THÉP ỐNG A106 | ỐNG THÉP ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106

Báo giá thép ống mạ kẽm

Công Ty thép Hùng Phát chuyên Nhập Khẩu và Phân Phối THÉP ỐNG A106 | ỐNG THÉP ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106 – Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan..

Thép ống đúc tiêu chuẩn 106

Thép ống đúc phi được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN.

Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…

Đường kính: Phi 10 – Phi 610

Chiều dài: Ống đúc dài từ 6m-12m.

Đường kính của ống là phi 168,3 và đường kính danh nghĩa DN150.

Sản phẩm thường có độ dài là 6m đến 12m.

Độ dày trung bình là từ 2,11mm đến 18,3mm.

Chuyên cung cấpThép ống đúc áp lực,Thép ống đúc đen, Thép ống mạ kẽm.

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.

Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ứng dụng: Thép ống đúc có khả năng chịu nén, tác động lực cao từ bên ngoài và bên trong tốt hơn bất cứ các loại ống khác, đó là nguyên nhân thép ống đúc được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng,dầu khí, cấp thoát nước, ống dẫn nhiệt hàng hải, xây dựng, môi trường, vận tải, cơ khí…

Xem các thép ống đúc khác dưới đây:

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106

Thành phầm hóa học

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 355

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 – 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 – 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Tính chất cơ học

Thép ống đúc phi 355

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

Quy cách thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106 

thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106 

Bảng giá thép ống đúc các loại cập nhật mới nhất 

Tên sản phẩmĐộ dài (m)Trọng lượng (Kg/m)Trọng lượng (Kg/m)Giá chưa VAT (Đ / Kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT (Đ / Kg)Tổng giá có VAT
THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU
Ống đúc Phi 10.3 (DN6) 
Ống đúc D10.3×1.2460.281.6816,81828,25418,50031,080
Ống đúc D10.3×1.4560.321.9216,81832,29118,50035,520
Ống đúc D10.3×1.7360.372.2216,81837,33618,50041,070
Ống đúc D10.3×2.4160.472.8216,81847,42718,50052,170
Ống đúc phi 13.7 (DN8)
Ống đúc D13.7×1.6560.492.9416,81849,44518,50054,390
Ống đúc D13.7×1.8560.543.2416,81854,49018,50059,940
Ống đúc D13.7×2.2460.633.7816,81863,57218,50069,930
Ống đúc D13.7×3.0260.84.816,81880,72618,50088,800
Ống đúc Phi 17.1 (DN10)
Ống đúc D17.1×1.6560.633.7816,81863,57218,50069,930
Ống đúc D17.1×1.8560.74.216,81870,63618,50077,700
Ống đúc D17.1×2.3160.845.0416,81884,76318,50093,240
Ống đúc D17.1×3.2061.096.5416,818109,99018,500120,990
Ống đúc Phi 21.3 (DN15)
Ống đúc D21.3×2.1161616,818100,90818,500111,000
Ống đúc D21.3×2.4161.126.7216,818113,01718,500124,320
Ống đúc D21.3×2.7761.277.6216,818128,15318,500140,970
Ống đúc D21.3×3.7361.629.7216,818163,47118,500179,820
Ống đúc D21.3×4.7861.9511.716,818196,77118,500216,450
Ống đúc D21.3×7.4762.5515.316,818257,31518,500283,050
Ống đúc Phi 26.7 (DN20)
Ống đúc D26.7×1.6561.026.1216,818102,92618,500113,220
Ống đúc D26.7×2.161.277.6216,818128,15318,500140,970
Ống đúc D26.7×2.8761.6910.1416,818170,53518,500187,590
Ống đúc D26.7×3.9162.213.216,818221,99818,500244,200
Ống đúc D26.7×7.863.6321.7816,818366,29618,500402,930
Ống đúc Phi 34 (DN25)
Ống đúc D33.4×1.6561.297.7416,818130,17118,500143,190
Ống đúc D33.4×2.7762.0912.5416,818210,89818,500231,990
Ống đúc D33.4×3.3462.4714.8216,818249,24318,500274,170
Ống đúc D33.4×4.5563.2419.4416,818326,94218,500359,640
Ống đúc D33.4×9.165.4532.716,818549,94918,500604,950
Ống đúc Phi 42 (DN32)
Ống đúc D42.2×1.6561.659.916,818166,49818,500183,150
Ống đúc D42.2×2.7762.6916.1416,818271,44318,500298,590
Ống đúc D42.2×3.5663.3920.3416,818342,07818,500376,290
Ống đúc D42.2×4.864.4226.5216,818446,01318,500490,620
Ống đúc D42.2×9.767.7746.6216,818784,05518,500862,470
Ống đúc Phi 48.3 (DN40)
Ống đúc D48.3×1.6561.911.416,818191,72518,500210,900
Ống đúc D48.3×2.7763.1118.6616,818313,82418,500345,210
Ống đúc D48.3×3.263.5621.3616,818359,23218,500395,160
Ống đúc D48.3×3.6864.0524.316,818408,67718,500449,550
Ống đúc D48.3×5.0865.4132.4616,818545,91218,500600,510
Ống đúc D48.3×10.169.5157.0616,818959,63518,5001,055,610
Ống đúc Phi 60.3 (DN50)
Ống đúc D60.3×1.6562.3914.3416,818241,17018,500265,290
Ống đúc D60.3×2.7763.9323.5816,818396,56818,500436,230
Ống đúc D60.3×3.1864.4826.8816,818452,06818,500497,280
Ống đúc D60.3×3.9165.4332.5816,818547,93018,500602,730
Ống đúc D60.3×5.5467.4844.8816,818754,79218,500830,280
Ống đúc D60.3×6.3568.4450.6416,818851,66418,500936,840
Ống đúc D60.3×11.07613.4380.5816,8181,355,19418,5001,490,730
Ống đúc Phi 73 (DN65)
Ống đúc D73x2.163.6722.0216,818370,33218,500407,370
Ống đúc D73x3.0565.2631.5616,818530,77618,500583,860
Ống đúc D73x4.7868.0448.2416,818811,30018,500892,440
Ống đúc D73x5.1668.6351.7816,818870,83618,500957,930
Ống đúc D73x7.01611.468.416,8181,150,35118,5001,265,400
Ống đúc D73x7.6612.2573.516,8181,236,12318,5001,359,750
Ống đúc D73x14.02620.38122.316,8182,056,50518,5002,262,180
Ống đúc Phi 76 (DN65)
Ống đúc D76x2.163.8322.9816,818386,47818,500425,130
Ống đúc D76x3.0565.4832.8816,818552,97618,500608,280
Ống đúc D76x4.7868.3950.3416,818846,61818,500931,290
Ống đúc D76x5.1669.0154.0616,818909,18118,5001,000,110
Ống đúc D76x7.01611.9271.5216,8181,202,82318,5001,323,120
Ống đúc D76x7.6612.8176.8616,8181,292,63118,5001,421,910
Ống đúc D76x14.02621.42128.516,8182,161,44918,5002,377,620
Ống đúc Phi 88.9 (DN80)
Ống đúc D88.9×2.1164.5127.0616,818455,09518,500500,610
Ống đúc D88.9×3.0566.4538.716,818650,85718,500715,950
Ống đúc D88.9×4.7869.9159.4616,818999,99818,5001,100,010
Ống đúc D88.9×5.5611.3167.8616,8181,141,26918,5001,255,410
Ống đúc D88.9×7.6615.2391.3816,8181,536,82918,5001,690,530
Ống đúc D88.9×8.9617.55105.316,8181,770,93518,5001,948,050
Ống đúc D88.9×15.2627.61165.716,8182,786,07018,5003,064,710
Ống đúc Phi 101.6 (DN90)
Ống đúc D101.6×2.1165.1731.0216,818521,69418,500573,870
Ống đúc D101.6×3.0567.4144.4616,818747,72818,500822,510
Ống đúc D101.6×4.78611.4168.4616,8181,151,36018,5001,266,510
Ống đúc D101.6×5.74613.5681.3616,8181,368,31218,5001,505,160
Ống đúc D101.6×8.1618.6711216,8181,883,95218,5002,072,370
Ống đúc D101.6×16.2634.1204.616,8183,440,96318,5003,785,100
Ống đúc Phi 114.3 (DN100)
Ống đúc D114.3×2.1165.8334.9816,818588,29418,500647,130
Ống đúc D114.3×3.0568.3650.1616,818843,59118,500927,960
Ống đúc D114.3×4.78612.977.416,8181,301,71318,5001,431,900
Ống đúc D114.3×6.02616.0796.4216,8181,621,59218,5001,783,770
Ống đúc D114.3×7.14618.86113.216,8181,903,12518,5002,093,460
Ống đúc D114.3×8.56622.31133.916,8182,251,25718,5002,476,410
Ống đúc D114.3×11.1628.24169.416,8182,849,64218,5003,134,640
Ống đúc D114.3×13.5633.54201.216,8183,384,45418,5003,722,940
Ống đúc Phi 127 (DN120)
Ống đúc D127x6.3618.74112.416,8181,891,01618,5002,080,140
Ống đúc D127x9626.18157.116,8182,641,77118,5002,905,980
Ống đúc Phi 141.3 (DN125)
Ống đúc D141.3×2.1165.8334.9816,818588,29418,500647,130
Ống đúc D141.3×3.0568.3650.1616,818843,59118,500927,960
Ống đúc D141.3×4.78612.977.416,8181,301,71318,5001,431,900
Ống đúc D141.3×6.02616.0796.4216,8181,621,59218,5001,783,770
Ống đúc D141.3×7.14618.86113.216,8181,903,12518,5002,093,460
Ống đúc D141.3×8.56622.31133.916,8182,251,25718,5002,476,410
Ống đúc D141.3×11.1628.24169.416,8182,849,64218,5003,134,640
Ống đúc D141.3×13.5633.54201.216,8183,384,45418,5003,722,940
Ống đúc Phi 219.1 (DN200)
Ống đúc D219.1×2.769614.7788.6216,8181,490,41118,5001,639,470
Ống đúc D219.1×3.76619.96119.816,8182,014,12418,5002,215,560
Ống đúc D219.1×6.35633.3199.816,8183,360,23618,5003,696,300
Ống đúc D219.1×7.04636.8220.816,8183,713,41418,5004,084,800
Ống đúc D219.1×8.18642.53255.216,8184,291,61718,5004,720,830
Ống đúc D219.1×8.18653.06318.416,8185,354,17818,5005,889,660
Ống đúc D219.1×12.7664.61387.716,8186,519,66618,5007,171,710
Ống đúc D219.1×15.1675.93455.616,8187,661,94418,5008,428,230
Ống đúc D219.1×18.2690.13540.816,8189,094,83818,50010,004,430
Ống đúc D219.1×20.66100.8604.716,81810,170,51718,50011,187,690
Ống đúc D219.1×236111.266716,81811,217,94218,50012,339,870
Ống đúc Phi 168.3 (DN150)
Ống đúc D168.3×2.78611.3468.0416,8181,144,29718,5001,258,740
Ống đúc D168.3×3.4613.8282.9216,8181,394,54918,5001,534,020
Ống đúc D168.3×4.78619.27115.616,8181,944,49718,5002,138,970
Ống đúc D168.3×5.16620.75124.516,8182,093,84118,5002,303,250
Ống đúc D168.3×6.35625.35152.116,8182,558,01818,5002,813,850
Ống đúc D168.3×7.11628.25169.516,8182,850,65118,5003,135,750
Ống đúc D168.3×11642.65255.916,8184,303,72618,5004,734,150
Ống đúc D168.3×14.3654.28325.716,8185,477,28618,5006,025,080
Ống đúc D168.3×18.3667.6640616,8186,827,43518,5007,510,260
Ống đúc Phi 273.1 (DN250)
Ống đúc D273.1×3.4622.6135.616,8182,280,52118,5002,508,600
Ống đúc D273.1×4.2627.8416716,8182,809,27918,5003,090,240
Ống đúc D273.1×6.35641.75250.516,8184,212,90918,5004,634,250
Ống đúc D273.1×7.8651.01306.116,8185,147,31718,5005,662,110
Ống đúc D273.1×9.27660.28361.716,8186,082,73418,5006,691,080
Ống đúc D273.1×12.7681.52489.116,8188,226,02018,5009,048,720
Ống đúc D273.1×15.1696.03576.216,8189,690,19518,50010,659,330
Ống đúc D273.1×18.36114.9689.616,81811,597,35618,50012,757,230
Ống đúc D273.1×21.46132.8796.616,81813,397,55518,50014,737,470
Ống đúc D273.1×25.46155.1930.516,81815,648,81318,50017,213,880
Ống đúc D273.1×28.66172.4103416,81817,392,50318,50019,131,960
Ống đúc Phi 323.9 (DN300)
Ống đúc D323.9×4.2633.1198.616,8183,340,05518,5003,674,100
Ống đúc D323.9×4.57635.97215.816,8183,629,66118,5003,992,670
Ống đúc D323.9×6.35649.7298.216,8185,015,12818,5005,516,700
Ống đúc D323.9×8.38665.1739116,8186,576,17418,5007,233,870
Ống đúc D323.9×10.31679.69478.116,8188,041,35918,5008,845,590
Ống đúc D323.9×12.7697.42584.516,8189,830,45718,50010,813,620
Ống đúc D323.9×17.456131.8790.916,81813,300,68318,50014,630,910
Ống đúc D323.9×21.46159.6957.416,81816,101,89018,50017,712,270
Ống đúc D323.9×25.46186.9112116,81818,858,69618,50020,744,790
Ống đúc D323.9×28.66208.2124916,81821,007,02718,50023,107,980
Ống đúc D323.9×33.36238.5143116,81824,069,58518,50026,476,830
Ống đúc Phi 355.6 (DN350)
Ống đúc D355.6×3.96634.3420616,8183,465,18118,5003,811,740
Ống đúc D355.6×4.77641.29247.716,8184,166,49118,5004,583,190
Ống đúc D355.6×6.35654.69328.116,8185,518,65918,5006,070,590
Ống đúc D355.6×7.925667.92407.516,8186,853,67118,5007,539,120
Ống đúc D355.6×9.525681.25487.516,8188,198,77518,5009,018,750
Ống đúc D355.6×11.1694.26565.616,8189,511,58818,50010,462,860
Ống đúc D355.6×15.0626126.4758.616,81812,757,79818,50014,033,730
Ống đúc D355.6×12.76107.364416,81810,831,46518,50011,914,740
Ống đúc D355.6×19.056158948.216,81815,946,49118,50017,541,330
Ống đúc D355.6×23.86194.7116816,81819,641,74218,50021,606,150
Ống đúc D355.6×27.7626224.3134616,81822,637,70118,50024,901,740
Ống đúc D355.6×31.756253.5152116,81825,575,13318,50028,132,950
Ống đúc D355.6×35.7126281.6169016,81828,414,68418,50031,256,490
 
Chú ý :
  • Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép ống đúc ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
  • Giá đã bao gồm 10% VAT
  • Dung sai cho phép ±5%
  • Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook

Xem thêm các sản phẩm khác của công ty thép Hùng Phát

Bulong, ốc vít
Cùm treo ống
Đồng hồ lưu lượng
Hộp Inox
Khớp nối
Ống Inox
Thép hình I, H
Thép hình u
Thép V inox, tấm Inox
Ống thép đen
Thiết bị chữa cháy
Thép hình U,C
Phụ kiện Inox
Lưới thép
Hệ thông chữa cháy
Thiết bị báo cháy
Thép ống mạ kẽm SEAH
Ống thép đúc
Tiêu chuẩn JIS
Tiêu chuẩn ANSI
Tiêu chuẩn DIN
Van Minh Hòa
Thép tấm chống trượt
Máy bơm chữa cháy
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Thép tấm tôn kẽm, Thép tấm tôn mạ màu
Thép hộp đen
Ống thép mạ kẽm
Thép hình u, i, v, h
Thép hộp mạ kẽm

Đến với Thép Hùng Phát - nơi giúp ước mơ xây dựng nên những công trình an toàn, chất lượng thành hiện thực!

Nếu bạn cần tìm hiểu hiểu thêm về sản phẩm của hép Hùng Phát hãy nhấn link " THÉP ỐNG A106 | ỐNG THÉP ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106 - Thép Hùng Phát Tháng mười hai/2024 tháng 12/2024" của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đối tác thu mua phế liệu của chúng tôi như: tôn sàn decking, Thu mua phế liệu Nhật Minh, Thu mua phế liệu Phúc Lộc Tài, Thu mua phế liệu Phát Thành Đạt, Thu mua phế liệu Hải Đăng, thu mua phế liệu Hưng Thịnh, Mạnh tiến Phát, Tôn Thép Sáng Chinh, Thép Trí Việt, Kho thép trí Việt, thép Hùng Phát , giá cát san lấp, khoan cắt bê tông, dịch vụ taxi nội bài
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
0971 960 496 0938 261 123 Hotline (24/7)
0938 437 123

Đối tác của vật liệu xây dựng Trường Thịnh Phát Thép hộp, Thép hình, Thép tấm, xà gồ, Thép trí việt

Translate »