Thép hộp trong những năm gần đây ngày càng được sử dụng nhiều hơn trong đời sống bởi những công dụng tuyệt vời mà nó mang lại trong vấn đề xây dựng. Do đó, nhiều người quan tâm đến định lượng của các cây thép hộp dài bao nhiêu? chiều dài tiêu chuẩn của các loại thép hộp? quy cách thép hộp như thế nào? Bài viết dưới đây giúp bạn trả lời các câu hỏi trên.
Thép hộp dài bao nhiêu?
Kích thước sắt hộp đen và mạ kẽm có giống nhau không ?
- Kích thước sắt hộp đen và kích thước sắt hộp mạ kẽm về cơ bản là giống nhau, cũng bao gồm các loại: Vuông, chữ nhật, tròn, oval… (Trong một số trường hợp đặc biệt, kích thước sắt hộp đen và mạ kẽm có khác nhau nhưng không nhiều)
- Kích thước và quy cách thép hộp còn khác nhau ở các nhà máy. (một số kích thước dạng lớn, siêu dày…chỉ có một số nhà máy sản xuất được) Nhưng về cơ bản các nhà máy sản xuất thép hộp đều tuân theo những tiêu chuẩn chung của Việt Nam và thế giới
Tiêu chuẩn thép hộp
Quy các thép hộp các loại
Quy cách thép hộp vuông
Quy cách sắt hộp vuông | Độ dày | Kg/cây |
Thép hộp vuông 12 × 12 | 1.0 | 1kg70 |
Thép hộp vuông 14 × 14 | 0.9 | 1kg80 |
1.2 | 2kg55 | |
Thép hộp vuông (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 |
1.2 | 3kg10 | |
Thép hộp vuông (20 × 20) | 0.9 | 2kg70 |
1.2 | 3kg60 | |
1.4 | 4kg70 | |
Thép hộp vuông (25 × 25) | 0.9 | 3kg30 |
1.2 | 4kg70 | |
1.4 | 5kg90 | |
Thép hộp vuông (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 |
1.2 | 5kg50 | |
1.4 | 7kg00 | |
1.8 | 9kg20 | |
Thép hộp vuông (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 |
1.2 | 7kg40 | |
1.4 | 9kg60 | |
1.8 | 12kg00 | |
2.0 | 14kg20 | |
Thép hộp vuông (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 |
1.4 | 12kg20 | |
1.8 | 15kg00 | |
2.0 | 18kg00 | |
Thép hộp vuông (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 |
1.8 | 22kg00 | |
2.0 | 27kg00 | |
Thép hộp vuông (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 |
1.8 | 27kg00 | |
2 | 31kg |
Quy cách thép hộp mạ kẽm
Thép hộp mạ kẽm (13 × 26) | 0.9 | 2kg60 |
1.2 | 3kg60 | |
Thép hộp mạ kẽm (20 × 40) | 0.9 | 4kg30 |
1.2 | 5kg50 | |
1.4 | 7kg00 | |
Thép hộp mạ kẽm (25 × 50) | 0.9 | 5kg20 |
1.2 | 7kg20 | |
1.4 | 9kg10 | |
Thép hộp mạ kẽm (30 × 60) | 0.9 | 6kg30 |
1.2 | 8kg50 | |
1.4 | 10kg80 | |
1.8 | 14kg00 | |
2.0 | 16kg80 | |
Thép hộp mạ kẽm (30 × 90) | 1.2 | 11kg50 |
1.4 | 14kg50 | |
Thép hộp mạ kẽm (40 × 80) | 1.2 | 11kg40 |
1.4 | 14kg40 | |
1.8 | 18kg00 | |
2.0 | 21kg50 | |
Sắt hộp mạ kẽm (50× 100) | 1.2 | 14kg40 |
1.4 | 18kg20 | |
1.8 | 22kg00 | |
2.0 | 27kg00 | |
Thép hộp mạ kẽm (60× 120) | 1.4 | 22kg00 |
1.8 | 27kg00 | |
2.0 | 32kg50 |
Quy cách thép hộp đen
Quy cách | Độ dày | Kg / cây |
12 x 12 | 1.0 | 1.7 |
14 x 14 | 0.9 | 1.8 |
1.2 | 2.55 | |
16 x 16 | 0.9 | 2.25 |
1.2 | 3.1 | |
20 x 20 | 0.9 | 2.6 |
1.2 | 3.4 | |
1.4 | 4.6 | |
25 x 25 | 0.9 | 3.3 |
1.2 | 4.7 | |
1.4 | 5.9 | |
30 x 30 | 0.9 | 4.2 |
1.2 | 5.5 | |
1.4 | 7.0 | |
1.8 | 9.2 |
Nên mua sắt hộp uy tún chất lượng ở đâu?
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
- 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Xem thêm các sản phẩm sắt thép dưới đây:
Bulong, ốc vít
Cùm treo ống
Hộp Inox
Khớp nối
Ống Inox
Thép hình I, H
Thép hình u
Thép V inox, tấm Inox
Ống thép đen
Thép hình U,C
Lưới thép
Thép ống mạ kẽm SEAH
Ống thép đúc
Van Minh Hòa
Thép tấm chống trượt
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Thép tấm tôn kẽm, Thép tấm tôn mạ màu
Thép hộp đen
Ống thép mạ kẽm
Thép hình u, i, v, h
Thép hộp mạ kẽm
Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!
Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " THÉP HỘP DÀI BAO NHIÊU? CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN CỦA CÁC LOẠI THÉP HỘP - Thép Hùng Phát Tháng 4/2025 tháng 04/2025" của chúng tôi.