1 cây thép ống dài bao nhiêu?
Ứng dụng của thép ống các loại
- Thép ống là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng hàng đầu trên thị trường để phục vụ cho mục đích xây dựng. Với đa dạng các chủng loại từ thép ống đen, thép ống mạ kẽm và ống mạ nhúng nóng…các loại ống thép được thiết kế với đầy đủ kích thước, độ dày đáp ứng được tính kỹ thuật, độ bền chắc, an toàn cho người sử dụng cũng như vững chắc công trình.
- Ống thép đen: Được sản xuất bằng các loại phôi thép cán mỏng, thép ống đen giữ được màu sắc ban đầu của sản phẩm và được ứng dụng chính trong xây dựng như thiết kế lắp đặt nhà tiền chế, các tòa nhà cao tầng, tháp ăng ten cho hệ thống luồn dây cáp…., trong công nghiệp kỹ thuật như làm khung máy móc thiết bị, khu sườn ô tô, xe máy, xe đạp…, trong đời sống hàng ngày để làm các vật dụng như tủ giường, bàn ghế, hàng rào lan can…
- Ống thép mạ kẽm và ống thép nhúng nóng: Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và hoen gỉ, ống thép mạ kẽm được sử dụng nhiều trong các công trình như làm hàng rào, cấp thoát nước, biển quảng cáo, hệ thống đèn báo giao thông…
Bảng tra chiều dài, trọng lượng thép ống
Bảng tra chiều dài, trọng lượng một số loại thép ống thông dụng | ||
Thép ống ASTM A53 | Độ dài | Trọng lượng |
(m) | (Kg) | |
D26 – D60 x 3.8-5.5mm C20 Đúc | 6 | 1 |
D76 – D 219 x 4.5 – 12.0mm C20 đúc | 6 | 1 |
D 141,3 x 3,96 m | 6 | 80,47 |
D 141,3 x 4,78 | 6 | 96.55 |
D168 x 3,96 | 6 | 96,11 |
D168 x 4,78 | 6 | 115,44 |
D219 x 3.96 | 6 | 126,06 |
D219 x 4,78 | 6 | 151.58 |
D219 x 5,16 | 6 | 163,34 |
D219 x 6,35 | 6 | 199.89 |
D325 x 6,35 | 6 | 299,38 |
D355 x 6,35 | 6 | 327,57 |
D273 x 6,35 | 6 | 250.53 |
D273 x 5.96 | 6 | 235,49 |
D355 x 7,14 | 6 | 367,5 |
D355 x 8 | 6 | 410.74 |
D406 x 8 | 6 | 471,1 |
D 530 x 8 | 6 | 617.888 |
D609.6 x9 | 6 | 799,78 |
D159 x 6.5 | 12 | 293,33 |
D168 x 7.1 | 12 | 338,05 |
D127 x 6.0 | 6 | 107,4 |
D114 x 6.0 | 6 | 95.888 |
D219 x 8,0 | 12 | 499,5 |
D219 x 12.0 | 12 | 735,06 |
D273 x 8.0 | 11,8 | 616.89 |
D323 x 10,0 | 11,8 | 910,79 |
D508 x 8,0 | 6 | 591,84 |
D508 x 10,0 | 6 | 736,84 |
D610 x 8.0 hàn xoắn | 6 | 712,57 |
D610 x 10.0 hàn xoắn | 6 | 887.76 |
D712 x 8.0 hàn xoắn | 5,8 | 805,53 |
D812 x 8.0 hàn xoắn | 5,8 | 919,95 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm mói nhất năm 2020
Giá thép ống Hòa Phát
Đường kính ống ngoài
(mm) | Độ dày thành ống
(mm) | Kg/cây | Đơn giá 1 cây (VNĐ) | Thành tiền
(VNĐ) |
21 | 1.6 | 4.6 | 24,100 | 111,800 |
2.1 | 5.9 | 21,600 | 128,200 | |
2.6 | 7.2 | 21,600 | 156,800 | |
27 | 1.6 | 5.9 | 24,100 | 142,900 |
2.1 | 7.7 | 21,600 | 166,400 | |
2.6 | 9.3 | 21,600 | 202,100 | |
