THÉP ỐNG ĐÚC PHI 325 TIÊU CHUẨN, GIAO HÀNG TẬN NƠI
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 325 TIÊU CHUẨN, GIAO HÀNG TẬN NƠI – Công ty thép Hùng Phát đơn vị Nhập khẩu Ống Thép Đúc Phi 325, DN300, 12inch Tiêu Chuẩn ASTM A106/A53/API5L Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn. Thép ống đúc phi 325 là loại ống thép có đường kính lớn, chịu được áp lực cao, dễ dàng lắp đặt và tái sử dụng. Thép phi 325 được dùng làm đường ống dẫn nước, đường ống dẫn dầu mỏ, khí đốt, hoặc được ứng dụng làm kết cấu thép trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng.
- Thép ống đúc phi 90
- Thép ống đúc phi 114
- Thép ống đúc phi 168
- Thép ống đúc phi 273
- Thép ống đúc phi 355
- Thép ống đúc phi 406
Bảng tra quy cách và khối lượng thép ống đúc phi 325 tiêu chuẩn ASTM A106/A53/API5L
Quy cách thép ống đúc phi 325
Khối lượng thép ống đúc phi 325
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | khối Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 4.2 | 33.10 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 4.57 | 35.98 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 5.74 | 45.02 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 6.35 | 49.71 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 7.04 | 54.99 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 7.8 | 60.78 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 8.38 | 65.18 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 9 | 69.87 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 9.53 | 73.86 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 10.31 | 79.70 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 12.7 | 97.43 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 14.27 | 108.92 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 15.1 | 114.95 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 16.5 | 125.04 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 17.48 | 132.04 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 18.3 | 137.87 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 21.44 | 159.86 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 25.4 | 186.91 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 28.58 | 208.07 |
Thép ống đúc phi 325 | DN300 | 12 | 323.8 | 33.32 | 238.68 |
Thông số kỹ thuật thép ống đúc phi 325 theo tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn ASTM A106
Thành phần hóa hoc
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 325 | ||||||||||
MÁC THÉP | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V |
Max | Max | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | |
Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Tính chất cơ học
Thép ống đúc phi 325 | Grade A | Grade B | Grade C |
Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
Tiêu chuẩn ASTM A53
Thành phần hóa học
Mác thép | C | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V |
| Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % |
Grade A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Tính chất cơ học
Thép ống đúc phi 325 | GradeA | Grade B |
Năng suất tối thiểu | 30.000 Psi | 35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu | 48.000 psi | 60.000 Psi |
Tiêu chuẩn ASTM API5L
Thành phần hóa học
Api 5L | C | Mn | P | S | Si | V | Nb | Ti | Khác | Ti | CEIIW | CEpcm |
Grade A | 0.24 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.45 | 0.10 | 0.05 | 0.04 | b, c | 0.043 | b, c | 0.025 |
Grade B | 0.28 | 1.40 | 0.03 | 0.03 | – | b | b | b | – | – | – | – |
Tính chất cơ học
API 5L | Sức mạnh năng suất | Sức căng | Năng suất kéo | Độ kéo dài |
| ||||
Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | |||||
Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
Bảng giá thép ống đúc phi 325 cập nhật mới nhất năm 2020
Quy cách | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
D323.9×4.57 | 3,760,000 |
D323.9×6.35 | 5,100,000 |
D323.9×8.38 | 6,750,000 |
Lưu ý :
- Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép ống đúc 325 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Dung sai cho phép ±5%
- Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email:
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Xem thêm các sản phẩm sắt thép dưới đây:
Bulong, ốc vít
Cùm treo ống
Hộp Inox
Khớp nối
Ống Inox
Thép hình I, H
Thép hình u
Thép V inox, tấm Inox
Ống thép đen
Thép hình U,C
Lưới thép
Thép ống mạ kẽm SEAH
Ống thép đúc
Van Minh Hòa
Thép tấm chống trượt
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Thép tấm tôn kẽm, Thép tấm tôn mạ màu
Thép hộp đen
Ống thép mạ kẽm
Thép hình u, i, v, h
Thép hộp mạ kẽm