.6415
H498x432457022770.1605
H446x1998121884.366.2
H450x2009141896.7676
H434x299101524135106
H440x300111824157.4124
H496x19991420101.379.5
H500x200101620114.289.6
H506x201111920131.3103
H482x300111526145.5114
H488x300111826163.5128
H596x199101522120.594.6
H600x200111722134.4106
H606x201122022152.5120
H612x202132322170.7134
H582x300121728174.5137
H588x300122028192.5151
H594x302142328222.4175
H692x300132028211.5166
H700x300132428235.5185
H708x302152828273.6215
H792x300142228243.4191
H800x300142628267.4210
H808x302163028307.6241
H890x299152328270.9213
H900x300162828309.8243
H912x302183428364286
H918x303193728391.3307

Bảng báo giá thép hình H cập nhật mới nhất năm 2020

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H ( JIS-G3101-G3192-SS400 )
Áp dụng từ ngày 19-05-2017 đến khi có báo giá mới.
(Bảng giá chỉ là hình thức tham khảo)
STTTÊN HÀNGKG/MĐVTĐƠN GIÁ
1H100*100*6*8*12m JINXI M17.20Kg13.300
2H100*100*6*8*12m JINXI D17.20Kg13.500
3H125*125*6.5*9*12m JINXI M23.80Kg13.300
4H125*125*6.5*9*12m JINXI D23.80Kg13.500
5H148*100*6*9*12m Tang24.70Kg13.500
6H150*150*7*109*12m JINXI M31.50Kg13.300
7H150*150*7*10*12m JINXI D31.50Kg13.500
8H175*175*7*11*12m JINXI40.40Kg13.500
9H194*150*6*9*12m Tshan M30.60Kg13.300
10H194*150*6*9*12m JINXI D30.60Kg13.500
11H200*200*8*12*12m JINXI M49.90Kg13.300
12H200*200*8*12*12m JINXI D49.90Kg13.500
13H244*175*7*11*12m JINXI D44.10Kg13.500
14H250*250*9*14*12m JINXI M72.40Kg13.300
15H250*250*9*14*12m JINXI D72.40Kg13.500
16H250*250*9*14*12m HQ72.40Kg14.600
17H294*200*8*12*12m JINXI M56.80Kg13.300
18H294*200*8*12*12m JINXI D56.80Kg13.500
19H300*300*10*15*12m JINXI D94.00Kg14.300
20H300*300*10*15*12m HQ94.00Kg15.000
21H340*250*9*14*12m JINXI D79.70Kg14.300
22H350*350*12*19*12m JINXI D137.00Kg14.300
23H390*300*10*16*12m JINXI D107.00Kg14.300
24H400*400*13*21*12m JINXI D172.00Kg14.300
25H400*400*13*21*12m HQ172.00Kg16.000
26H414*405*18*28*12m HQ232.00Kg16.000
27H440*300*11*18*12m JINXI D124.00Kg14.500
28H488*300*11*18*12m JINXI D128.00Kg14.500
29H588*300*12*20*12m JINXI D151.00Kg14.500

Lưu ý :

– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, theo TC SS400, do nhà máy TQ sản xuất.
– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
– Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
– Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
– Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng.

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!

Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " Thép Hình H, H100, H125, H150, H175, H200, H250, H300, H350, H400, H440, H482, H488, H582, H588 - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sáng Chinh Steel - Nhà cung cấp thép uy tín
Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »