Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-4

Đại lý thép tấm tôn Hòa Phát Quận Tân Phú

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-4 – CÔNG TY thép Hùng Phát là nhà Cung cấp Thép uy tín trên Thị trường Việt Nam. Niềm vui của chúng tôi là mang đến những sản phẩm chất lượng trên cả sự mong đợi của khách hàng

Thép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-4

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tấm tiêu chuẩn EN10025-4

Công Ty thép Hùng Phát là nhà Nhập khẩu trực tiếp các loại Thép Tấm S355JO, S355J2 theo yêu cầu của Quý khách hàng.
Hàng hóa có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ bản gốc của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
  • Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
  • Thông Số Kỹ Thuật, Cơ Tính, Ứng Dụng Và Tiêu Chuẩn Thép Tấm S355JO, S355J2 được sản xuất tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản./
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Thành phần hóa học thép tấm tiêu chuẩn EN10025-4

Định danhCSiMnPSNbVAltotal.TiCrNiMoCuN
 %%%%%%%%%%%%%%
 max.max.max.max.
a
max.
a,b
max.max.min.
c
max.max.max.max.max.
d
max.
                
EN 10027-1EN 10027-2              
                
CR 10260               
Thép tấm S275M1.8818 
0,13
e
 
0,50
 
1,50
0,0300,025 
0,05
 
0,08
 
0,02
 
0,05
 
0,30
 
0,30
 
0,10
 
0,55
 
0,015
Thép tấm  S275ML1.88190,0250,020
Thép tấm S355M1.8823 
0,14
e
 
0,50
 
1,60
0,0300,025 
0,05
 
0,10
 
0,02
 
0,05
 
0,30
 
0,50
 
0,10
 
0,55
 
0,015
Thép tấm S355ML1.88340,0250,020
Thép tấm S420M1.8825 
0,16
f
 
0,50
 
1,70
0,0300,025 
0,05
 
0,12
 
0,02
 
0,05
 
0,30
 
0,80
 
0,20
 
0,55
 
0,025
Thép tấm S420ML1.88360,0250,020
Thép tấm S460M1.8827 
0,16
f
 
0,60
 
1,70
0,0300,025 
0,05
 
0,12
 
0,02
 
0,05
 
0,30
 
0,80
 
0,20
 
0,55
 
0,025
Thép tấm S460ML1.88380,0250,020
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S275M
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.150.551.60.0350.030.060.10.0150.060.350.350.130.017
Mechanical properties MIN
 Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120 
 275265255245245240370-530360-520350-510350-510350-51024
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S355M
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.160.551.60.0350.030.060.120.0150.060.350.550.130.017
Mechanical properties MIN
 Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120 
 355345335325325320470-630450-610440-600440-600430-59022
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S275ML
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.150.551.60.030.0250.060.10.0150.060.350.350.130.017
Mechanical properties MIN
 Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120 
 275265255245245240370-530360-520350-510350-510350-51024
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S355ML
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.160.551.70.030.0250.060.120.0150.060.350.550.130.017
Mechanical properties MIN
 Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120 
 355345335325325320470-630450-610440-600440-600430-59022
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S420ML
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.180.551.80.030.0250.060.140.0150.060.350.850.230.027
Mechanical properties MIN
 Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120 
 420400390380370365520-680500-660480-640470-630460-62019
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S460M
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.180.551.80.0350.030.060.140.0150.060.350.850.230.027
Mechanical properties MIN
 Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120 
 460440430410400385540-720530-710510-690500-680490-66017
Thép Tấm Tiêu Chuẩn EN10025-4 Mác Thép S460ML
Chemical composition % MAX
CSiMnPSNbVAlTiCrNiMoN
0.180.651.80.030.0250.060.140.0150.060.350.850.230.027
Mechanical properties MIN
 Yield strength (Mpa)Tensile strength (Mpa)Elongation
%
TH(mm)≤16>16≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤150≤40>40≤63>63 ≤80>80≤100>100≤120 
 460440430410400385540-720530-710510-690500-680490-66017
 

Bảng Quy Cách Thép Tấm

 
STTThép Tấm Nhập Khẩu Tiêu Chuẩn EN10025-4
Thép tấm Dày(mm)Chiều rộng(m)Chiều dài (m)
1Thép tấm 31500 – 2000 6000 – 12.000
2Thép tấm 41500 – 2000 6000 – 12.000
3Thép tấm 51500 – 2000 6000 – 12.000
4Thép tấm 61500 – 2000 6000 – 12.000
5Thép tấm 81500 – 2000 6000 – 12.000
6Thép tấm 91500 – 2000 6000 – 12.000
7Thép tấm 101500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
8Thép tấm 121500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
9Thép tấm 131500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
10Thép tấm 141500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
11Thép tấm 151500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
12Thép tấm 161500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
13Thép tấm 181500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
14Thép tấm 201500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
15Thép tấm 221500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
16Thép tấm 241500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
17Thép tấm 251500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
18Thép tấm 281500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
19Thép tấm 301500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
20Thép tấm 321500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
21Thép tấm 341500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
22Thép tấm 351500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
23Thép tấm 361500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
24Thép tấm 381500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
25Thép tấm 401500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
26Thép tấm 441500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
27Thép tấm 451500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
28Thép tấm 501500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
29Thép tấm 551500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
30Thép tấm 601500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
31Thép tấm 651500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
32Thép tấm 701500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
33Thép tấm 751500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
34Thép tấm 801500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
35Thép tấm 821500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
36Thép tấm 851500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
37Thép tấm 901500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
38Thép tấm 951500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
39Thép tấm 1001500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
40Thép tấm 1101500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
41Thép tấm 1201500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
42Thép tấm 1501500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
43Thép tấm 1801500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
44Thép tấm 2001500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
45Thép tấm 2201500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
46Thép tấm 2501500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
47Thép tấm 2601500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
48Thép tấm 2701500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
49Thép tấm 2801500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
50Thép tấm 3001500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000

Đơn vị cung cấp sắt thép uy tín trên toàn quốc

  • Với vị thế là đại lý phân phối cấp 1 lâu năm của các công ty phân phối sắt thép hình I, H, Thép hình U, thiết bị báo cháy, đồng hồ lưu lượng, Van Minh Hòa, Bulong, ốc vít, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm sắt thép chính hãng, với chất lượng tốt nhất.
  • Ngoài thép tròn trơn, thép tròn đặc thì thép Hùng Phát còn là đại lý phân phối chính hãng của nhiều hãng thép xây dựng lớn như thép Việt Nhật, thép pomina, thép Hòa Phát, thép Miền Nam, lưới thép, thép hình, hộp inox, thép tấm chống trượt
  • Chúng tôi giám khẳng định, giá thép tròn trơn chúng tôi gửi đến toàn thể quý khách luôn ở mức thấp nhất so với mặt bằng chung của thị trường.
  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »