THÉP HỘP, THÉP ỐNG, THÉP HÌNH HÒA PHÁT | BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT MỚI NHẤT

Thép hòa phát là một trong những thương hiệu thép đang được ưa chuộng nhất trên thị trường ở thời điểm hiện tại. Chính vì thế, giá thép hòa phát cũng được rất rất nhiều khách hàng quan tâm. Ngay phía dưới đây chính là bảng giá thép hòa phát mới nhất 2020 được chúng tôi cập nhập ngay sau khi nhận hàng từ nhà máy về.

Bảng báo giá thép hòa phát mới nhất 2020 

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

QUY CÁCH ĐỘ DÀY (MM) KG/CÂY 6M ĐƠN GIÁ/KG ĐƠN GIÁ/CÂY
Hộp mạ kẽm 20 * 20 0.7 2.53 16,000 40,480
0.8 2.87 16,000 45,920
0.9 3.21 16,000 51,360
1.0 3.54 15,800 55,932
1.1 3.87 15,800 61,146
1.2 4.20 15,800 66,360
1.4 4.83 15,800 76,314
1.5 5.14 15,800 81,212
1.8 6.05 15,800 95,590
2.0 6.63 15,800 104,754
Hộp mạ kẽm 25 * 25 0.7 3.19 16,000 51,040
0.8 3.62 16,000 57,920
0.9 4.06 16,000 64,960
1.0 4.48 15,800 70,784
1.1 4.91 15,800 77,578
1.2 5.33 15,800 84,214
1.4 6.15 15,800 97,170
1.5 6.56 15,800 103,648
1.8 7.75 15,800 122,450
2.0 8.52 15,800 134,616
Hộp mạ kẽm 30 * 30 0.7 3.85 16,000 61,600
0.8 4.38 16,000 70,080
0.9 4.90 16,000 78,400
1.0 5.43 15,800 85,794
1.1 5.94 15,800 93,852
1.2 6.46 15,800 102,068
1.4 7.47 15,800 118,026
1.5 7.97 15,800 125,926
1.8 9.44 15,800 149,152
2.0 10.40 15,800 164,320
2.3 11.80 15,800 186,440
2.5 12.72 15,800 200,976
Hộp mạ kẽm 40 * 40 0.7 5.16 16,000 82,560
0.8 5.88 16,000 94,080
0.9 6.60 16,000 105,600
1.0 7.31 15,800 115,498
1.1 8.02 15,800 126,716
1.2 8.72 15,800 137,776
1.4 10.11 15,800 159,738
1.5 10.80 15,800 170,640
1.8 12.83 15,800 202,714
2.0 14.17 16,000 226,720
2.3 16.14 16,000 258,240
2.5 17.43 Liên hệ Liên hệ
2.8 19.33 Liên hệ Liên hệ
3.0 20.57 Liên hệ Liên hệ
Hộp 50*50, 60*60, 90*90 Liên hệ
Thép Hộp 13 * 26 0.7 2.46 16,800 41,328
0.8 2.79 16,800 46,872
0.9 3.12 16,800 52,416
1.0 3.45 16,800 57,960
1.1 3.77 16,800 63,336
1.2 4.08 16,800 68,544
1.4 4.70 16,800 78,960
1.5 5.00 16,800 84,000
Thép Hộp 20 * 40 0.7 3.85 15,800 60,830
0.8 4.38 15,800 69,204
0.9 4.90 15,800 77,420
1.0 5.43 15,800 85,794
1.1 5.94 15,800 93,852
1.2 6.46 15,800 102,068
1.4 7.47 15,800 118,026
1.5 7.97 15,800 125,926
1.8 9.44 15,800 149,152
2.0 10.40 15,800 164,320
2.3 11.80 15,800 186,440
2.5 12.72 15,800 200,976
Thép Hộp 30 * 60 0.9 7.45 15,800 117,710
1.0 8.25 15,800 130,350
1.1 9.05 15,800 142,990
1.2 9.85 15,800 155,630
1.4 11.43 15,800 180,594
1.5 12.21 15,800 192,918
1.8 14.53 15,800 229,574
2.0 16.05 16,000 256,800
2.3 18.30 16,000 292,800
2.5 19.78 Liên hệ Liên hệ
2.8 21.97 Liên hệ Liên hệ
3.0 23.40 Liên hệ Liên hệ

Bảng giá thép ống Hòa Phát

F21 1.6 ly 4.642 24,100 111,872
1.9 ly 5.484 22,600 123,938
2.1 ly 5.938 21,600 128,261
2.3 ly 6.435 21,600 138,996
2.6 ly 7.26 21,600 156,816
F27 1.6 ly 5.933 24,100 142,985
1.9 ly 6.961 22,600 157,319
2.1 ly 7.704 21,600 166,406
2.3 ly 8.286 21,600 178,978
2.6 ly 9.36 21,600 202,176
F34 1.6 ly 7.556 24,100 182,100
1.9 ly 8.888 22,600 200,869
2.1 ly 9.762 21,600 210,859
2.3 ly 10.722 21,600 231,595
2.5 ly 11.46 21,600 247,536
2.6 ly 11.886 21,600 256,738
2.9 ly 13.128 21,600 283,565
3.2 ly 14.4 21,600 311,040
F42 1.6 ly 9.617 24,100 231,770
1.9 ly 11.335 22,600 256,171
2.1 ly 12.467 21,600 269,287
2.3 ly 13.56 21,600 292,896
2.6 ly 15.24 21,600 329,184
2.9 ly 16.87 21,600 364,392
3.2 ly 18.6 21,600 401,760
F49 1.6 ly 11 24,100 265,100
1.9 ly 12.995 22,600 293,687
2.1 ly 14.3 21,600 308,880
2.3 ly 15.59 21,600 336,744
2.5 ly 16.98 21,600 366,768
2.6 ly 17.5 21,600 378,000
2.7 ly 18.14 21,600 391,824
2.9 ly 19.38 21,600 418,608
3.2 ly 21.42 21,600 462,672
3.6 ly 23.71 21,600 512,136
F60 1.9 ly 16.3 22,600 368,380
2.1 ly 17.97 21,600 388,152
2.3 ly 19.612 21,600 423,619
2.6 ly 22.158 21,600 478,613
2.7 ly 22.85 21,600 493,560
2.9 ly 24.48 21,600 528,768
3.2 ly 26.861 21,600 580,198
3.6 ly 30.18 21,600 651,888
4.0 ly 33.1 21,600 714,960

Bảng giá thép hình U, I, V, H  thép Hòa Phát 

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT Đặt hàng
Thép hình I
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 10.909 619.631 12.000 681.594  
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 10.909 752.721 12.000 827.993  
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 11.818 1.985.424 13.000 2.183.966  
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 11.818 4.339.570 13.000 4.773.527  
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 11.818 3.020.681 13.000 3.322.749  
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 11.818 4.197.754 13.000 4.617.529  
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 11.818 8.055.149 13.000 8.860.664  
8 Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 11.818 5.204.647 13.000 5.725.112  
9 Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 11.818 7.034.074 13.000 7.737.481  
10 Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 11.818 15.174.312 13.000 16.691.743  
11 Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m 12 792 11.818 9.359.856 13.000 10.295.842  
12 Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m 12 912 11.818 10.778.016 13.000 11.855.818  
13 Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m 12 1368 11.818 16.167.024 13.000 17.783.726  
Thép hình U (U-Channel)
1 Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x 6m 6 42.3 11.818 499.901 13.000 549.892  
2 Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m 6 51.54 11.818 609.100 13.000 670.010  
3 Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x 6m 6 62.4 11.818 737.443 13.000 811.188  
4 Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x 6m 6 73.8 11.818 872.168 13.000 959.385  
5 Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m 12 232.2 11.818 2.744.140 13.000 3.018.554  
6 Thép hình U 160 x 64 x 5 x 12m 12 174 11.818 2.056.332 13.000 2.261.965  
7 Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12m 12 208.8 11.818 2.467.598 13.000 2.714.358  
8 Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x 12m 12 220.8 11.818 2.609.414 13.000 2.870.356  
9 Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x 12m 12 330 11.818 3.899.940 13.000 4.289.934  
10 Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x 12m 12 414 11.818 4.892.652 13.000 5.381.917  
11 Thép U 400 x 100 x 10.5 x 12m 12 708 11.818 8.367.144 13.000 9.203.858  
Thép H ( H – Beam)
1 Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m 12 206.4 11.818 2.439.235 13.000 2.683.159  
2 Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m 12 285.6 11.818 3.375.221 13.000 3.712.743  
3 Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m 12 378 11.818 4.467.204 13.000 4.913.924  
4 Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m 12 484.8 11.818 5.729.366 13.000 6.302.303  
5 Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 598.8 11.818 7.076.618 13.000 7.784.280  
6 Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 868.8 11.818 10.267.478 13.000 11.294.226  
7 Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m 12 1128 11.818 13.330.704 13.000 14.663.774  
8 Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 956.4 11.818 11.302.735 13.000 12.433.009  
9 Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m 12 1644 11.818 19.428.792 13.000 21.371.671  
10 Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m 12 2064 11.818 24.392.352 13.000 26.831.587  
11 Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m 12 1488 11.818 17.585.184 13.000 19.343.702  
Thép V (L) (Equal Angle)
1 Thép V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.16 12.000 97.920 13.200 107.712  
2 Thép V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.52 12.000 174.240 13.200 191.664  
3 Thép V 50 x 50 x 3 x 6m 6 13.92 12.000 167.040 13.200 183.744  
4 Thép V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.3 12.000 219.600 13.200 241.560  
5 Thép V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 12.000 271.440 13.200 298.584  
6 Thép V 50 x 50 x 6 x 6m 6 28.62 12.000 343.440 13.200 377.784  
7 Thép V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 12.000 261.360 13.200 287.496  
8 Thép V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.42 12.000 329.040 13.200 361.944  
9 Thép V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28.92 12.000 347.040 13.200 381.744  
10 Thép V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34.32 12.000 411.840 13.200 453.024  
11 Thép V 70 x 70 x 6 x 12m 12 76.68 12.000 920.160 13.200 1.012.176  
12 Thép V 75 x 75 x 6 x 12m 12 82.68 12.000 992.160 13.200 1.091.376  
13 Thép V 70 x 70 x 7 x 12m 12 88.68 12.000 1.064.160 13.200 1.170.576  
14 Thép V 75 x 75 x 7 x 12m 12 95.52 12.273 1.172.317 13.500 1.289.549  
15 Thép V 80 x 80 x 6 x 12m 12 88.32 12.273 1.083.951 13.500 1.192.346  
16 Thép V 80 x 80 x 7 x 12m 12 102.12 12.273 1.253.319 13.500 1.378.651  
17 Thép V 80 x 80 x 8 x 12m 12 115.8 12.273 1.421.213 13.500 1.563.335  
18 Thép V 90 x 90 x 6 x 12m 12 100.2 12.273 1.229.755 13.500 1.352.730  
19 Thép V 90 x 90 x 7 x 12m 12 115.68 12.273 1.419.741 13.500 1.561.715  
20 Thép V 100 x 100 x 8 x 12m 12 146.4 12.273 1.796.767 13.500 1.976.444  
21 Thép V 100 x 100 x 10 x 12m 12 181.2 12.273 2.223.868 13.500 2.446.254  
22 Thép V 120 x 120 x 8 x 12m 12 176.4 12.273 2.164.957 13.500 2.381.453  
23 Thép V 120 x 120 x 10 x 12m 12 219.12 12.273 2.689.260 13.500 2.958.186  
24 Thép V 120 x 120 x 12 x 12m 12 259.2 12.273 3.181.162 13.500 3.499.278  
25 Thép V 130 x 130 x 10 x 12m 12 237 12.273 2.908.701 13.500 3.199.571  
26 Thép V 130 x 130 x 12 x 12m 12 280.8 12.273 3.446.258 13.500 3.790.884  
27 Thép V 150 x 150 x 10 x 12m 12 274.8 12.273 3.372.620 13.500 3.709.882  
28 Thép V 150 x 150 x 12 x 12m 12 327.6 12.273 4.020.635 13.500 4.422.698  
29 Thép V 150 x 150 x 15 x 12m 12 405.6 12.273 4.977.929 13.500 5.475.722  
30 Thép V 175 x 175 x 15 m 12m 12 472.8 12.273 5.802.674 13.500 6.382.942  
31 Thép V 200 x 200 x 15 x 12m 12 543.6 12.273 6.671.603 13.500 7.338.763  
32 Thép V 200 x 200 x 20 x 12m 12 716.4 12.273 8.792.377 13.500 9.671.615  
33 Thép V 200 x 200 x 25 x 12m 12 888 12.273 10.898.424 13.500 11.988.26