34 | 1.6 | 7.5 | 24,100 | 182,100 |
2.1 | 9.7 | 21,600 | 210,800 | |
2.5 | 11.4 | 21,600 | 247,500 | |
2.9 | 13.1 | 21,600 | 283,500 | |
42 | 1.6 | 9.6 | 24,100 | 231,700 |
2.1 | 12.4 | 21,600 | 269,200 | |
2.6 | 15.2 | 21,600 | 329,100 | |
3.2 | 18.6 | 21,600 | 401,700 | |
49 | 1.6 | 11 | 24,100 | 293,600 |
2.1 | 14.3 | 21,600 | 308,800 | |
2.5 | 16.9 | 21,600 | 366,700 | |
2.7 | 18.1 | 21,600 | 391,800 | |
3.2 | 21.4 | 21,600 | 462,600 | |
60 | 1.9 | 16.3 | 22,600 | 368,300 |
2.3 | 19.6 | 21,600 | 423,600 | |
2.7 | 22.8 | 21,600 | 493,500 | |
3.2 | 26.8 | 21,600 | 580,100 | |
4.0 | 31.1 | 21,600 | 714,900 |
Giá thép ống Hoa Sen
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Phi 21 | 1.00 | cây 6m | 37,000 |
6 | 1.80 | cây 6m | 63,500 | |
7 | 2.10 | cây 6m | 71,500 | |
9 | 2.50 | cây 6m | 93,500 | |
10 | Phi 27 | 1.00 | cây 6m | 46,500 |
13 | 1.40 | cây 6m | 66,000 | |
15 | 1.80 | cây 6m | 82,500 | |
16 | 2.10 | cây 6m | 95,000 | |
18 | 2.50 | cây 6m | 121,500 | |
19 | Phi 34 | 1.00 | cây 6m | 58,000 |
24 | 1.80 | cây 6m | 102,000 | |
25 | 2.10 | cây 6m | 118,500 | |
27 | 2.50 | cây 6m | 153,500 | |
28 | 3.00 | cây 6m | 181,000 | |
29 | 3.20 | cây 6m | 192,000 | |
30 | Phi 42 | 1.00 | cây 6m | 73,500 |
36 | 2.10 | cây 6m | 152,000 | |
38 | 2.50 | cây 6m | 196,000 | |
39 | 3.00 | cây 6m | 232,000 | |
40 | 3.20 | cây 6m | 249,000 | |
41 | Phi 49 | 1.10 | cây 6m | 90,500 |
46 | 2.10 | cây 6m | 175,000 | |
48 | 2.50 | cây 6m | 225,500 | |
49 | 3.00 | cây 6m | 268,000 | |
50 | 3.20 | cây 6m | 286,500 | |
51 | Phi 60 | 1.10 | cây 6m | 114,500 |
56 | 2.10 | cây 6m | 219,000 | |
58 | 2.50 | cây 6m | 286,500 | |
59 | 3.00 | cây 6m | 337,500 | |
60 | 3.20 | cây 6m | 359,500 |
Liên hệ với đội ngũ bán hàng của Hùng Phát:
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
MXH: Facebook
Xem thêm các sản phẩm khác của công ty thép Hùng Phát
Bulong, ốc vít
Cùm treo ống
Đồng hồ lưu lượng
Hộp Inox
Khớp nối
Ống Inox
Thép hình I, H
Thép hình u
Thép V inox, tấm Inox
Ống thép đen
Thiết bị chữa cháy
Thép hình U,C
Phụ kiện Inox
Lưới thép
Hệ thông chữa cháy
Thiết bị báo cháy
Thép ống mạ kẽm SEAH
Ống thép đúc
Tiêu chuẩn JIS
Tiêu chuẩn ANSI
Tiêu chuẩn DIN
Van Minh Hòa
Thép tấm chống trượt
Máy bơm chữa cháy
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Thép tấm tôn kẽm, Thép tấm tôn mạ màu
Thép hộp đen
Ống thép mạ kẽm
Thép hình u, i, v, h
Thép hộp mạ kẽm
Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!
Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " 1 CÂY THÉP ỐNG DÀI BAO NHIÊU? CHIỀU DÀI ỐNG THÉP TIÊU CHUẨN - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.