Thép ống đúc phi 90 với khả năng chịu áp lực cao, độ ổn định cực tốt thép ống đúc phi 90 được dùng để làm nồi hơi áp suất cao, ống dẫn nước, ống dẫn nhiên liệu, ống bao, ống luồn cáp quang. Ngoài ra ống thép còn được dùng làm cây chống sàn bê Thép tấm tông dự ứng lực, móng cọc ống thép, kết cấu vòm thép,….
Thông số kỹ thuật thép ống đúc phi 90
Bảng tra trọng lượng thép ống đúc phi 90 theo tiêu chuẩn
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 3.05 | 6.46 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 3.5 | 7.37 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 4.78 | 9.92 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 5.49 | 11.29 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 5.5 | 11.31 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 7.62 | 15.27 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 8 | 15.96 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 8.5 | 16.85 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 9.05 | 17.82 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 10 | 19.46 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 11.13 | 21.35 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 11.5 | 21.95 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 12 | 22.76 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 12.5 | 23.55 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 13 | 24.33 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 13.5 | 25.10 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 14 | 25.86 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 14.5 | 26.60 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 15 | 27.34 |
Thép ống đúc phi 90 | DN80 | 3 | 88.9 | 15.24 | 27.68 |
Thép ống đúc 90 thép tiêu chuẩn ASTM A106
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 90 | ||||||||||
MÁC THÉP | C | Mn | P | S | Si | Cr | Cu | Mo | Ni | V |
Max | Max | Max | Max | Min | Max | Max | Max | Max | Max | |
Grade A | 0.25 | 0.27- 0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Grade C | 0.35 | 0.29 – 1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
Thép ống đúc phi 90 | Grade A | Grade B | Grade C |
Độ bền kéo, min, psi | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Sức mạnh năng suất | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
Thép ống đúc 90 thép tiêu chuẩn ASTM A53
Mác thép | C | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Mo | V |
| Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % | Max % |
Grade A | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Grade B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.045 | 0.40 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.08 |
Thép ống đúc phi 90 | GradeA | Grade B |
Năng suất tối thiểu | 30.000 Psi | 35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu | 48.000 psi | 60.000 Psi |
Thép ống đúc 90 thép tiêu chuẩn ASTM API5L
Api 5L | C | Mn | P | S | Si | V | Nb | Ti | Khác | Ti | CEIIW | CEpcm |
Grade A | 0.24 | 1.40 | 0.025 | 0.015 | 0.45 | 0.10 | 0.05 | 0.04 | b, c | 0.043 | b, c | 0.025 |
Grade B | 0.28 | 1.40 | 0.03 | 0.03 | – | b | b | b | – | – | – | – |
API 5L | Sức mạnh năng suất | Sức căng | Năng suất kéo | Độ kéo dài |
| ||||
Grade A | 30 | 48 | 0.93 | 28 | |||||
Grade B | 35 | 60 | 0.93 | 23 |
Bảng giá thép ống đúc 90 cập nhật mới nhất
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn Giá (VNĐ/Kg) |
Thép ống đúc phi 90 | 3.05 | 6.46 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 3.50 | 7.37 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 4.78 | 9.92 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 5.49 | 11.29 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 5.50 | 11.31 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 7.60 | 15.27 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 8.00 | 15.96 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 8.50 | 16.85 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 9.05 | 17.82 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 10.00 | 19.46 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 11.13 | 21.35 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 11.50 | 21.95 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 12.00 | 22.76 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 12.50 | 21.95 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 13.00 | 24.33 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 13.50 | 25.10 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 14.00 | 25.86 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 14.50 | 26.60 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 15.00 | 27.34 | 12.700 |
Thép ống đúc phi 90 | 15.24 | 27.68 | 12.700 |
- Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép ống đúc phi 406 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
- Giá đã bao gồm 10% VAT
- Dung sai cho phép ±5%
- Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email:
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Xem thêm các sản phẩm khác của công ty thép Hùng Phát
Bulong, ốc vít
Cùm treo ống
Đồng hồ lưu lượng
Hộp Inox
Khớp nối
Ống Inox
Thép hình I, H
Thép hình u
Thép V inox, tấm Inox
Ống thép đen
Thiết bị chữa cháy
Thép hình U,C
Phụ kiện Inox
Lưới thép
Hệ thông chữa cháy
Thiết bị báo cháy
Thép ống mạ kẽm SEAH
Ống thép đúc
Tiêu chuẩn JIS
Tiêu chuẩn ANSI
Tiêu chuẩn DIN
Van Minh Hòa
Thép tấm chống trượt
Máy bơm chữa cháy
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Thép tấm tôn kẽm, Thép tấm tôn mạ màu
Thép hộp đen
Ống thép mạ kẽm
Thép hình u, i, v, h
Thép hộp mạ kẽm
Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!
Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " THÉP ỐNG ĐÚC PHI 90 DN 80 TIÊU CHUẨN: ASTM A53, ASTM A106 GRADE B, ASTM A53-GRADE B - Thép Hùng Phát Tháng mười/2024 tháng 10/2024" của chúng tôi.