Lưu ý:

  • Bảng báo giá thép Hòa Phát ở trên chưa bao gồm 10% thuế VAT
  • Khách hàng nằm trong khu vực tphcm sẽ được miễn phí vận chuyển.
  • Khách hàng ở tỉnh sẽ tính phí vận chuyển hoặc miễn phí tùy đơn hàng (vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để biết chi tiết).
  • Sau khi khách hàng đặt hàng 8 – 24 tiếng, hàng đã có tại công trình của quý khách (tùy thuộc vào số lượng ít hay nhiều, công trình ở gần hay xa)
  • Công ty Thép Hùng Phát có hệ thống xe tải, xe cẩu đa trọng tải, số lượng lớn đảm bảo vận chuyển nhanh chóng và kịp thời cho khách hàng.
  • Hùng Phát NÓI KHÔNG với hàng kém chất lượng, chúng tôi cam kết bán đúng quy cách, chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
  • Khách hàng phải thanh toán hết 100% tiền mặt sau khi nhận hàng hoặc chuyển khoản. Có xuất hóa đơn đỏ trong trường hợp quý khách có yêu cầu.
  • Công ty Hùng Phátcam kết chỉ thu tiền sau khi khách hàng đã kiểm soát đầy đủ số lượng, quy cách, chất lượng hàng hóa được giao.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Xem thêm các sản phẩm khác của công ty thép Hùng Phát

Bulong, ốc vít
Cùm treo ống
Đồng hồ lưu lượng
Hộp Inox
Khớp nối
Ống Inox
Thép hình I, H
Thép hình u
Thép V inox, tấm Inox
Ống thép đen
Thiết bị chữa cháy
Thép hình U,C
Phụ kiện Inox
Lưới thép
Hệ thông chữa cháy
Thiết bị báo cháy
Thép ống mạ kẽm SEAH
Ống thép đúc
Tiêu chuẩn JIS
Tiêu chuẩn ANSI
Tiêu chuẩn DIN
Van Minh Hòa
Thép tấm chống trượt
Máy bơm chữa cháy
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Thép tấm tôn kẽm, Thép tấm tôn mạ màu
Thép hộp đen
Ống thép mạ kẽm
Thép hình u, i, v, h
Thép hộp mạ kẽm