BẢNG GIÁ THÉP CHẾ TẠO, BÁO GIÁ THÉP C45 MỚI NHẤT

BẢNG GIÁ THÉP CHẾ TẠO, BÁO GIÁ THÉP C45 MỚI NHẤT Thép Hùng Phát đơn vị chuyên nhập khẩu và cung cấp thép C45 với đủ mọi quy cách, kích thước khác nhau. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu mua thép tấm với giá cả cạnh tranh nhất. Khi liên hệ với Hùng Phát – chúng tôi sẽ gửi cho quý khách hàng những thông tin cụ thể về giá, hình ảnh sản phẩm mới nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội nhập thép giá rẻ ngày hôm nay với Hùng Phát

Bảng báo giá thép chế tạo và thép C45 cập nhật mới nhất 2020

Bảng giá thép chế tạo 

Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
Thép tròn chế tạo S45C: F14 x 6m 6 7.54 12.273 92.538 13.500 101.792
Thép tròn chế tạo S45C: F16 x 6m 6 9.8 12.273 120.275 13.500 132.303
Thép tròn chế tạo S45C: F18 x 6m 6 12.2 12.273 149.731 13.500 164.704
Thép tròn chế tạo S45C: F20 x 6m 6 15.2 12.273 186.550 13.500 205.205
Thép tròn chế tạo S45C: F25 x 6m 6 24 12.273 294.552 13.500 324.007
Thép tròn chế tạo S45C: F30 x 6m 6 33.7 12.273 413.600 13.500 454.960
Thép tròn chế tạo S45C: F32 x 6m 6 38.5 12.273 472.511 13.500 519.762
Thép tròn chế tạo S45C: F35 x 6m 6 46.5 12.273 570.695 13.500 627.764
Thép tròn chế tạo S45C: F40 x 6m 6 60 12.273 736.380 13.500 810.018
Thép tròn chế tạo S45C: F42 x 6m 6 62 12.273 760.926 13.500 837.019
Thép tròn chế tạo S45C: F45 x 6m 6 76.5 12.273 938.885 13.500 1.032.773
Thép tròn chế tạo S45C: F60 x 6m 6 135.5 12.273 1.662.992 13.500 1.829.291
Thép tròn chế tạo S45C: F75 x 6m 6 211.01 12.273 2.589.726 13.500 2.848.698
Thép tròn chế tạo S45C: F80 x 6m 6 237.8 12.273 2.918.519 13.500 3.210.371
Thép tròn chế tạo S45C: F85 x 6m 6 273 12.273 3.350.529 13.500 3.685.582
Thép tròn chế tạo S45C: F90 x 6m 6 279.6 12.273 3.431.531 13.500 3.774.684
Thép tròn chế tạo S45C: F100 x 6m 6 375 12.273 4.602.375 13.500 5.062.613
Thép tròn chế tạo S45C: F110 x 6m 6 450.01 12.273 5.522.973 13.500 6.075.270
Thép tròn chế tạo S45C: F120 x 6m 6 525.6 12.273 6.450.689 13.500 7.095.758
Thép tròn chế tạo S45C: F130 x 6m 6 637 12.273 7.817.901 13.500 8.599.691
Thép tròn chế tạo S45C: F140 x 6m 6 725 12.273 8.897.925 13.500 9.787.718
Thép tròn chế tạo S45C: F160 x 6m 6 946.98 12.273 11.622.286 13.500 12.784.514

Bảng giá thép tấm C45 

Độ dày Khổ rộng Chiều dài Trọng lượng Đơn giá đã VAT
(mm) (mm) (mm) (Kg/m²) (VNĐ/Kg)
2.0 1200/1250/1500 2500/6000/cuộn 15.70 15,500
3.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 23.55 15,500
4.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 31.40 15,500
5.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 39.25 15,500
6.0 1200/1250 6000/9000/1200/cuộn 47.10 15,500
7.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 54.95 15,500
8.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 62.80 15,500
9.0 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 70.65 15,500
10 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 78.50 15,500
11 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 86.35 15,500
12 1200/1250/1500 6000/9000/1200/cuộn 94.20 15,500
13 1500/2000/2500 6000/9000/1200/cuộn 102.05 15,500
14 1500/2000/2500 6000/9000/1200/cuộn 109.90 15,500
15 1500/2000/2500 6000/9000/1200/cuộn 117.75 15,500
16 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 125.60 15,500
17 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 133.45 15,500
18 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 141.30 15,500
19 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 149.15 15,500
20 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 157.00 15,500
21 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 164.85 15,500
22 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200/cuộn 172.70 15,500
25 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 196.25 15,500
28 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 219.80 15,500
30 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 235.50 15,500
35 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 274.75 15,500
40 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 314.00 15,500
45 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 353.25 15,500
50 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 392.50 15,500
55 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 431.75 15,500
60 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 471.00 15,500
80 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/1200 628.00 15,500

Báo giá thép áp dụng cho thép tròn chế tạo S45C hay được biết với tên thông dụng là thép tấm C45 với các loại thép khác để biết giá chính xác nhất vui lòng liên hệ Hotline: 0938 437 123 để được tư vấn và giải đáp !

Thép C45 có hàm lượng cacbon tiêu chuẩn 0,45% nên cơ tính riêng biệt và độ cứng rất tốt phù hợp để sử dụng, chế tạo chi tiết máy, các thiết bị công nghiệp. Mặt khác C45 chế độ nhiệt luyện cao thường được sử dụng phổ biến trng chế tạo các loại trục, bánh răng, lốp bánh xe, trục, liềm, rùi, khoan gỗ làm việc, dao,…

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép

  • Cacbon (C) : 0.42 – 0.50%
  • Silic (Si) : 0.15 – 0.35%
  • Mangan (Mn) : 0.50 – 0.80%
  • Photpho (P) : Max 0.025%
  • Lưu huỳnh (S) : Max 0.025%
  • Crom (Cr) : 0.20 – 0.40%

Xem thêm các sản phẩm sắt thép dưới đây:

Bulong, ốc vít
Cùm treo ống
Hộp Inox
Khớp nối
Ống Inox
Thép hình I, H
Thép hình u
Thép V inox, tấm Inox
Ống thép đen
Thép hình U,C
Lưới thép
Thép ống mạ kẽm SEAH
Ống thép đúc
Van Minh Hòa
Thép tấm chống trượt
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Thép tấm tôn kẽm, Thép tấm tôn mạ màu
Thép hộp đen
Ống thép mạ kẽm
Thép hình u, i, v, h
Thép hộp mạ kẽm

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook